CỔNG THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG LỚN NHẤT VIỆT NAM

Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội

Cập nhật: 21/09/2024 icon

Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.

Điểm chuẩn trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia Hà Nội

**Lưu ý: Điểm này đã bao gồm điểm chuẩn và điểm ưu tiên (nếu có).

Tham khảo đầy đủ thông tin trường mã ngành của trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia Hà Nội để lấy thông tin chuẩn xác điền vào hồ sơ đăng ký vào trường Đại học.

STT
Ngành

Năm 2021

(Xét theo kết quả thi THPT)

Năm 2022

Năm 2023

Năm 2024

Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT - mã 100

Xét tuyển chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế - mã 409

Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT - mã 100

Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT - mã 100

1 Báo chí
A01: 25,08
C00: 28,80
D01: 26,60
D04, D06: 26,20
D78: 27,10
D83: 24,60
A01: 25,75
C00: 29,90
D01: 26,40
D04: 25,75
D78: 27,25
D83: 26,00
32,00
A01: 25.50
C00: 28,50
D01: 26,00
D04: 26,00
D78: 26,50
D01: 26,07
D78: 26,97
C00: 29,03
A01: 25,51

2

Báo chí (Chất lượng cao)

A01: 25,30

C00: 27,40

D01: 25,90

D04, D06: 

D78: 25,90

D83: 

A01: 23,50
C00: 28,50
D01:25,00
D04:
D06:
DD2:
D78: 25,25
D83:

31,00

 

 

3 Chính trị học

A01: 24.30

C00: 27.20

D01: 24.70

D04, D06: 24.50

D78: 24.70

D83: 19.70

A01: 21,50
C00: 26,75
D01: 24,25
D04: 23,00
D06:
DD2:
D78: 24,50
D83: 23,00

31,00

A01: 23,00
C00: 26,25
D01: 24,00
D04: 24,70
D78: 24,60

C00: 27,98
A01: 24,60
D78: 26,28
D01: 25,35
D04: 24,95

4 Công tác xã hội

A01: 24,50

C00: 27,20

D01: 25,40

D04, D06: 24,20

D78: 25,40

D83: 21,00

A01: 23,00
C00: 27,75
D01: 24,75
D04: 22,50
D06: 
DD2: 
D78: 25,00
D83: 23,50

31,00

A01: 23,75
C00: 26,30
D01: 24,80
D04: 24,00
D78: 25,60

C00: 27,94
D78: 26,01
A01: 24,39
D01: 25,30

5 Đông Nam Á học

A01: 24,50

C00: 

D01: 25,00

D04, D06: 

D78: 25,90

D83: 

A01: 22,00
C00: 
D01: 24,25
D04: 
D06: 
DD2: 
D78: 24,00
D83: 

31,00

A01: 22,75
D01: 24,75
D78: 25,10

D14: 25,29
D78: 24,75
D01: 24,64
A01: 23,48

6 Đông phương học

A01: 

C00: 29,80

D01: 26,90

D04, D06: 26,50

D78: 27,50

D83: 26,30

A01: 
C00: 29,95
D01: 26,35
D04: 26,25
D06: 
DD2: 
D78: 26,75
D83: 26,25

 

C00: 28,50
D01: 25,55
D04: 25,50
D78: 26,50

D78: 26,71
C00: 28,83
D04: 25,80
D01: 25,99

7 Hán Nôm

A01: 

C00: 26,60

D01: 25,80

D04, D06: 24,80

D78: 25,30

D83: 23,80

A01: 
C00: 27,50
D01: 24,50
D04: 23,00
D06: 
DD2: 
D78: 24,00
D83: 23,00

31,00

C00: 25,75
D01: 24,15
D04: 25,00
D78: 24,50

D01: 25,05
D04: 25,80
C00: 28,26
D78: 25,96

8 Khoa học quản lý

A01: 25,80

C00: 28,60

D01: 26,00

D04, D06: 25,50

D78: 26,40

D83: 24,00

A01: 25,25
C00: 29,00
D01: 25,50
D04: 24,00
D06: 
DD2: 
D78: 26,00
D83: 25,00

31,00

A01: 23,50
C00: 27,00
D01: 25,25
D04: 25,25
D78: 25,25

D78: 26,26
C00: 28,58
D01: 25,41
A01: 25,07

9

Khoa học quản lý (Chất lượng cao)

A01: 24,00

C00: 26,80

D01: 24,90

D04, D06: 

D78: 24,90

D83: 

A01: 22,00
C00: 26,75
D01: 22,90
D04: 
D06: 
DD2: 
D78: 22,80
D83: 

31,00

 

 

10 Lịch sử

A01: 

C00: 26,20

D01: 24,00

D04, D06: 20,00

D78: 24,80

D83: 20,00

A01: 
C00: 27,00
D01: 24,00
D04: 22,00
D06: 
DD2: 
D78: 24,00
D83: 21,00

31,00

C00: 27,00
D01: 24,25
D04: 23,40
D78: 24,47

D01: 25,01
C00: 28,37
D78: 26,38
D14: 26,80
D04: 25,02

11 Lưu trữ học

A01: 22,70

C00: 26,10

D01: 24,60

D04, D06: 24,40

D78: 25,00

D83: 22,60

A01: 22,50
C00: 27,00
D01: 22,50
D04: 22,00
D06: 
DD2: 
D78: 23,50
D83: 22,00

31,00

A01: 22,00
C00: 23,80
D01: 24,00
D04: 22,75
D78: 24,00

D78: 25,73
A01: 24,49
C00: 27,58
D01: 25,22
D04: 25,02

12 Ngôn ngữ học

A01: 

C00: 26,80

D01: 25,70

D04, D06: 25,00

D78: 26,00

D83: 23,50

A01: 
C00: 28,00
D01: 25,25
D04: 25,00
D06: 
DD2: 
D78: 25,25
D83: 24,50

31,00

C00: 26,40
D01: 25,25
D04: 24,75
D78: 25,75

D04: 25,69
C00: 27,94
D01: 25,45
D78: 26,30

13 Nhân học

A01: 23,50

C00: 25,60

D01: 25,00

D04, D06: 23,20

D78: 24,60

D83: 21,20

A01: 22,50
C00: 26,75
D01: 24,25
D04: 22,00
D06: 
DD2: 
D78: 24,00
D83: 21,00

31,00

A01: 22,00
C00: 25,25
D01: 24,15
D04: 22,00
D78: 24,20

C00: 27,43
A01: 23,67
D01: 24,93
D78: 25,39
D04: 24,75

14 Quan hệ công chúng

A01: 

C00: 29,30

D01: 27,10

D04, D06: 27,00

D78: 27,50

D83: 25,80

A01: 
C00: 29,95
D01: 26,75
D04: 26,00
D06: 
DD2: 
D78: 27,50
D83: 26,00

34,50

C00: 28,78
D01: 26,75
D04: 26,20
D78: 27,50

D01: 26,45
D04: 26,40
C00: 29,10
D78: 27,36

15 Quản lý thông tin

A01: 25,30

C00: 28,00

D01: 26,00

D04, D06: 24,50

D78: 26,20

D83: 23,70

A01: 25,25
C00: 29,00
D01: 25,50
D04: 
D06: 
DD2: 
D78: 25,90
D83: 

31,00

A01: 24,50
C00: 26,80
D01: 25,25
D78: 25,00

C00: 28,37
D78: 26,36
A01: 25,36
D01: 25,83

16

Quản lý thông tin (Chất lượng cao)

A01: 23,50

C00: 26,20

D01: 24,60

D04, D06: 

D78: 24,60

D83: 

A01: 23,50
C00: 26,50
D01: 24,40
D04: 
D06: 
DD2: 
D78: 23,75
D83: 

31,00

 

 

17 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A01: 26,00

C00: 

D01: 26,50

D04, D06: 

D78: 27,00

D83: 

A01: 25,25
C00: 
D01: 25,80
D04: 
D06: 
DD2: 
D78: 26,10
D83: 

31,00

A01: 25,50
D01: 26,00
D78: 26,40

A01: 25,61
C00: 28,58
D01: 25,99
D78: 26,74

18 Quản trị khách sạn

A01: 26,00

C00: 

D01: 26,10

D04, D06: 

D78: 26,60

D83: 

A01: 24,75
C00: 
D01: 25,15
D04: 
D06: 
DD2: 
D78: 25,25
D83: 

31,00

A01: 25,50
D01: 25,50
D78: 25,50

C00: 28,26
D01: 25,71
A01: 25,46
D78: 26,38

19 Quản trị văn phòng

A01: 25,60

C00: 28,80

D01: 26,00

D04, D06: 26,00

D78: 26,50

D83: 23,80

A01: 24,75
C00: 29,00
D01: 25,25
D04: 25,00
D06: 
DD2: 
D78: 25,50
D83: 25,00

31,00

A01: 25,00
C00: 27,00
D01: 25,25
D04: 25,50
D78: 25,75

A01: 25,50
D78: 26,52
D01: 25,73
D04: 25,57
C00: 28,60

20 Quốc tế học

A01: 25,70

C00: 28,80

D01: 26,20

D04, D06: 25,50

D78: 26,90

D83: 21,70

A01: 25,25
C00: 29,00
D01: 25,75
D04: 25,00
D06: 
DD2: 
D78: 25,75
D83: 25,25

31,00

A01: 24,00
C00: 27,70
D01: 25,40
D04: 25,25
D78: 25,75

D78: 26,18
C00: 28,55
D01: 25,33
A01: 24,68

21

Quốc tế học (CLC)

A01: 25,00

C00: 26,90

D01: 25,50

D04, D06: 

D78: 25,70

D83: 

A01: 22,00
C00: 27,00
D01: 24,00
D04: 
D06: 
DD2: 
D78: 24,00
D83: 

31,00

 

 

22 Tâm lý học

A01: 26,50

C00: 28,00

D01: 27,00

D04, D06: 25,70

D78: 27,00

D83: 24,70

A01: 26,50
C00: 29,00
D01: 26,25
D04: 24,25
D06: 
DD2: 
D78: 26,50
D83: 24,20

35,00

A01: 27,00
C00: 28,00
D01: 27,00
D04: 25,50
D78: 27,25

A01: 26,47
C00: 28,60
D01: 26,18
D78: 26,71

23 Thông tin – thư viện

A01: 23,60

C00: 25,20

D01: 24,10

D04, D06: 23,50

D78: 24,50

D83: 22,40

A01: 23,50
C00: 26,50
D01: 23,50
D04: 
D06: 
DD2: 
D78: 23,75
D83: 

31,00

A01: 23,00
C00: 25,00
D01: 23,80
D78: 24,25

D14: 26,23
D78: 25,55
D01: 24,82
C00: 27,38

24 Tôn giáo học

A01: 18,10

C00: 23,70

D01: 23,70

D04, D06: 19,00

D78: 22,60

D83: 20,00

A01: 22,00
C00: 25,50
D01: 22,50
D04: 20,25
D06: 
DD2: 
D78: 22,90
D83: 20,00

31,00

A01: 22,00
C00: 25,00
D01: 23,50
D04: 22,60
D78: 23,50

D78: 24,78
D01: 24,49
A01: 22,95
D04: 24,75
C00: 26,73

25 Triết học

A01: 23,20

C00: 24,90

D01: 24,20

D04, D06: 21,50

D78: 23,60

D83: 20,00

A01: 22,00
C00: 26,25
D01: 23,25
D04: 21,00
D06: 
DD2: 
D78: 23,25
D83: 21,00

31,00

A01: 22,50
C00: 25,30
D01: 24,00
D04: 23,40
D78: 24,50

D78: 25,54
D01: 25,02
C00: 27,58
D04: 24,30

26 Văn hóa học

A01: 

C00: 26,50

D01: 25,30

D04, D06: 22,90

D78: 25,10

D83: 24,50

A01: 
C00: 27,00
D01: 24,40
D04: 22,00
D06: 
DD2: 
D78: 24,50
D83: 22,00

31,00

C00: 26,30
D01: 24,60
D04: 23,50
D78: 24,60

C00: 27,90
D78: 26,13
D04: 25,31
D01: 25,26
D14: 26,05

27 Văn học

A01: 

C00: 26,80

D01: 25,30

D04, D06: 24,50

D78: 25,50

D83: 18,20

A01: 
C00: 27,75
D01: 24,75
D04: 21,25
D06: 
DD2: 
D78: 24,50
D83: 22,00

31,00

C00: 26,80
D01: 25,75
D04: 24,50
D78: 25,75

D78: 26,82
C00: 28,31
D01: 25,99
D04: 25,30

28 Việt Nam học

A01: 

C00: 26,30

D01: 24,40

D04, D06: 22,80

D78: 25,60

D83: 22,40

A01: 
C00: 27,50
D01: 24,00
D04: 21,50
D06: 
DD2: 
D78: 23,50
D83: 20,25

31,00

C00: 26,00
D01: 24,50
D04: 23,00
D78: 24,75

C00: 27,75
D01: 24,97
D04: 25,29
D78: 25,68

29 Xã hội học

A01: 24,70

C00: 27,10

D01: 25,50

D04, D06: 23,90

D78: 25,50

D83: 23,10

A01: 23,50
C00: 27,75
D01: 24,50
D04: 23,00
D06: 
DD2: 
D78: 25,25
D83: 22,00

31,00

A01: 24,00
C00: 26,50
D01: 25,20
D04: 24,00
D78: 25,70

C00: 28,25
D78: 26,34
D01: 25,65
A01: 25,20

30

Nhật Bản học

A01: 

C00: 

D01: 26,50

D04, D06: 25,40

D78: 26,90

D83: 

A01: 
C00: 
D01: 25,75
D04: 
D06: 24,75
DD2: 
D78: 26,25
D83: 

31,00

D01: 25,50
D06: 24,00

D06: 25,00
D78: 26,43
D01: 25,75

31

Hàn Quốc học

A01: 26,80

C00: 30,00

D01: 27,40

D04, D06: 26,60

D78: 27,90

D83: 25,60

A01: 26,85
C00: 29,95
D01: 26,70
D04: 
D06: 
DD2: 25,55
D78: 27,25
D83: 

31,00

A01: 24,75
C00: 28,25
D01: 26,25
DD2: 24,50
D78: 26,50

C00: 29,05
D01: 26,30
A01: 26,20
D78: 27,13
DD2: 26,25

32

Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng

 

 

 

 

D01: 25,77
D04: 25,17
D78: 26,45
C00: 27,98

  • Ghi chú: Điểm chuẩn xét theo kết quả thi THPT.

Tìm hiểu các trường ĐH khu vực Hà Nội để sớm có quyết định trọn trường nào cho giấc mơ của bạn.

Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước. 

Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.

Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.

 
Hợp tác truyền thông
DMCA.com Protection Status
Giới thiệu | Bản quyền thông tin | Chính sách bảo mật