CỔNG THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG LỚN NHẤT VIỆT NAM

Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội

Cập nhật: 24/10/2025 icon

Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.

Điểm chuẩn trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia Hà Nội

**Lưu ý: Điểm này đã bao gồm điểm chuẩn và điểm ưu tiên (nếu có).

Tham khảo đầy đủ thông tin trường mã ngành của trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia Hà Nội để lấy thông tin chuẩn xác điền vào hồ sơ đăng ký vào trường Đại học.

Mã xét tuyển
Ngành

Năm 2023

Năm 2024

Năm 2025

Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT - mã 100

Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT - mã 100

Phương thức 100
(Thang điểm 30)
QHX01 Báo chí
A01: 25.50
C00: 28,50
D01: 26,00
D04: 26,00
D78: 26,50
D01: 26,07
D78: 26,97
C00: 29,03
A01: 25,51

C00: 28.02
D14, D15, D66: 25.2
D01: 24.7
C03, C04: 25.7

QHX02 Chính trị học

A01: 23,00
C00: 26,25
D01: 24,00
D04: 24,70
D78: 24,60

C00: 27,98
A01: 24,60
D78: 26,28
D01: 25,35
D04: 24,95

C00: 26.86
D14, D15, D66: 25.86
D01: 25.36
C03, C04: 25.86

QHX03 Công tác xã hội

A01: 23,75
C00: 26,30
D01: 24,80
D04: 24,00
D78: 25,60

C00: 27,94
D78: 26,01
A01: 24,39
D01: 25,30

C00: 26.99
D14, D15: 24.99
D66, C03, C04: 24.99
D01: 24.49

QHX05 Đông Nam Á học

A01: 22,75
D01: 24,75
D78: 25,10

D14: 25,29
D78: 24,75
D01: 24,64
A01: 23,48

D14, D15, D66: 23.25
D01: 21.75

QHX06 Đông phương học

C00: 28,50
D01: 25,55
D04: 25,50
D78: 26,50

D78: 26,71
C00: 28,83
D04: 25,80
D01: 25,99

C00: 28.00
D14, D15, D66: 25
D01, D04: 24.5
C03, C04: 25.5

QHX07 Hán Nôm

C00: 25,75
D01: 24,15
D04: 25,00
D78: 24,50

D01: 25,05
D04: 25,80
C00: 28,26
D78: 25,96

C00: 25.76
D14, D15, D66: 24.76
D01: 24.26
C03, C04: 24.76
D04: 25.76

QHX09 Khoa học quản lý

A01: 23,50
C00: 27,00
D01: 25,25
D04: 25,25
D78: 25,25

D78: 26,26
C00: 28,58
D01: 25,41
A01: 25,07

C00: 26.68
D14, D15, D66, C03, C04: 24.68
D01: 24.18 

QHX10 Lịch sử

C00: 27,00
D01: 24,25
D04: 23,40
D78: 24,47

D01: 25,01
C00: 28,37
D78: 26,38
D14: 26,80
D04: 25,02

C00: 27.30
D14, D15, D66, C03, C04: 26.3
D01: 25.8

QHX11 Lưu trữ học

A01: 22,00
C00: 23,80
D01: 24,00
D04: 22,75
D78: 24,00

D78: 25,73
A01: 24,49
C00: 27,58
D01: 25,22
D04: 25,02

C00: 26.04
D14, D15, D66, C03, C04: 25.04 
D01: 24.54

QHX12 Ngôn ngữ học

C00: 26,40
D01: 25,25
D04: 24,75
D78: 25,75

D04: 25,69
C00: 27,94
D01: 25,45
D78: 26,30

C00: 26.75
D14, D15, D66, C03, C04: 25.75
D01: 25.25

QHX13 Nhân học

A01: 22,00
C00: 25,25
D01: 24,15
D04: 22,00
D78: 24,20

C00: 27,43
A01: 23,67
D01: 24,93
D78: 25,39
D04: 24,75

C00: 25.80
D14, D15, D66, C03, C04: 24.8
D01: 24.3

QHX15 Quan hệ công chúng

C00: 28,78
D01: 26,75
D04: 26,20
D78: 27,50

D01: 26,45
D04: 26,40
C00: 29,10
D78: 27,36

C00: 28.95
D14, D15, D66: 25.95
D01: 25.45
C03, C04: 26.45

QHX16 Quản lý thông tin

A01: 24,50
C00: 26,80
D01: 25,25
D78: 25,00

C00: 28,37
D78: 26,36
A01: 25,36
D01: 25,83

C00: 26.99
D14, D15, D66: 24.99
D01: 24.49
C03, C04: 24.99

QHX17 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A01: 25,50
D01: 26,00
D78: 26,40

A01: 25,61
C00: 28,58
D01: 25,99
D78: 26,74

C00: 27.87
D14, D15, D66: 24.87
D01: 24.37
C03, C04: 25.37

QHX18 Quản trị khách sạn

A01: 25,50
D01: 25,50
D78: 25,50

C00: 28,26
D01: 25,71
A01: 25,46
D78: 26,38

C00: 27.49
D14, D15, D66: 24.49
D01: 23.99
C03, C04: 24.99

QHX19 Quản trị văn phòng

A01: 25,00
C00: 27,00
D01: 25,25
D04: 25,50
D78: 25,75

A01: 25,50
D78: 26,52
D01: 25,73
D04: 25,57
C00: 28,60

C00: 27.43
D14, D15, D66: 25.43
D01: 24.93
C03, C04: 25.43

QHX20 Quốc tế học

A01: 24,00
C00: 27,70
D01: 25,40
D04: 25,25
D78: 25,75

D78: 26,18
C00: 28,55
D01: 25,33
A01: 24,68

C00: 26.50
D14, D15, D66: 23.5
D01: 23
C03, C04: 24

QHX21 Tâm lý học

A01: 27,00
C00: 28,00
D01: 27,00
D04: 25,50
D78: 27,25

A01: 26,47
C00: 28,60
D01: 26,18
D78: 26,71

C00: 29.00
D14, D15. D66: 26
D01: 25.5
C03, C04: 26.5

QHX22 Thông tin – thư viện

A01: 23,00
C00: 25,00
D01: 23,80
D78: 24,25

D14: 26,23
D78: 25,55
D01: 24,82
C00: 27,38

C00: 25.41
D14, D15, D66: 24.41
D01: 23.91
C03, C04: 24.41

QHX23 Tôn giáo học

A01: 22,00
C00: 25,00
D01: 23,50
D04: 22,60
D78: 23,50

D78: 24,78
D01: 24,49
A01: 22,95
D04: 24,75
C00: 26,73

C00: 25.00
D14, D15, D66, C03, C04: 24.00
D01: 23.5

QHX24 Triết học

A01: 22,50
C00: 25,30
D01: 24,00
D04: 23,40
D78: 24,50

D78: 25,54
D01: 25,02
C00: 27,58
D04: 24,30

C00: 25.89
D14, D15, D66, C03, C04: 24.89
D01: 24.30

QHX25 Văn hóa học

C00: 26,30
D01: 24,60
D04: 23,50
D78: 24,60

C00: 27,90
D78: 26,13
D04: 25,31
D01: 25,26
D14: 26,05

C00: 27.22
D14, D15, D66, C03, C04: 25.22
D01: 24.72

QHX26 Văn học

C00: 26,80
D01: 25,75
D04: 24,50
D78: 25,75

D78: 26,82
C00: 28,31
D01: 25,99
D04: 25,30

C00: 27.50
D14, D15, D66, C03, C04: 25.5
D01: 25

QHX27 Việt Nam học

C00: 26,00
D01: 24,50
D04: 23,00
D78: 24,75

C00: 27,75
D01: 24,97
D04: 25,29
D78: 25,68

C00: 26.62
D14, D15, D66, C03, C04: 24.62
D01: 24.12

QHX28 Xã hội học

A01: 24,00
C00: 26,50
D01: 25,20
D04: 24,00
D78: 25,70

C00: 28,25
D78: 26,34
D01: 25,65
A01: 25,20

C00: 27.00
D14, D15, D66, C03, C04: 25.00
D01: 24.5

QHX13

Nhật Bản học

D01: 25,50
D06: 24,00

D06: 25,00
D78: 26,43
D01: 25,75

D01, D06: 21.75

QHX08

Hàn Quốc học

A01: 24,75
C00: 28,25
D01: 26,25
DD2: 24,50
D78: 26,50

C00: 29,05
D01: 26,30
A01: 26,20
D78: 27,13
DD2: 26,25

C00: 27.83
D14, D15, D66: 24.83
D01: 24.33
C03, C04: 25.33 
DD2: 24.33

QHX04

Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng

 

D01: 25,77
D04: 25,17
D78: 26,45
C00: 27,98

C00: 27.30
D14, D15, D66: 25.3
D01: 24.8
C03, C04: 25.3

Tìm hiểu các trường ĐH khu vực Hà Nội để sớm có quyết định trọn trường nào cho giấc mơ của bạn.

Tin tức liên quan

Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước. 

Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.

Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.

 
Hợp tác truyền thông
DMCA.com Protection Status
Giới thiệu | Bản quyền thông tin | Chính sách bảo mật