Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.
**Lưu ý: Điểm này đã bao gồm điểm chuẩn và điểm ưu tiên (nếu có).
Tham khảo đầy đủ thông tin trường mã ngành của Trường Đại học Phenikaa để lấy thông tin chuẩn xác điền vào hồ sơ đăng ký vào trường Đại học. Điểm chuẩn vào Trường Đại học Phenikaa như sau:
STT
|
Tên ngành
|
Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 | Năm 2024 | ||||
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ THPT |
||
1 |
21 | 24 | 23 | 27 | 21,00 | 24,00 | 21,00 | 24,00 | |
2 |
19 | 20 | 19 | 22 | 19,00 | 21,00 | 19,00 | 21,00 | |
3
|
21,5 | 23 | 23,5 | 26 | 21,00 | 26,00 | 21,00 | 25,00 | |
4
|
Công nghệ thông tin (chương trình đào tạo CNTT Việt Nhật)
|
21 | 23 | 23 | 25 | 21,00 | 25,00 |
21,00 |
24,00 |
5
|
19 | 21,5 | 23,5 | 28 | 21,00 | 25,00 | 20,00 | 24,00 | |
6
|
22 | 24 | 21,00 | 25,00 | |||||
7 | Kế toán | 18 | 21 | 23,5 | 28 | 21,00 | 25,00 | 20,00 | 24,00 |
8
|
18 | 21 | 23,75 | 28 | 23,00 | 25,00 | 21,00 | 26,00 | |
9
|
17 | 20 | 19 | 23 | 18,00 | 22,00 | 18,00 | 22,00 | |
10 | Luật kinh tế | 18 | 21 | 25 | 27,5 | 21,00 | 26,00 | 24,00 | 26,00 |
11 | Quản trị nhân lực | 18 | 21 | 24,5 | 28 | 21,00 | 26,00 | 21,00 | 26,00 |
12 | Ngôn ngữ Anh | 18 | 21 | 23 | 27 | 21,00 | 24,00 | 21,00 | 24,00 |
13
|
Công nghệ vật liệu
(Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano)
|
19,5 | 21 | 21 | 23 | 20,00 | 22,50 | 20,00 | 22,00 |
14
|
21 | 22,5 | 22 | 24 | 22,00 | 25,00 | |||
15 | Kỹ thuật y sinh | 20 | 21 | 21 | 24 | 20,00 | 22,50 | 20,00 | 22,50 |
16 | Kỹ thuật ô tô | 18 | 21 | 22 | 27 | 20,50 | 23,00 | 20,50 | 23,00 |
17
|
17 | 20,5 | 19 | 27,5 | 20,00 | 23,00 | 20,00 | 22,50 | |
18
|
17 |
20 |
19 |
23 |
17,00 |
22,00 |
17,00 |
22,00 |
|
19
|
20 |
21 |
21 |
22,5 |
21,00 |
23,50 |
21,00 |
24,00 |
|
20
|
19 |
20 |
19 |
22,5 |
19,00 |
22,00 |
19,00 |
22,00 |
|
21
|
19 |
20 |
19 |
22 |
19,00 |
21,00 |
19,00 |
21,00 |
|
22
|
22 |
22,5 |
23,75 |
27,5 |
23,00 |
24,00 |
23,00 |
25,50 |
|
23
|
22 |
22,5 |
23,5 |
27,5 |
23,00 |
24,00 |
22,00 |
24,00 |
|
24
|
17 |
21 |
22 |
27,5 |
21,00 |
24,00 |
20,00 |
24,00 |
|
25
|
17 |
20 |
19 |
22 |
19,00 |
22,00 |
19,00 |
22,00 |
|
26
|
Công nghệ vật liệu
(Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo)
|
27 |
23 |
22 |
24 |
20,00 |
24,00 |
20,00 |
22,50 |
27
|
(Đào tạo song ngữ Việt - Anh)
|
|
23 |
25 |
22,00 |
25,00 |
22,00 |
25,00 |
|
28
|
Trí tuệ nhân tạo
|
|
23 |
26 |
21,00 |
26,00 |
21,00 |
23,00 |
|
29
|
(Các môn chuyên ngành học bằng tiếng Anh)
|
|
23,5 |
28 |
21,00 |
25,00 |
20,00 |
24,00 |
|
30
|
|
22 |
27,5 |
17,50 |
22,50 |
18,00 |
22,50 |
||
31 |
Kinh doanh du lịch số
|
|
22 |
27,5 |
21,00 |
24,00 |
21,00 |
22,00 |
|
32
|
Hướng dẫn du lịch quốc tế
|
|
22 |
27,5 |
21,00 |
24,00 |
21,00 |
22,00 |
|
33
|
Y khoa
|
|
23 |
27 |
22,50 |
26,00 |
22,50 |
26,00 |
|
34 |
(Một số chuyên ngành học bằng tiếng Anh) |
|
|
|
21,00 |
24,00 |
21,00 |
23,00 |
|
35 |
Tài năng khoa học máy tính |
|
|
|
23,00 |
27,00 |
23,00 |
27,00 |
|
36 |
|
|
|
21,00 |
25,00 |
20,00 |
24,00 |
||
37 | Ngôn ngữ Pháp |
|
|
|
17,00 |
21,00 |
17,00 |
21,00 |
|
38 | Đông Phương học |
|
|
|
17,00 |
20,00 |
17,00 |
21,00 |
|
39 | Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch) |
|
|
|
21,00 |
24,00 |
21,00 |
24,00 |
|
40 | Răng - Hàm - Mặt |
|
|
|
22,50 |
25,00 |
22,50 |
25,00 |
|
41 | An toàn thông tin (Một số chuyên ngành đào tạo bằng tiếng Anh) |
|
|
|
|
|
21,00 |
23,00 |
|
42 | Chip bán dẫn và công nghệ đóng gói |
|
|
|
|
|
21,00 |
24,00 |
|
43 | Kỹ thuật phần mềm ô tô |
|
|
|
|
|
19,00 |
22,00 |
|
44 | Marketing |
|
|
|
|
|
20,00 |
23,00 |
|
45 | Công nghệ tài chính |
|
|
|
|
|
20,00 |
23,00 |
|
46 | Kinh tế số |
|
|
|
|
|
18,00 |
22,00 |
|
47 | Kinh doanh số |
|
|
|
|
|
18,00 |
22,00 |
|
48 | Thương mại điện tử |
|
|
|
|
|
18,00 |
23,00 |
|
49 | Logistics số |
|
|
|
|
|
18,00 |
22,00 |
|
50 | Công nghệ marketing |
|
|
|
|
|
18,00 |
20,00 |
|
51 | Quản lý bệnh viện |
|
|
|
|
|
17,00 |
21,00 |
|
52 | Kỹ thuật hình ảnh y học |
|
|
|
|
|
19,00 |
21,00 |
|
53 | Y học cổ truyền |
|
|
|
|
|
21,00 |
24,00 |
Tìm hiểu các trường ĐH khu vực Hà Nội để sớm có quyết định trọn trường nào cho giấc mơ của bạn.
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.