CỔNG THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG LỚN NHẤT VIỆT NAM

Điểm chuẩn Trường Đại học Phenikaa

Cập nhật: 01/11/2025 icon

Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.

Điểm chuẩn Trường Đại học Phenikaa

**Lưu ý: Điểm này đã bao gồm điểm chuẩn và điểm ưu tiên (nếu có).

Tham khảo đầy đủ thông tin trường mã ngành của Trường Đại học Phenikaa để lấy thông tin chuẩn xác điền vào hồ sơ đăng ký vào trường Đại học. Điểm chuẩn vào Trường Đại học Phenikaa như sau:

STT
Tên ngành
Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025

Xét KQ thi THPT

Xét học bạ THPT

Xét KQ thi THPT

Xét học bạ THPT

Xét học bạ

Xét KQ thi THPT

1

Dược học

21,00 24,00 21,00 24,00 24.38 21.00

2

Điều dưỡng

19,00 21,00 19,00 21,00 21.79 17.00
3
21,00 26,00 21,00 25,00 24.38 21.00
4
Công nghệ thông tin Việt Nhật
21,00 25,00

21,00

24,00

23.33

19.00

5
21,00 25,00 20,00 24,00 23.33 19.00
6
Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu)
    21,00 25,00 24.38 21.00
7 Kế toán 21,00 25,00 20,00 24,00 23.22 19.00
8
23,00 25,00 21,00 26,00 23.85 20.00
9
18,00 22,00 18,00 22,00 22.81 18.00
10 Luật kinh tế 21,00 26,00 24,00 26,00 22.81 18.00
11 Quản trị nhân lực 21,00 26,00 21,00 26,00 23.85 20.00
12 Ngôn ngữ Anh 21,00 24,00 21,00 24,00 23.33 19.00
13
Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano
20,00 22,50 20,00 22,00 23.85 20.00
14
    22,00 25,00 24.9 22.00
15
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và Trí tuệ nhân tạo)
        24.9 22.00
16 Kỹ thuật Y sinh 20,00 22,50 20,00 22,50 23.85 20.00
17
Kỹ thuật ô tô 20,50 23,00 20,50 23,00 23.85 20.00
18
20,00 23,00 20,00 22,50 23.85 20.00
19

17,00

22,00

17,00

22,00

21.79

17.00

20
Kỹ thuật điện tử viễn thông (Hệ thống nhúng thông tin và IOT)

21,00

23,50

21,00

24,00

24.38

21.00

21
Kỹ thuật điện tử viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

 

 

 

 

24.38

21.00

22

19,00

22,00

19,00

22,00

23.33

19.00

23

19,00

21,00

19,00

21,00

23.33

19.00

24

23,00

24,00

23,00

25,50

24.9

22.00

25

23,00

24,00

22,00

24,00

23.33

19.00

26

21,00

24,00

20,00

24,00

23.33

19.00

28

19,00

22,00

19,00

22,00

23.38

19.00

29
Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

20,00

24,00

20,00

22,50

23.85

20.00

30

21,00

26,00

21,00

23,00

24.38

21.00

31
(Các môn chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

21,00

25,00

20,00

24,00

23.33

19.00

32

17,50

22,50

18,00

22,50

21.79

17.00

33
Kinh doanh du lịch số

21,00

24,00

21,00

22,00

23.33

19.00

34

Hướng dẫn du lịch quốc tế

21,00

24,00

21,00

22,00

23.33

19.00

35

22,50

26,00

22,50

26,00

25.2

22.5

36

Kỹ thuật phần mềm (Một số chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

21,00

24,00

21,00

23,00

23.33

19.00

37

Tài năng khoa học máy tính

23,00

27,00

23,00

27,00

25.53

23.00

38

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

21,00

25,00

20,00

24,00

23.33

19.00

39 Ngôn ngữ Pháp

17,00

21,00

17,00

21,00

21.79

17.00

40 Đông Phương học

17,00

20,00

17,00

21,00

21.79

17.00

41 Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)

21,00

24,00

21,00

24,00

23.33

19.00

42 Răng - Hàm - Mặt

22,50

25,00

22,50

25,00

25.2

22.5

43 An toàn thông tin
(Một số chuyên ngành đào tạo bằng tiếng Anh)

 

 

21,00

23,00

23.33

19.00

44 Chip bán dẫn và công nghệ đóng gói

 

 

21,00

24,00

24.85

21.00

45 Kỹ thuật phần mềm ô tô

 

 

19,00

22,00

23.33

19.00

46 Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

 

 

20,00

23,00

23.33

19.00

47 Công nghệ tài chính

 

 

20,00

23,00

22.81

18.00

48 Kinh tế số

 

 

18,00

22,00

22.81

18.00

49 Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)

 

 

18,00

22,00

22.81

18.00

50 Thương mại điện tử

 

 

18,00

23,00

22.81

18.00

51 Logistics số 

 

 

18,00

22,00

22.81

18.00

52 Công nghệ marketing

 

 

18,00

20,00

22.81

18.00

53 Quản lý bệnh viện

 

 

17,00

21,00

21.79

17.00

54 Kỹ thuật Hình ảnh Y học

 

 

19,00

21,00

23.33

19.00

55 Y học cổ truyền 

 

 

21,00

24,00

24.38

21.00

56 Hệ thống cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

 

 

 

 

27.18

25.50

57 Cơ điện tử ô tô

 

 

 

 

23.33

19.00

58 Kiểm toán

 

 

 

 

23.33

19.00

59 Luật kinh doanh

 

 

 

 

22.81

18.00

60 Luật

 

 

 

 

22.81

18.00

61 Luật quốc tế

 

 

 

 

22.81

18.00

62 Luật thương mại quốc tế

 

 

 

 

22.81

18.00

63 Truyền thông đa phương tiện

 

 

 

 

24.9

22.00

64 Hộ sinh

 

 

 

 

21.79

17.00

65 Khoa học Y sinh

 

 

 

 

21.79

17.00

Tìm hiểu các trường ĐH khu vực Hà Nội để sớm có quyết định trọn trường nào cho giấc mơ của bạn.

Tin tức liên quan

Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên 11:09 08/01/2020 Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.... Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên 11:01 08/01/2020 Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.... Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên 10:56 08/01/2020 Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.... Điểm chuẩn Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên 10:45 08/01/2020 Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.... Điểm chuẩn Trường Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - ĐH Thái Nguyên 09:29 08/01/2020 Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.... Điểm chuẩn Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - ĐH Thái Nguyên 09:15 08/01/2020 Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.... Điểm chuẩn Trường Đại học Trưng Vương 08:51 08/01/2020 Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất....

Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước. 

Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.

Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.

 
Hợp tác truyền thông
DMCA.com Protection Status
Giới thiệu | Bản quyền thông tin | Chính sách bảo mật