Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.
**Lưu ý: Điểm này đã bao gồm điểm chuẩn và điểm ưu tiên (nếu có).
Tham khảo đầy đủ thông tin trường mã ngành của Trường Đại học Phenikaa để lấy thông tin chuẩn xác điền vào hồ sơ đăng ký vào trường Đại học. Điểm chuẩn vào Trường Đại học Phenikaa như sau:
|
STT
|
Tên ngành
|
Năm 2023 | Năm 2024 | Năm 2025 | |||
|
Xét KQ thi THPT |
Xét học bạ THPT |
Xét KQ thi THPT |
Xét học bạ THPT |
Xét học bạ |
Xét KQ thi THPT |
||
|
1 |
21,00 | 24,00 | 21,00 | 24,00 | 24.38 | 21.00 | |
|
2 |
19,00 | 21,00 | 19,00 | 21,00 | 21.79 | 17.00 | |
|
3
|
21,00 | 26,00 | 21,00 | 25,00 | 24.38 | 21.00 | |
|
4
|
Công nghệ thông tin Việt Nhật
|
21,00 | 25,00 |
21,00 |
24,00 |
23.33 |
19.00 |
|
5
|
21,00 | 25,00 | 20,00 | 24,00 | 23.33 | 19.00 | |
|
6
|
Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu)
|
21,00 | 25,00 | 24.38 | 21.00 | ||
| 7 | Kế toán | 21,00 | 25,00 | 20,00 | 24,00 | 23.22 | 19.00 |
|
8
|
23,00 | 25,00 | 21,00 | 26,00 | 23.85 | 20.00 | |
|
9
|
18,00 | 22,00 | 18,00 | 22,00 | 22.81 | 18.00 | |
| 10 | Luật kinh tế | 21,00 | 26,00 | 24,00 | 26,00 | 22.81 | 18.00 |
| 11 | Quản trị nhân lực | 21,00 | 26,00 | 21,00 | 26,00 | 23.85 | 20.00 |
| 12 | Ngôn ngữ Anh | 21,00 | 24,00 | 21,00 | 24,00 | 23.33 | 19.00 |
|
13
|
Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano
|
20,00 | 22,50 | 20,00 | 22,00 | 23.85 | 20.00 |
|
14
|
22,00 | 25,00 | 24.9 | 22.00 | |||
| 15 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và Trí tuệ nhân tạo)
|
24.9 | 22.00 | ||||
| 16 | Kỹ thuật Y sinh | 20,00 | 22,50 | 20,00 | 22,50 | 23.85 | 20.00 |
|
17
|
Kỹ thuật ô tô | 20,50 | 23,00 | 20,50 | 23,00 | 23.85 | 20.00 |
|
18
|
20,00 | 23,00 | 20,00 | 22,50 | 23.85 | 20.00 | |
|
19
|
17,00 |
22,00 |
17,00 |
22,00 |
21.79 |
17.00 |
|
|
20
|
Kỹ thuật điện tử viễn thông (Hệ thống nhúng thông tin và IOT)
|
21,00 |
23,50 |
21,00 |
24,00 |
24.38 |
21.00 |
|
21
|
Kỹ thuật điện tử viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)
|
|
|
|
|
24.38 |
21.00 |
|
22
|
19,00 |
22,00 |
19,00 |
22,00 |
23.33 |
19.00 |
|
|
23
|
19,00 |
21,00 |
19,00 |
21,00 |
23.33 |
19.00 |
|
|
24
|
23,00 |
24,00 |
23,00 |
25,50 |
24.9 |
22.00 |
|
|
25
|
23,00 |
24,00 |
22,00 |
24,00 |
23.33 |
19.00 |
|
|
26
|
21,00 |
24,00 |
20,00 |
24,00 |
23.33 |
19.00 |
|
|
28
|
19,00 |
22,00 |
19,00 |
22,00 |
23.38 |
19.00 |
|
|
29
|
Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo
|
20,00 |
24,00 |
20,00 |
22,50 |
23.85 |
20.00 |
|
30
|
21,00 |
26,00 |
21,00 |
23,00 |
24.38 |
21.00 |
|
| 31 |
(Các môn chuyên ngành học bằng tiếng Anh)
|
21,00 |
25,00 |
20,00 |
24,00 |
23.33 |
19.00 |
|
32
|
17,50 |
22,50 |
18,00 |
22,50 |
21.79 |
17.00 |
|
|
33
|
Kinh doanh du lịch số
|
21,00 |
24,00 |
21,00 |
22,00 |
23.33 |
19.00 |
|
34 |
Hướng dẫn du lịch quốc tế
|
21,00 |
24,00 |
21,00 |
22,00 |
23.33 |
19.00 |
|
35 |
22,50 |
26,00 |
22,50 |
26,00 |
25.2 |
22.5 |
|
|
36 |
Kỹ thuật phần mềm (Một số chuyên ngành học bằng tiếng Anh) |
21,00 |
24,00 |
21,00 |
23,00 |
23.33 |
19.00 |
| 37 |
Tài năng khoa học máy tính |
23,00 |
27,00 |
23,00 |
27,00 |
25.53 |
23.00 |
| 38 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) |
21,00 |
25,00 |
20,00 |
24,00 |
23.33 |
19.00 |
| 39 | Ngôn ngữ Pháp |
17,00 |
21,00 |
17,00 |
21,00 |
21.79 |
17.00 |
| 40 | Đông Phương học |
17,00 |
20,00 |
17,00 |
21,00 |
21.79 |
17.00 |
| 41 | Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch) |
21,00 |
24,00 |
21,00 |
24,00 |
23.33 |
19.00 |
| 42 | Răng - Hàm - Mặt |
22,50 |
25,00 |
22,50 |
25,00 |
25.2 |
22.5 |
| 43 | An toàn thông tin (Một số chuyên ngành đào tạo bằng tiếng Anh) |
|
|
21,00 |
23,00 |
23.33 |
19.00 |
| 44 | Chip bán dẫn và công nghệ đóng gói |
|
|
21,00 |
24,00 |
24.85 |
21.00 |
| 45 | Kỹ thuật phần mềm ô tô |
|
|
19,00 |
22,00 |
23.33 |
19.00 |
| 46 | Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) |
|
|
20,00 |
23,00 |
23.33 |
19.00 |
| 47 | Công nghệ tài chính |
|
|
20,00 |
23,00 |
22.81 |
18.00 |
| 48 | Kinh tế số |
|
|
18,00 |
22,00 |
22.81 |
18.00 |
| 49 | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số) |
|
|
18,00 |
22,00 |
22.81 |
18.00 |
| 50 | Thương mại điện tử |
|
|
18,00 |
23,00 |
22.81 |
18.00 |
| 51 | Logistics số |
|
|
18,00 |
22,00 |
22.81 |
18.00 |
| 52 | Công nghệ marketing |
|
|
18,00 |
20,00 |
22.81 |
18.00 |
| 53 | Quản lý bệnh viện |
|
|
17,00 |
21,00 |
21.79 |
17.00 |
| 54 | Kỹ thuật Hình ảnh Y học |
|
|
19,00 |
21,00 |
23.33 |
19.00 |
| 55 | Y học cổ truyền |
|
|
21,00 |
24,00 |
24.38 |
21.00 |
| 56 | Hệ thống cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) |
|
|
|
|
27.18 |
25.50 |
| 57 | Cơ điện tử ô tô |
|
|
|
|
23.33 |
19.00 |
| 58 | Kiểm toán |
|
|
|
|
23.33 |
19.00 |
| 59 | Luật kinh doanh |
|
|
|
|
22.81 |
18.00 |
| 60 | Luật |
|
|
|
|
22.81 |
18.00 |
| 61 | Luật quốc tế |
|
|
|
|
22.81 |
18.00 |
| 62 | Luật thương mại quốc tế |
|
|
|
|
22.81 |
18.00 |
| 63 | Truyền thông đa phương tiện |
|
|
|
|
24.9 |
22.00 |
| 64 | Hộ sinh |
|
|
|
|
21.79 |
17.00 |
| 65 | Khoa học Y sinh |
|
|
|
|
21.79 |
17.00 |
Tìm hiểu các trường ĐH khu vực Hà Nội để sớm có quyết định trọn trường nào cho giấc mơ của bạn.
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.