CỔNG THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG LỚN NHẤT VIỆT NAM

Điểm chuẩn Trường Đại học Đà Lạt

Cập nhật: 14/11/2024 icon

Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.

Điểm chuẩn Trường Đại học Đà Lạt

**Lưu ý: Điểm này đã bao gồm điểm chuẩn và điểm ưu tiên (nếu có).

Tham khảo đầy đủ thông tin trường mã ngành của Trường Đại học Đà Lạt để lấy thông tin chuẩn xác điền vào hồ sơ đăng ký vào trường Đại học. Điểm chuẩn vào Trường Đại học Đà Lạt như sau:

STT

Ngành

Năm 2021

Năm 2022

Năm 2023 Năm 2024

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

1

Toán học

(Toán - Tin)

16

18

18

16

18 16 19,00 16,00

2

Sư phạm Toán học

24

25,5

27,5

25

29

26,5

29,25

25,80

3

Công nghệ thông tin

16

18

23

16

21

16

24,00

16,00

4

Sư phạm Tin học

23

25

24

19

24

19

27,50

20,00

5

Vật lý học

16

18

18

16

18

16

19,00

16,00

6

Sư phạm Vật lý

19

24

27

21

27

24

28,50

23,00

7

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

16

18

18

16

18

16

19,00

16,00

8

Kỹ thuật hạt nhân

16

18

18

16

18

16

19,00

16,00

9

Hóa học

16

18

18

16

18

16

19,00

16,00

10

Sư phạm Hóa học

19

25

28

23

28

24

28,75

22,00

11

Sinh học 

16

18

 

 

20

16

20,00

16,00

12

Sư phạm Sinh học

19

27

24

19

24

20,25

28,00

20,00

13

Nông học

16

18

18

16

18

16

19,00

16,00

14

Công nghệ Sinh học

16

18

18

16

18

16

19,00

16,00

15

Công nghệ sau thu hoạch

16

18

18

16

18

16

19,00

16,00

16

Quản trị kinh doanh

17,5

22,5

24,5

18

24

16

25,00

16,00

17

Kế toán

16

22

25

16

24

16

24,00

16,00

18

Luật

17,5

22

25

18

23

16

25,50

16,00

19

Xã hội học

16

18

18

16

18

16

19,00

16,00

20

Văn học

16

18

18

16

18

16

19,00

16,00

21

Sư phạm Ngữ văn

24,5

25

27

26

28

26

28,75

21,50

22

Lịch sử

16

18

18

16

18

16

19,00

16,00

23

Sư phạm Lịch sử

19

24

24

25

26

20,25

28,75

20,00

24

Việt Nam học

16

18

18

16

18

16

19,00

16,00

25

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

17,5

22

24

18

23

18

25,00

16,00

26

Công tác xã hội

16

18

18

16

18

16

19,00

16,00

27

Đông phương học

(Hàn Quốc, Nhật Bản)

16

21

24

16,5

23

16,5

23,00

16,00

28

Quốc tế học

16

18

18

16

18

16

19,00

16,00

29

Ngôn ngữ Anh

16,5

21

23

16,5

22

16,5

24,50

16,00

30

Sư phạm Tiếng Anh

24,5

26,5

27,5

24,5

29

27

28,50

23,50

31

Giáo dục Tiểu học

24

24

26

23,5

28

25,25

28,00

20,00

32

Khoa học dữ liệu

16

18

18

16

18

16

19,00

16,00

33

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

16

18

18

16

18

16

19,00

16,00

34

Công nghệ kỹ thuật môi trường

16

18

18

16

18

16

19,00

16,00

35

Công nghệ thực phẩm

16

18

18

16

18

16

19,00

16,00

36

Tài chính - Ngân hàng

16

21

25

16

23

16

26,00

16,00

37

Trung Quốc học

16

21

24

16

23

16

23,00

16,00

38

Văn hóa Du lịch

16

18

20

16

20

16

20,00

16,00

39

Hóa dược

 

 

22

16

22

16

22,00

16,00

40

Luật hình sự và tố tụng hình sự

 

 

24

16

20

16

23,00

16,00

Tìm hiểu các trường ĐH khu vực Miền Trung để sớm có quyết định chọn trường nào cho giấc mơ của bạn.

Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước. 

Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.

Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.

 
Hợp tác truyền thông
DMCA.com Protection Status
Giới thiệu | Bản quyền thông tin | Chính sách bảo mật