Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.
**Lưu ý: Điểm này đã bao gồm điểm chuẩn và điểm ưu tiên (nếu có).
Tham khảo đầy đủ thông tin trường mã ngành của Trường Đại học Tôn Đức Thắng để lấy thông tin chuẩn xác điền vào hồ sơ đăng ký vào trường Đại học. Điểm chuẩn vào Trường Đại học Tôn Đức Thắng như sau:
|
STT |
Ngành |
Tổ hợp |
Năm 2023 |
Năm 2024 (Thang điểm 40) |
Năm 2025 |
|
|
Xét học bạ |
Xét KQ thi THPT |
|||||
|
1 |
Ngữ văn, Tiếng Anh, Vẽ HHMT*2 |
29,50 |
31,50 |
34.35 Vẽ HHMT hoặc Vẽ TTM ≥ 6.00 |
30.28 Vẽ HHMT hoặc Vẽ TTM ≥ 6.00 |
|
|
Ngữ văn, Tiếng Anh, Vẽ TTM*2 |
34.35 Vẽ HHMT hoặc Vẽ TTM ≥ 6.00 |
30.28 Vẽ HHMT hoặc Vẽ TTM ≥ 6.00 |
||||
|
Ngữ văn, Vẽ HHMT*2, Vẽ TTM |
30.78 Vẽ HHMT hoặc Vẽ TTM ≥ 6.00 |
|||||
|
Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT*2 |
30.28 Vẽ HHMT hoặc Vẽ TTM ≥ 6.00 |
|||||
| Toán, Ngữ văn, Vẽ TTM*2 |
30.28 Vẽ HHMT hoặc Vẽ TTM ≥ 6.00 |
|||||
|
Toán, Vẽ HHMT*2, Vẽ TTM |
30.28 Vẽ HHMT hoặc Vẽ TTM ≥ 6.00 |
|||||
|
2 |
Ngữ văn, Tiếng Anh, Vẽ HHMT*2 |
27,00 |
30,60 |
31.89 Vẽ HHMT hoặc Vẽ TTM ≥ 6.00 |
28.73 Vẽ HHMT hoặc Vẽ TTM ≥ 6.00 |
|
|
Ngữ văn, Tiếng Anh, Vẽ TTM*2 |
31.89 Vẽ HHMT hoặc Vẽ TTM ≥ 6.00 |
28.73 Vẽ HHMT hoặc Vẽ TTM ≥ 6.00 |
||||
|
Ngữ văn, Vẽ HHMT*2, Vẽ TTM |
29.23 | |||||
|
Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT*2 |
28.73 | |||||
| Toán, Ngữ văn, Vẽ TTM*2 | 28.73 | |||||
|
Toán, Vẽ HHMT*2, Vẽ TTM |
28.73 | |||||
|
3 |
Ngữ văn, Tiếng Anh, Vẽ HHMT*2 |
28,00 |
29,70 |
31.08 Vẽ HHMT hoặc Vẽ TTM ≥ 6.00 |
28.43 Vẽ HHMT hoặc Vẽ TTM ≥ 6.00 |
|
|
Ngữ văn, Tiếng Anh, Vẽ TTM*2 |
||||||
|
Ngữ văn, Vẽ HHMT*2, Vẽ TTM |
28.93 Vẽ HHMT hoặc Vẽ TTM ≥ 6.00 |
|||||
|
Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT*2 |
28.43 Vẽ HHMT hoặc Vẽ TTM ≥ 6.00 |
|||||
| Toán, Ngữ văn, Vẽ TTM*2 | ||||||
|
Toán, Vẽ HHMT*2, Vẽ TTM |
||||||
|
4 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh*2 |
36,50 |
33,80 |
36.85 Anh ≥ 7.00 |
30.84 Anh ≥ 6.00 |
|
| Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh*2 |
37.1 Anh ≥ 7.00 |
31.34 Anh ≥ 6.00 |
||||
|
5 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh*2 |
36,00 |
32,50 |
36.24 Anh ≥ 6.00 |
29.9 Anh ≥ 5.50 hoặc Trung ≥ 5.50 |
|
| Ngữ văn, Tiếng Trung*2, Vật lí |
30.4 Anh ≥ 5.50 hoặc Trung ≥ 5.50 |
|||||
| Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh*2 |
36.49 Anh ≥ 6.00 |
30.4 Anh ≥ 5.50 hoặc Trung ≥ 5.50 |
||||
| Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung*2 |
29.9 Anh ≥ 5.50 hoặc Trung ≥ 5.50 |
|||||
|
6 |
Toán, Ngữ văn*2, Tiếng Anh |
33,75 |
32,30 |
36.88 | 31.26 | |
| Ngữ văn*2, Lịch sử, Địa lí | 31.76 | |||||
| Ngữ văn*2, Tiếng Anh, Lịch sử | 36.88 | 31.51 | ||||
| Ngữ văn*2, Toán, Địa lí | 31.51 | |||||
| Ngữ văn*2, Toán, Lịch sử | 31.51 | |||||
| Toán, Ngữ văn*2, Hóa học | 31.26 | |||||
| Toán, Ngữ văn*2, Vật lí | 31.51 | |||||
|
7 |
Toán, Ngữ văn*2, Tiếng Anh |
29,50 |
29,45 |
36.04 | 29.86 | |
|
Ngữ văn*2, Lịch sử, Địa l |
30.36 | |||||
|
Ngữ văn*2, Tiếng Anh, Lịch sử |
36.04 | 30.11 | ||||
|
Ngữ văn*2, Toán, Địa lí |
||||||
|
Ngữ văn*2, Toán, Lịch sử |
||||||
|
Toán, Ngữ văn*2, Hóa học |
29.86 | |||||
|
Toán, Ngữ văn*2, Vật lí |
30.11 | |||||
|
8 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) |
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
34,00 |
33,00 |
35.85 Anh ≥ 6.00 |
29 |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
29 | |||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
29.25 | |||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
29.5 | |||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
29.25 | |||||
|
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
29 | |||||
|
9 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) |
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
33,00 |
32,00 |
34.87 Anh ≥ 6.00 |
27.45 |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
27.45 | |||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
27.7 | |||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
27.95 | |||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
27.7 | |||||
|
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
27.45 | |||||
| 10 |
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
37,25 |
34,25 |
37.11 Anh ≥ 6.50 |
31.24 | |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
31.24 | |||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
31.49 | |||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
31.74 | |||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
31.49 | |||||
|
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
31.24 | |||||
|
11 |
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
37,50 |
33,80 |
36.98 Anh ≥ 6.50 |
31.01 | |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
31.01 | |||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
31.26 | |||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
31.51 | |||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
31.26 | |||||
|
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
31.01 | |||||
|
12 |
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
36,50 |
33,00 |
35.34 Anh ≥ 6.00 |
28.09 | |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
28.09 | |||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
28.34 | |||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
28.59 | |||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
28.34 | |||||
|
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
28.09 | |||||
|
13 |
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
36,00 |
32,40 |
33.43 Anh ≥ 6.00 |
26.62 | |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
26.62 | |||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
26.87 | |||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
27.12 | |||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
26.87 | |||||
|
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
26.62 | |||||
|
14 |
Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức) |
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
28,00 |
25,00 |
27.65 Anh ≥ 6.00 |
23.3 |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
23.3 |
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
|
23.55 |
||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
23.8 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
23.55 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
|
23.3 |
||||
|
15 |
Toán, Ngữ văn*2, Tiếng Anh |
35,75 |
33,45 |
36.75 Văn ≥ 6.00 |
31.05 |
|
|
Ngữ văn*2, Lịch sử, Địa lí |
|
31.8 |
||||
|
Ngữ văn*2, Tiếng Anh, Địa lí |
|
31.55 |
||||
|
Ngữ văn*2, Tiếng Anh, Lịch sử |
36.75 Văn ≥ 6.00 |
31.55 |
||||
|
Ngữ văn*2, Toán, Địa lí |
|
31.55 |
||||
|
Ngữ văn*2, Toán, Lịch sử |
|
31.55 |
||||
|
Toán, Ngữ văn*2, Hóa học |
|
31.3 |
||||
|
Toán, Ngữ văn*2, Vật lí |
|
31.55 |
||||
|
16 |
Toán, Tiếng Anh, Sinh học*2 |
34,75 |
25,00 |
31.22 Sinh ≥ 6.00 |
25.27 |
|
|
Toán, Ngữ văn, Sinh học*2 |
|
|||||
|
Toán, Sinh học*2, Công nghệ công nghiệp |
|
|||||
|
Toán, Sinh học*2, Hóa học |
31.22 Sinh ≥ 6.00 |
|||||
|
Toán, Sinh học*2, Tin học |
|
|||||
|
Toán, Sinh học*2, Vật lí |
31.22 Sinh ≥ 6.00 |
|||||
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh*2 |
|
|||||
|
17 |
Toán, Hóa học*2, Tiếng Anh |
33,75 |
27,80 |
34.48 Hóa ≥ 6.00 |
27.85 Hóa ≥ 5.00 hoặc ĐTB lớp 12 môn Hóa ≥ 6.00 |
|
|
Toán, Hóa học*2, Công nghệ công nghiệp |
|
|||||
|
Toán, Hóa học*2, Tin học |
|
|||||
|
Toán, Ngữ văn, Hóa học*2 |
|
27.95 Hóa ≥ 5.00 hoặc ĐTB lớp 12 môn Hóa ≥ 6.00 |
||||
|
Toán, Sinh học, Hóa học*2 |
34.48 Hóa ≥ 6.00 |
27.85 Hóa ≥ 5.00 hoặc ĐTB lớp 12 môn Hóa ≥ 6.00 |
||||
|
Toán, Vật lí, Hóa học*2 |
||||||
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh*2 |
|
|||||
|
18 |
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
27,00 |
22,00 |
|
20 |
|
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Sinh học |
24 |
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
24 |
|||||
|
Toán*2, Sinh học, Hóa học |
|
|||||
|
Toán*2, Tiếng Anh, Sinh học |
|
|||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
|||||
|
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
|
|||||
|
19 |
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
26,00 |
22,00 |
24 |
20 |
|
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Sinh học |
24 |
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
||||||
|
Toán*2, Sinh học, Hóa học |
|
|||||
|
Toán*2, Tiếng Anh, Sinh học |
|
|||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
|||||
|
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
|
|||||
|
20 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) |
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
26,00 |
22,00 |
24 |
20 |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Sinh học |
24 |
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
24 |
|||||
|
Toán*2, Sinh học, Hóa học |
|
|||||
|
Toán*2, Tiếng Anh, Sinh học |
|
|||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
|||||
|
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
|
|||||
|
21 |
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
30,00 |
31,00 |
32.52 Toán ≥ 6.50 |
26.14 |
|
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
26.14 |
||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
32.77 Toán ≥ 6.50 |
26.14 |
||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
26.54 |
||||
|
Toán*2, Tiếng Anh, Tin học |
|
2614 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
26.39 |
||||
| Toán*2, Vật lí, Tin học |
|
26.54 |
||||
|
22 |
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
29,50 |
28,50 |
26.5 Toán ≥ 6.50 |
23.5 |
|
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
26.75 Toán ≥ 6.50 |
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
23.9 |
||||
|
Toán*2, Tiếng Anh, Tin học |
|
23.5 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
23.75 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Tin học |
|
23.9 |
||||
|
23 |
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
37,25 |
33,00 |
36.55 Toán ≥ 6.50 |
30.27 |
|
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
36.8 Toán ≥ 6.50 |
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
30.67 |
||||
|
Toán*2, Tiếng Anh, Tin học |
|
30.27 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
30.52 |
||||
|
24 |
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
36,25 |
31,20 |
33.7 Toán ≥ 6.50 |
26.78 |
|
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
33.95 Toán ≥ 6.50 |
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
27.18 |
||||
|
Toán*2, Tiếng Anh, Tin học |
|
26.78 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
27.03 |
||||
| 25 |
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
37,25 |
33,30 |
39.19 Toán ≥ 6.50 |
29.85 |
|
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
36.44 Toán ≥ 6.50 |
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
29.98 |
||||
|
Toán*2, Tiếng Anh, Tin học |
|
29.58 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
29.83 |
||||
|
26 |
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
28,25 |
30,00 |
34.68 Toán ≥ 6.50 |
27.36 |
|
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
34.93 Toán ≥ 6.50 |
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
27.76 |
||||
|
Toán*2, Tiếng Anh, Tin học |
|
27.36 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
34.68 Toán ≥ 6.50 |
27.61 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Tin học |
|
27.76 |
||||
|
27 |
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
29,00 |
31,20 |
35.06 Toán ≥ 6.50 |
27.59 |
|
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
35.31 Toán ≥ 6.50 |
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
27.99 |
||||
|
Toán*2, Tiếng Anh, Tin học |
|
27.59 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
35.06 Toán ≥ 6.50 |
276.84 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Tin học |
|
27.99 |
||||
|
28 |
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
34,25 |
31,85 |
35.94 Toán ≥ 6.50 |
29.1 Toán ≥ 5.00 |
|
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
36.19 Toán ≥ 6.50 |
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
29.5 |
||||
|
Toán*2, Tiếng Anh, Tin học |
|
29.1 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
35.94 Toán ≥ 6.50 |
29.35 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Tin học |
|
|
|
29.5 |
||
|
29 |
Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT*2 |
28,00 |
29,80 |
32.5 Vẽ HHMT ≥ 6.00 |
28.54 Vẽ HHMT ≥ 6.00 |
|
|
Toán, Tiếng Anh, Vẽ HHMT*2 |
||||||
|
Toán, Vật lí, Vẽ HHMT*2 |
|
|||||
|
30 |
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
26,00 |
23,00 |
28.93 Toán ≥ 5.00 |
24.33 |
|
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
|
24.58 |
||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
28.93 Toán ≥ 5.00 |
24.33 |
||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
24.73 |
||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vẽ HHMT |
28.93 Toán ≥ 5.00 |
24.58 |
||||
|
Toán*2, Tiếng Anh, Vẽ HHMT |
24.33 |
|||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
24.58 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Tin học |
|
24.73 |
||||
|
31 |
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
29,00 |
24,00 |
30 Toán ≥ 5.00 |
25.3 |
|
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
|
25.55 |
||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
30 Toán ≥ 5.00 |
25.3 |
||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
25.7 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
25.55 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Tin học |
|
25.7 |
||||
|
32 |
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
26,00 |
22,00 |
25.5 Toán ≥ 5.00 |
22.5 |
|
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
|
22.75 |
||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
25.5 Toán ≥ 5.00 |
22.5 |
||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
22.9 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
22.75 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Tin học |
|
22.9 |
||||
|
33 |
Toán, Hóa học*2, Tiếng Anh |
36,50 |
31,45 |
34.11 Hóa ≥ 7.50 và học lực lớp 12 đạt TỐT/GIỎI hoặc điểm xét tốt nghiệp 8.00 |
27.67 Hóa ≥ 6.50 hoặc ĐTB lớp 12 môn hóa ≥ 7.5 |
|
|
Toán, Hóa học*2, Công nghệ công nghiệp |
|
27.77 Hóa ≥ 6.50 hoặc ĐTB lớp 12 môn hóa ≥ 7.5 |
||||
|
Toán, Hóa học*2, Tin học |
|
27.92 Hóa ≥ 6.50 hoặc ĐTB lớp 12 môn hóa ≥ 7.5 |
||||
|
Toán, Ngữ văn, Hóa học*2 |
|
|||||
|
Toán, Sinh học, Hóa học*2 |
34.11 Hóa ≥ 7.50 và học lực lớp 12 đạt TỐT/GIỎI hoặc điểm xét tốt nghiệp 8.00 |
27.77 Hóa ≥ 6.50 hoặc ĐTB lớp 12 môn hóa ≥ 7.5 |
||||
|
Toán, Vật lí, Hóa học*2 |
34.36 Hóa ≥ 7.50 và học lực lớp 12 đạt TỐT/GIỎI hoặc điểm xét tốt nghiệp 8.00 |
27.92 Hóa ≥ 6.50 hoặc ĐTB lớp 12 môn hóa ≥ 7.5 |
||||
|
34 |
Quản lý thể dục thể thao (chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) |
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
33,00 |
31,30 |
34.92 |
27.48 |
|
Ngữ văn, Tiếng Anh, NK TDTT*2 |
|
27.98 |
||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Sinh học |
|
27.63 |
||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
27.98 |
||||
|
Toán*2, Tiếng Anh, Sinh học |
|
27.48 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán, Sinh học, NK TDTT*2 |
|
27.98 |
||||
|
35 |
Quản lý thể dục thể thao (chuyên ngành Golf) |
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
26,00 |
22,00 |
25.9 |
21 |
|
Ngữ văn, Tiếng Anh, NK TDTT*2 |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Sinh học |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
|||||
|
Toán*2, Tiếng Anh, Sinh học |
|
|||||
|
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán, Sinh học, NK TDTT*2 |
|
|||||
|
36 |
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
|
31,30 |
35.52 Toán ≥ 6.50 |
28.3 |
|
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|
||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
|
35.77 Toán ≥ 6.50 |
||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
|
28.7 |
|||
|
Toán*2, Tiếng Anh, Tin học |
|
|
28.3 |
|||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
35.52 Toán ≥ 6.50 |
28.55 |
|||
|
Toán*2, Vật lí, Tin học |
|
|
28.7 |
|||
|
37 |
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
|
23,00 |
28.51 Toán ≥ 5.00 |
24.2 |
|
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
|
|
24.45 |
|||
|
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
|
28.51 Toán ≥ 5.00 |
24.2 |
|||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
|
24.6 |
|||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
|
24.45 |
|||
|
Toán*2, Vật lí, Tin học |
|
|
24.6 |
|||
|
38 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng) |
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
|
|
35.88 Anh ≥ 6.00 |
29.05 |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|
|
29.05 |
||
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
|
|
|
29.3 |
||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
|
|
29.55 |
||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
|
|
29.3 |
||
|
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
|
|
|
29.05 |
||
|
39 |
Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành Tài chính quốc tế) |
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
|
|
29.55 Anh ≥ 6.00 |
25.15 |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|
|
25.15 |
||
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
|
|
|
25.4 |
||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
|
|
25.65 |
||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
|
|
25.4 |
||
|
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
|
|
|
25.15 |
||
| 40 | Kiểm toán (Chuyên ngành Kiểm toán và Phân tích dữ liệu) |
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
|
|
35.14 Anh ≥ 6.00 |
27.73 |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|
|
27.73 |
||
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
|
|
|
27.98 |
||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
|
|
28.23 |
||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
|
|
27.98 |
||
|
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
|
|
|
27.73 |
||
| 41 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật thiết kế vi mạch bán dẫn) |
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
|
|
35.96 Toán ≥ 6.50 |
29.15 Toán ≥ 5.00 |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|
||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
|
29.55 Toán ≥ 5.00 |
|||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
|
36.46 Toán ≥ 6.50 |
29.4 Toán ≥ 5.00 |
||
|
Toán*2, Vật lí, Tin học |
|
|
35.94 Toán ≥ 6.50 |
29.55 Toán ≥ 5.00 |
||
| 42 | Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch) |
Toán, Ngữ văn*2, Tiếng Anh |
|
|
37.35 |
32.05 |
|
Ngữ văn*2, Lịch sử, Địa lí |
|
|
|
32.8 |
||
|
Ngữ văn*2, Tiếng Anh, Lịch sử |
|
|
37.85 |
32.55 |
||
|
Ngữ văn*2, Toán, Địa lí |
|
|
|
|||
|
Ngữ văn*2, Toán, Lịch sử |
|
|
|
|||
| Toán, Ngữ văn*2, Hóa học |
|
|
|
32.3 |
||
|
Toán, Ngữ văn*2, Vật lí |
|
|
|
32.55 |
||
| 43 | Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) |
Toán, Ngữ văn*2, Tiếng Anh |
|
|
36.78 |
31.09 |
|
Ngữ văn*2, Lịch sử, Địa lí |
|
|
|
31.84 |
||
|
Ngữ văn*2, Tiếng Anh, Lịch sử |
|
|
37.28 |
31.59 |
||
|
Ngữ văn*2, Toán, Địa lí |
|
|
|
|||
|
Ngữ văn*2, Toán, Lịch sử |
|
|
|
|||
| Toán, Ngữ văn*2, Hóa học |
|
|
|
31.34 |
||
|
Toán, Ngữ văn*2, Vật lí |
|
|
|
31.59 |
||
|
STT |
Ngành |
Tổ hợp |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Năm 2025 |
|
|
Xét học bạ |
Xét KQ thi THPT |
|||||
|
1 |
Ngôn ngữ Anh |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh*2 |
32,00 |
30,30 |
30.49 Anh ≥ 7.00 |
25.64 Anh ≥ 5.5 |
|
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh*2 |
|
|
30.74 Anh ≥ 7.00 |
26.14 Anh ≥ 5.5 |
||
|
2 |
Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch và quản lý du lịch) |
|
28,00 |
28,60 |
|
|
|
3 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) |
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
34,00 |
30,00 |
30.66 Anh ≥ 6.00 |
25.51 |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
|
25.76 | ||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
26.01 | ||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
25.76 | ||||
|
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
|
25.51 | ||||
|
4 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) |
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
33,00 |
27,80 |
30.13 Anh ≥ 6.00 |
25.34 |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
|
25.59 |
||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
25.84 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
25.59 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
|
25.34 |
||||
|
5 |
Marketing |
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
35,50 |
31,30 |
33.65 Anh ≥ 6.50 |
26.75 |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
|
27 |
||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
27.25 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
27 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
|
26.75 |
||||
|
6 |
Kinh doanh quốc tế |
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
35,50 |
30,80 |
34 Anh ≥ 6.50 |
26.95 |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
|
27.2 |
||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
27.45 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
27.2 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
|
26.95 |
||||
|
7 |
Tài chính - Ngân hàng |
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
33,25 |
28,70 |
27.5 Anh ≥ 6.00 |
23 |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
|
23.25 |
||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
23.5 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
23.25 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
|
23 |
||||
| 8 |
Kế toán |
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
31,50 |
27,00 |
27.5 Anh ≥ 6.00 |
23 |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
|
23.5 |
||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
23.25 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
23.25 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
|
23 |
||||
|
9 |
Luật (chuyên ngành Luật kinh tế) |
Toán, Ngữ văn*2, Tiếng Anh |
32,75 |
31,10 |
33.58 Văn ≥ 6.00 |
27.74 Văn ≥ 6.00 |
|
Ngữ văn*2, Lịch sử, Địa lí |
|
28.24 Văn ≥ 6.00 |
||||
|
Ngữ văn*2, Tiếng Anh, Địa lí |
|
27.99 Văn ≥ 6.00 |
||||
|
Ngữ văn*2, Tiếng Anh, Lịch sử |
33.58 Văn ≥ 6.00 |
|||||
|
Ngữ văn*2, Toán, Địa lí |
|
|||||
|
Ngữ văn*2, Toán, Lịch sử |
|
|||||
|
Toán, Ngữ văn*2, Hóa học |
|
27.74 Văn ≥ 6.00 |
||||
|
Toán, Ngữ văn*2, Vật lí |
|
27.99 Văn ≥ 6.00 |
||||
|
10 |
Công nghệ sinh học |
Toán, Tiếng Anh, Sinh học*2 |
28,00 |
23,00 |
28.39 Sinh ≥ 6.00 |
22 Sinh ≥ 5.00 hoặc ĐTB lớp 12 môn Sinh ≥ 6.00 |
|
Toán, Ngữ văn, Sinh học*2 |
|
|||||
|
Toán, Sinh học*2, Công nghệ công nghiệp |
|
|||||
|
Toán, Sinh học*2, Hóa học |
28.39 Sinh ≥ 6.00 |
|||||
|
Toán, Sinh học*2, Tin học |
|
|||||
|
Toán, Sinh học*2, Vật lí |
28.39 Sinh ≥ 6.00 |
|||||
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh*2 |
|
|||||
|
11 |
Khoa học máy tính |
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
34,50 |
30,80 |
29.7 Toán ≥ 6.50 |
25.2 Toán ≥ 5.00 |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
29.95 Toán ≥ 6.50 |
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
25.6 Toán ≥ 5.00 |
||||
|
Toán*2, Tiếng Anh, Tin học |
|
25.2 Toán ≥ 5.00 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
25.45 Toán ≥ 5.00 |
||||
|
12 |
Kỹ thuật phần mềm |
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
34,50 |
30,90 |
29.07 Toán ≥ 6.50 |
24.5 Toán ≥ 5.00 |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
29.32 Toán ≥ 6.50 |
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
24.9 Toán ≥ 5.00 |
||||
|
Toán*2, Tiếng Anh, Tin học |
|
24.5 Toán ≥ 5.00 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
24.75 Toán ≥ 5.00 |
||||
|
13 |
Kỹ thuật điện |
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
26,00 |
23,00 |
29.57 Toán ≥ 6.00 |
25.1 Toán ≥ 5.00 |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
29.57 Toán ≥ 6.00 |
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
25.5 Toán ≥ 5.00 |
||||
|
Toán*2, Tiếng Anh, Tin học |
|
25.1 Toán ≥ 5.00 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
29.57 Toán ≥ 6.00 |
25.35 Toán ≥ 5.00 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Tin học |
|
25.5 Toán ≥ 5.00 |
||||
|
14 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
26,00 |
26,00 |
29.24 Toán ≥ 6.00 |
24.7 Toán ≥ 5.00 |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
29.24 Toán ≥ 6.00 |
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
25.1 Toán ≥ 5.00 |
||||
|
Toán*2, Tiếng Anh, Tin học |
|
24.7 Toán ≥ 5.00 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
29.24 Toán ≥ 6.00 |
24.95 Toán ≥ 5.00 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Tin học |
|
25.1 Toán ≥ 5.00 |
||||
|
15 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
27,00 |
26,70 |
30.6 Toán ≥ 6.00 |
25.5 Toán ≥ 5.00 |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
30.85 Toán ≥ 6.00 |
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
25.9 Toán ≥ 5.00 |
||||
|
Toán*2, Tiếng Anh, Tin học |
|
25.5 Toán ≥ 5.00 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
30.6 Toán ≥ 6.00 |
25.75 Toán ≥ 5.00 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Tin học |
|
25.9 Toán ≥ 5.00 |
||||
|
16 |
Kỹ thuật xây dựng |
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
26,00 |
22,00 |
24 Toán ≥ 5.00 |
20 |
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
|
20.25 |
||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
24 Toán ≥ 5.00 |
20 |
||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
20.4 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa họ |
|
20.25 |
||||
|
Toán*2, Vật lí, Tin học |
|
20.4 |
||||
|
17 |
Thiết kế đồ họa |
Ngữ văn, Tiếng Anh, Vẽ HHMT*2 |
27,00 |
31,00 |
32.08 Vẽ HHMT hoặc Vẽ TTM ≥ 6.00 |
28.8 Vẽ HHMT hoặc Vẽ TTM ≥ 6.00 |
|
Ngữ văn, Tiếng Anh, Vẽ TTM*2 |
||||||
|
Ngữ văn, Vẽ HHMT*2, Vẽ TTM |
|
29.3 |
||||
|
Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT*2 |
|
28.8 Vẽ HHMT hoặc Vẽ TTM ≥ 6.00 |
||||
|
Toán, Ngữ văn, Vẽ TTM*2 |
|
|||||
|
Toán, Vẽ HHMT*2, Vẽ TTM |
|
|||||
|
18 |
Kiến trúc |
Toán, Tiếng Anh, Vẽ HHMT*2 |
27,00 |
28,50 |
28.2 Vẽ HHT ≥ 6.00 |
25.6 Vẽ HHMT ≥ 6.00 |
|
Toán, Vật lí, Vẽ HHMT*2 |
|
|||||
| 19 |
Kỹ thuật hóa học |
Toán, Hóa học*2, Tiếng Anh |
27,00 |
23,00 |
29.27 Hóa ≥ 6.00 |
25.55 Hóa ≥ 5.00 hoặc ĐTB lớp 12 môn Hóa ≥ 6.00 |
|
Toán, Hóa học*2, Công nghệ công nghiệp |
|
|||||
|
Toán, Hóa học*2, Tin học |
|
|||||
|
Toán, Ngữ văn, Hóa học*2 |
|
25.65 Hóa ≥ 5.00 hoặc ĐTB lớp 12 môn Hóa ≥ 6.00 |
||||
|
Toán, Sinh học, Hóa học*2 |
29.27 Hóa ≥ 6.00 |
25.55 Hóa ≥ 5.00 hoặc ĐTB lớp 12 môn Hóa ≥ 6.00 |
||||
|
Toán, Vật lí, Hóa học*2 |
||||||
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh*2 |
|
|||||
|
20 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh*2 |
|
|
30.15 Anh ≥ 6.00 |
25.48 Anh ≥ 5.50 hoặc Trung ≥ 5.50 |
|
Ngữ văn, Tiếng Trung*2, Vật lí |
|
|
|
25.98 Anh ≥ 5.50 hoặc Trung ≥ 5.50 |
||
|
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh*2 |
|
|
30.4 Anh ≥ 6.00 |
|||
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung*2 |
|
|
|
25.48 Anh ≥ 5.50 hoặc Trung ≥ 5.50 |
||
|
21 |
Xã hội học |
Toán, Ngữ văn*2, Tiếng Anh |
|
|
32.94 |
27.61 |
|
Ngữ văn*2, Lịch sử, Địa lí |
|
|
|
28.11 |
||
|
Ngữ văn*2, Tiếng Anh, Lịch sử |
|
|
32.94 |
27.86 |
||
|
Ngữ văn*2, Toán, Địa lí |
|
|
|
|||
|
Ngữ văn*2, Toán, Lịch sử |
|
|
|
|||
|
Toán, Ngữ văn*2, Hóa học |
|
|
|
27.61 |
||
|
Toán, Ngữ văn*2, Vật lí |
|
|
|
27.86 |
||
|
22 |
Luật (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) |
Toán, Ngữ văn*2, Tiếng Anh |
|
|
35.28 Văn ≥ 6.00 |
28.71 Văn ≥ 6.00 |
|
Ngữ văn*2, Lịch sử, Địa lí |
|
|
|
29.21 Văn ≥ 6.00 |
||
|
Ngữ văn*2, Tiếng Anh, Địa lí |
|
|
|
28.96 Văn ≥ 6.00 |
||
|
Ngữ văn*2, Tiếng Anh, Lịch sử |
|
|
35.28 Văn ≥ 6.00 |
|||
|
Ngữ văn*2, Toán, Địa lí |
|
|
|
|||
|
Ngữ văn*2, Toán, Lịch sử |
|
|
|
|||
|
Toán, Ngữ văn*2, Hóa học |
|
|
|
28.71 Văn ≥ 6.00 |
||
|
Toán, Ngữ văn*2, Vật lí |
|
|
|
28.96 Văn ≥ 6.00 |
||
|
STT |
Tên ngành |
Tổ hợp |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Năm 2025 |
|
|
Xét học bạ |
Xét KQ thi THPT |
|||||
|
1 |
Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh*2 |
32,00 |
25,00 |
28.18 IELTS ≥ 5.0 (tương đương); Anh ≥ 7.00 |
24 IELTS ≥ 5.0 (tương đương); Anh ≥ 5.50 |
|
Ngữ văn, Vật lí, CCTA*2 |
|
|||||
|
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh*2 |
24 IELTS ≥ 5.0 (tương đương); Anh ≥ 5.50 |
|||||
|
Toán, Ngữ văn, CCTA*2 |
|
|||||
|
2 |
Marketing - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh |
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
33,00 |
28,00 |
27.75 IELTS ≥ 5.0 (tương đương) |
23.5 IELTS ≥ 5.0 (tương đương) |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, CCTA |
27.75 IELTS ≥ 5.0 (tương đương) |
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
|||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
|||||
|
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
|
|||||
|
3 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh |
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
28,00 |
27,00 |
27.5 IELTS ≥ 5.0 (tương đương) |
23 IELTS ≥ 5.0 (tương đương) |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, CCTA |
27.5 IELTS ≥ 5.0 (tương đương) |
|
||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
|
23 IELTS ≥ 5.0 (tương đương) |
||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
|||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
|||||
|
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
|
|||||
|
4 |
Công nghệ sinh học - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh |
Toán, Tiếng Anh, Sinh học*2 |
28,00 |
24,00 |
28.39 IELTS ≥ 5.0 (tương đương); Sinh ≥ 6.00 |
22 IELTS ≥ 5.0 (tương đương); Sinh ≥ 5.00 hoặc ĐTB lớp 12 môn Sinh 12 ≥ 6.00 |
|
Toán, Ngữ văn, Sinh học*2 |
|
|
|
|||
|
Toán, Sinh học*2, CCTA |
|
|
28.39 IELTS ≥ 5.0 (tương đương); Sinh ≥ 6.00 |
|||
|
Toán, Sinh học*2, Công nghệ công nghiệp |
|
|
|
|||
|
Toán, Sinh học*2, Hóa học |
|
|
|
|||
|
Toán, Sinh học*2, Tin học |
|
|
|
|||
|
Toán, Sinh học*2, Vật lí |
|
|
|
|||
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh*2 |
|
|
|
|||
|
5 |
Khoa học máy tính - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh |
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
28,50 | 28,00 |
24 IELTS ≥ 5.0 (tương đương) |
|
|
Toán*2, Ngữ văn, CCTA |
27.87 IELTS ≥ 5.0 (tương đương); Toán ≥ 5.00 |
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
24 IELTS ≥ 5.0 (tương đương) |
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
||||||
|
Toán*2, Tiếng Anh, Tin học |
||||||
|
Toán*2, Vật lí, CCTA |
27.87 IELTS ≥ 5.0 (tương đương); Toán ≥ 5.00 |
|||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
24 IELTS ≥ 5.0 (tương đương) |
|||||
|
6 |
Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh |
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
28,50 |
28,00 |
27.87 IELTS ≥ 5.0 (tương đương); Toán ≥ 5.00 |
24 IELTS ≥ 5.0 (tương đương) |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, CCTA |
27.87 IELTS ≥ 5.0 (tương đương); Toán ≥ 5.00 |
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
||||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
|||||
|
Toán*2, Tiếng Anh, Tin học |
|
|||||
|
Toán*2, Vật lí, CCTA |
27.87 IELTS ≥ 5.0 (tương đương); Toán ≥ 5.00 |
|||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
|||||
|
7 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh |
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
28,00 |
24,00 |
27.87 IELTS ≥ 5.0 (tương đương); Toán ≥ 5.00 |
24 IELTS ≥ 5.0 |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
27.87 IELTS ≥ 5.0 (tương đương); Toán ≥ 5.00 |
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
|||||
|
Toán*2, Tiếng Anh, Tin học |
|
|||||
|
Toán*2, Vật lí, CCTA |
27.87 IELTS ≥ 5.0 (tương đương); Toán ≥ 5.00 |
|||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
||||||
| Toán*2, Vật lí, Tin học |
|
|||||
|
8 |
Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh |
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
28,00 | 24,00 |
24 IELTS ≥ 5.0 (tương đương); Toán ≥ 5.00 |
20 IELTS ≥ 5.0 (tương đương) |
|
Toán*2, Ngữ văn, CCTA |
||||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
||||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
24 IELTS ≥ 5.0 (tương đương); Toán ≥ 5.00 |
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
||||||
|
Toán*2, Vật lí, CCTA |
24 IELTS ≥ 5.0 (tương đương); Toán ≥ 5.00 |
|||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
||||||
|
Toán*2, Vật lí, Tin học |
||||||
|
9 |
Kế toán (chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh |
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
28,00 |
24,00 |
25.9 IELTS ≥ 5.0 (tương đương) |
21 IELTS ≥ 5.0 (tương đương) |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, CCTA |
25.9 IELTS ≥ 5.0 (tương đương) |
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
|||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
|||||
|
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
|
|||||
|
10 |
Tài chính ngân hàng - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh |
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
28,00 |
26,00 |
25.9 IELTS ≥ 5.0 (tương đương) |
21 IELTS ≥ 5.0 (tương đương) |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, CCTA |
25.9 IELTS ≥ 5.0 (tương đương) |
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
|||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
|||||
|
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
|
|||||
|
11 |
Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh |
Toán*2, Ngữ văn, Tiếng Anh |
33,00 |
28,00 |
27.75 IELTS ≥ 5.0 (tương đương) |
23.5 IELTS ≥ 5.0 (tương đương) |
|
Toán*2, Hóa học, Tiếng Anh |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, CCTA |
27.75 IELTS ≥ 5.0 (tương đương) |
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Hóa học |
|
|||||
|
Toán*2, Ngữ văn, Vật lí |
|
|||||
|
Toán*2, Vật lí, Hóa học |
|
|||||
|
Toán*2, Vật lí, Tiếng Anh |
|
|||||
Tìm hiểu các trường ĐH khu vực Miền Nam để sớm có quyết định chọn trường nào cho giấc mơ của bạn.
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.