Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.
Điểm chuẩn Trường Đại học Kinh tế - Đại học Huế
**Lưu ý: Điểm này đã bao gồm điểm chuẩn và điểm ưu tiên (nếu có).
Tham khảo đầy đủ thông tin trường mã ngành của Trường Đại học Kinh tế - Đại học Huế để lấy thông tin chuẩn xác điền vào hồ sơ đăng ký vào trường Đại học. Điểm chuẩn vào Trường Đại học Kinh tế - Đại học Huế như sau:
STT |
Ngành |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
1 |
|
16 |
17,00 |
17,00 |
|
2 |
16 |
16 |
17,00 |
17,00 |
|
3 |
|
20,50 |
19,00 |
19,00 |
|
4 |
|
17 |
17,00 |
17,00 |
|
5 |
16 |
16 |
17,00 |
17,00 |
|
6 |
16 |
16 |
17,00 |
17,00 |
|
7 |
|
18 |
18,00 |
17,00 |
|
8 |
|
22,50 |
22,00 |
21,00 |
|
9 |
|
20 |
19,00 |
19,00 |
|
10 |
|
23 |
23,00 |
23,00 |
|
11 |
|
18 |
18,00 |
17,00 |
|
12 |
|
18 |
18,00 |
18,00 |
|
13 |
16 |
16 |
17,00 |
17,00 |
|
14 |
Tài chính - ngân hàng (chương trình liên kết) |
16 |
16 |
|
17,00 |
15 |
Song ngành Kinh tế - Tài chính (chương trình liên kết) |
|
16 |
17,00 |
17,00 |
16 |
Kinh tế CLC |
18 |
16 |
17,00 |
18,00 |
17 |
Quản trị kinh doanh CLC |
22 |
18 |
19,00 |
18,00 |
18 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
|
21,50 |
21,00 |
22,00 |
19 | Kinh tế quốc tế |
|
16 |
17,00 |
17,00 |
20 | Kinh tế số |
|
|
17,00 |
17,00 |
21 | Kế toán (ĐT bằng tiếng Anh) |
|
|
|
18,00 |
Tìm hiểu các trường ĐH khu vực Miền Trung để sớm có quyết định trọn trường nào cho giấc mơ của bạn.