Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.
Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Đô
**Lưu ý: Điểm này đã bao gồm điểm chuẩn và điểm ưu tiên (nếu có).
Tham khảo đầy đủ thông tin trường mã ngành của Trường Đại học Đông Đô để lấy thông tin chuẩn xác điền vào hồ sơ đăng ký vào trường Đại học. Điểm chuẩn vào Trường Đại học Đông Đô như sau:
STT | Ngành |
Năm 2018 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
||||
Kết quả THPT QG |
Học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
||
1 |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 | |
2 |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 | |
3 |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 | |
4 |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 | |
5 |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 | |
6 |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 | |
7 |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 | |
8 |
13 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 | |||
9 |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 | |
10 |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 | |
11 |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 | |
12 |
13 | 16,5 | 19,00 | 19,50 | 19,00 | 19,50 | |||
13 |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 | |
14 |
21 | 24 | 21,00 | 24,00 | |||||
15 |
15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 | |||
16 |
19 | 19,5 | 19,00 | 19,50 | 19,00 | 19,50 | |||
17 | Ngôn ngữ Nhật | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 | ||||
18 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15,00 | 16,50 |
Tìm hiểu các trường ĐH khu vực Hà Nội để sớm có quyết định trọn trường nào cho giấc mơ của bạn.