1. Thời gian xét tuyển
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
4.1. Phương thức xét tuyển
4.2. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào ưu tiên xét tuyển
5. Học phí
Mức học phí dự kiến:
STT | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển | Ghi chú |
1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, C00, D01 | |
2 | Luật kinh tế | 7380107 | A00, A01, C00, D01 | |
3 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, C00, D01 | |
4 | Dược học | 7720201 | A00, A02, B00, D07 | |
5 | Thú y | 7640101 | A00, B00, C00, D01 | |
6 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, C00, D01 | |
7 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, A01, C00, D07 | |
8 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, C00, D01 | |
9 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, C00, D01 | |
10 | Điều dưỡng | 7720301 | A00, A01, B00, B07 | |
11 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A00, C00, D01, D04 | |
12 | Ngôn ngữ Nhật Bản | 7220209 | A00, C00, D01, D14 | |
13 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, C00, D01 | |
14 | Kiến trúc | 7580101 | V00, V01, H01, H04 | |
15 | Xét nghiệm Y học | 7220601 | A00, A02, B00, D07 | |
16 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, C00, D07 | |
17 | Quản lý nhà nước | 7310205 | A00, A01, C00, D01 | |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | A00, C00, D01, DD2 |
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
STT | Ngành |
Năm 2018 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
||||
Kết quả THPT QG |
Học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
||
1 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 |
2 |
Công nghệ Thông tin |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 |
3 |
Kỹ thuật Xây dựng |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 |
4 |
Kiến trúc |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 |
5 |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 |
6 |
Quản trị Kinh doanh |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 |
7 |
Tài chính - Ngân hàng |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 |
8 |
Luật kinh tế |
13 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 | ||
9 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 |
10 |
Kế toán |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 |
11 |
Quản lý nhà nước |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 |
12 |
Điều dưỡng |
13 | 16,5 | 19,00 | 19,50 | 19,00 | 19,50 | ||
13 |
Thú y |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 |
14 |
Dược học |
21 | 24 | 21,00 | 24,00 | ||||
15 |
Thương mại điện tử |
15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 | ||
16 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
19 | 19,5 | 19,00 | 19,50 | 19,00 | 19,50 | ||
17 | Ngôn ngữ Nhật | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 | ||||
18 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15,00 | 16,50 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.