Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.
Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược TPHCM
**Lưu ý: Điểm này đã bao gồm điểm chuẩn và điểm ưu tiên (nếu có).
Tham khảo đầy đủ thông tin trường mã ngành của Trường Đại học Y Dược TPHCM để lấy thông tin chuẩn xác điền vào hồ sơ đăng ký vào trường Đại học. Điểm chuẩn vào Trường Đại học Y Dược TPHCM như sau:
STT |
Ngành học |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
1 |
28,2 |
27,55 |
27,43 |
27,80 |
|
2 |
Y khoa (có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
27,65 |
26,6 |
27,01 |
26,95 |
3 |
23,9 |
21,0 |
22,65 |
23,25 |
|
4 |
Y học dự phòng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
|
23,35 |
23,45 |
21,80 |
5 |
25,2 |
24,2 |
24,54 |
24,80 |
|
6 |
Y học cổ truyền (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
|
22,5 |
23,50 |
23,05 |
7 |
27,65 |
27 |
26,96 |
27,35 |
|
8 |
Răng - Hàm - Mặt (có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
27,4 |
26,25 |
22,55 |
26,50 |
9 |
26,25 |
25,5 |
25,50 |
25,72 |
|
10 |
Dược học (có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
24,5 |
23,85 |
24,00 |
23,75 |
11 |
24,1 |
20,3 |
23,15 |
24,03 |
|
12 |
Điều dưỡng (có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
22,8 |
20,3 |
21,60 |
22,15 |
13 |
Điều dưỡng (chuyên ngành Gây mê hồi sức) |
24,15 | 23,25 | 23,88 | 24,50 |
14 |
24 |
20,35 |
23,40 |
24,10 |
|
15 |
Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
|
20,95 |
21,45 |
22,15 |
16 |
25 |
24,3 |
24.54 |
24,80 |
|
17 |
Kỹ thuật phục hình răng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
|
23,45 |
22.55 |
22,80 |
18 |
25,45 |
24,5 |
24.59 |
25,02 |
|
19 |
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
|
|
23.20 |
23,05 |
20 |
24,8 |
23 |
23.85 |
24,35 |
|
21 |
Kỹ thuật Hình ảnh Y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
|
|
22.05 |
22,70 |
22 |
24,1 |
20,6 |
23.35 |
24,04 |
|
23 |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
|
|
23.33 |
23,33 |
24 |
22 |
19,1 |
19,00 |
21,45 |
|
25 |
Y tế công cộng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
|
22,25 |
19,00 |
20,10 |
26 |
23,25 |
|
21.35 |
22,80 |
|
27 |
Hộ sinh (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
|
|
23.00 |
22,05 |
28 |
|
|
|
25,23 |
Tìm hiểu các trường ĐH khu vực Miền Nam để sớm có quyết định chọn trường nào cho giấc mơ của bạn.