CỔNG THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG LỚN NHẤT VIỆT NAM

Điểm chuẩn Trường Đại học Văn hóa Hà Nội

Cập nhật: 04/11/2023

Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.

Điểm chuẩn Trường Đại học Văn hóa Hà Nội

**Lưu ý: Điểm này đã bao gồm điểm chuẩn và điểm ưu tiên (nếu có).

Tham khảo đầy đủ thông tin trường mã ngành của Trường Đại học Văn hóa Hà Nội để lấy thông tin chuẩn xác điền vào hồ sơ đăng ký vào trường Đại học. Điểm chuẩn vào Trường Đại học Văn hóa Hà Nội như sau:

Ngành đào tạo

Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023

Xét theo học bạ

Xét theo điểm thi THPT QG

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ THPT

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ THPT

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo KQ thi THPT

Ngôn ngữ Anh

 

29,25 (D01)

29,25 (D78)

29,25 (D96)

D01, D78, D96: 31,75

 

D01: 34

 D01, D78, D96, A16, A00: 35,10

 

D01, A00: 34,75

 

D01, D78, D96, A16, A00: 33,18

D01, D78, D96, A16, A00: 32,93

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

 

26 (C00)

23 (D01)

23 (D78)

C00: 27,50

D01, D78, D96: 26,50

 

C00: 27

D01: 26

C00: 27,30

D01, D78, D96, A16, A00: 26,30

 

C00: 28,75

D01, A00: 27,75

C00: 27,50

D01, D78, D96, A16, A00: 26,50

C00: 26,50

D01, D78, D96, A16, A00: 25,50

Luật

 

23,50 (C00)

22,50 (D01)

22,50 (D96)

C00: 26,25

D01, D78, D96: 25,25

 

C00: 25,50

D01: 24,50

 

C00: 26,60

D01, D78, D96, A16, A00: 25,60

 

C00: 26,75

D01, A00: 25,75

 

C00: 27,50

D01, D78, D96, A16, A00: 26,50

C00: 25,17

D01, D78, D96, A16, A00: 24,17

Báo chí

 

22,25 (C00)

21,25 (D01)

21,25 (D78)

C00: 25,50

D01, D78, D96: 24,50

 

C00: 25,50

D01: 24,50

 

C00: 26,60

D01, D78, D96, A16, A00: 25,60

 

C00: 26,75

D01, A00: 25,75

 

C00: 27,50

D01, D78, D96, A16, A00: 26,50

C00: 26,85

D01, D78, D96, A16, A00: 25,85

Gia đình học

25,50 (C00)

21,30 (D01)

16 (C00)

15 (D01)

15 (D78)

 

 

 

 

 

 

Kinh doanh xuất bản phẩm

22,90 (C00)

23,85 (D01)

16 (C00)

15 (D01)

15(D96)

C00: 16

D01, D78, D96: 15

 

C00: 18

D01: 18

 

C00: 20,00

D01, D78, D96, A16, A00: 19,00

 

C00: 21,00

D01, A00: 20,00

 

C00: 24,25

D01, D78, D96, A16, A00: 23,25

C00: 23,00

D01, D78, D96, A16, A00: 22,00

Thông tin - Thư viện

25,50 (C00)

23 (D01)

17 (C00)

16 (D01)

16 (D96)

C00: 18

D01, D78, D96: 17

 

C00: 18

D01: 18

 

C00: 20,00

D01, D78, D96, A16, A00: 19,00

 

C00:21,00

D01, A00: 20,00

C00: 24,00

D01, D78, D96, A16, A00: 23,00

C00: 21,75

D01, D78, D96, A16, A00: 20,75

Quản lý thông tin

 

21 (C00)

20 (D01)

20 (D96)

C00: 24,50

D01, D78, D96: 23,50

 

C00: 23

D01: 22

 

C00: 26,00

D01, D78, D96, A16, A00: 25,00

 

C00: 24,75

D01, A00: 23,75

 

C00: 26,75

D01, D78, D96, A16, A00: 25,75

C00: 24,40

D01, D78, D96, A16, A00: 22,40

Bảo tàng học

25,50 (C00)

16 (C00)

15 (D01)

15 (D78)

C00: 16

D01, D78, D96: 15

 

C00: 18

D01: 18

 

C00: 17,00

D01, D78, D96, A16, A00: 16,00

 

C00: 21,00

D01, A00: 20,00

 

C00: 22,75

D01, D78, D96, A16, A00: 21,75

C00: 22,83

D01, D78, D96, A16, A00: 21,83

Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa

 

19,75 (C00)

18,75 (D01)

18,75 (D78)

C00: 23

D01, D78, D96: 22

 

C00: 25,50

D01: 21,50

 

C00: 25,10

D01, D78, D96, A16, A00: 24,10

 

C00: 23,00

D01, A00: 22,00

 

C00: 25,20

D01, D78, D96, A16, A00: 24,20

C00: 24,63

D01, D78, D96, A16, A00: 23,63

Văn hóa học - Văn hóa truyền thông

 

22 (C00)

21 (D01)

21 (D78)

C00: 25,25

D01, D78, D96: 24,25

 

C00: 26

D01: 25

 

C00: 26,50

D01, D78, D96, A16, A00: 25,50

 

C00: 27,00

D01, A00: 26,00

 

C00: 27,00

D01, D78, D96, A16, A00: 26,00

C00: 26,18

D01, D78, D96, A16, A00: 25,18

Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại

 

16 (C00)

15 (D01)

15 (D78)

C00: 24

D01, D78, D96: 23

 

C00: 24

D01: 23

 

C00: 26,00

D01, D78, D96, A16, A00: 25,00

 

C00: 26,00

D01, A00: 25,00

 

C00: 26,50

D01, D78, D96, A16, A00: 25,50

C00: 24,68

D01, D78, D96, A16, A00: 23,68

Văn hóa các DTTSVN - Tổ chức và QLVH vùng DTTS (7220112A)

24,35 (C00)

16 (C00)

15 (D01)

15 (D78)

C00: 16

D01, D78, D96: 15

C00: 18

D01: 18

 

C00: 16,00

D01, D78, D96, A16, A00: 

C00: 21,00

D01, A00: 20,00

 

C00: 23,45

D01, D78, D96, A16, A00: 22,45

C00: 21,70

D01, D78, D96, A16, A00: 20,70

Văn hóa các DTTSVN - Tổ chức và QL Du lịch vùng DTTS (7220112B)

24,45 (C00)

22 (D01)

16 (C00)

15 (D01)

15 (D78)

C00: 20,25

D01, D78, D96: 19,25

 

C00: 18

D01: 18

 

C00: 17,00

D01, D78, D96, A16, A00: 16,00

 

C00: 21,00

D01, A00: 20,00

 

C00: 23,50

D01, D78, D96, A16, A00: 22,50

C00: 22,90

D01, D78, D96, A16, A00: 21,90

QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

 

18,50 (C00)

17,50 (D01)

17,50 (D78)

C00: 20,75

D01, D78, D96: 19,75

 

C00: 22,50

D01: 21,50

 

C00: 24,10

D01, D78, D96, A16, A00: 23,10

 

C00: 20,00

D01, A00: 19,00

 

C00: 24,25

D01, D78, D96, A16, A00: 23,25

C00: 23,96

D01, D78, D96, A16, A00: 22,96

QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình

22,80 (C00)

21.20 (D01)

16 (C00)

15 (D01)

15 (D78)

C00: 16

D01, D78, D96: 15

 

C00: 18

D01: 18

 

C00: 16,00

D01, D78, D96, A16, A00: 15,00

 

C00: 20,00

D01, A00: 19,00

 

 

 

QLVH - Quản lý di sản văn hóa

22,90 (C00)

22,80 (D01)

23,95 (D78)

19,25 (C00)

18,25 (D01)

18,25 (D78)

C00: 21

D01, D78, D96: 20

 

C00: 21,50

D01: 20,50

 

C00: 23,00

D01, D78, D96, A16, A00: 22,00

 

C00: 21,00

D01, A00: 20,00

 

C00: 24,50

D01, D78, D96, A16, A00: 23,50

C00: 23,23

D01, D78, D96, A16, A00: 22,23

QLVH - Biểu diễn nghệ thuật

 

27,75

 

 

 

 

 

 

QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa

 

19.75 (N00)

19,75 (C00)

19,75 (D01)

C00: 24,75

D01, D78, D96: 24,75

 

C00: 25,25

D01: 25,25

 

C00: 26,30

D01, D78, D96, A16, A00: 26,30

 

C00: 26,00

D01, A00: 26,00

 

C00: 26,75

D01, D78, D96, A16, A00: 25,75

C00: 26,13

D01, D78, D96, A16, A00: 25,13

Du lịch - Văn hóa du lịch

 

24,30 (C00)

21,30 (D01)

21,30 (D78)

C00: 25,50

D01, D78, D96: 24,50

 

C00: 26

D01: 25

 

C00: 26,20

D01, D78, D96, A16, A00: 25,20

 

C00: 22,75

D01, A00: 21,75

 

C00: 26,00

D01, D78, D96, A16, A00: 25,00

C00: 25,41

D01, D78, D96, A16, A00: 24,41

Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn DL

 

24,85 (C00)

21,85 (D01)

21,85 (D78)

C00: 26,50

D01, D78, D96: 25,50

 

C00: 26,75

D01: 25,75

 

C00: 26,70

D01, D78, D96, A16, A00: 25,70

 

C00: 25,50

D01, A00: 24,50

 

C00: 27,00

D01, D78, D96, A16, A00: 26,00

C00: 25,80

D01, D78, D96, A16, A00: 24,80

Du lịch - Hướng dẫn DL Quốc tế

 

21,25 (D01)

21,25 (D78)

21,25 (D96)

D01, D78, D96: 30,25

 

D01: 33

D01, D78, D96, A16, A00: 32,40

 

D01, A00: 29,00

 

D01, D78, D96, A16, A00: 31,85

D01, D78, D96, A16, A00: 31,40

Tìm hiểu các trường ĐH khu vực Hà Nội để sớm có quyết định trọn trường nào cho giấc mơ của bạn.

Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước. 

Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.

Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.

 
Hợp tác truyền thông
DMCA.com Protection Status
Giới thiệu | Bản quyền thông tin | Chính sách bảo mật