Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.
**Lưu ý: Điểm này đã bao gồm điểm chuẩn và điểm ưu tiên (nếu có).
Tham khảo đầy đủ thông tin trường mã ngành của Trường Đại học Văn hóa Hà Nội để lấy thông tin chuẩn xác điền vào hồ sơ đăng ký vào trường Đại học. Điểm chuẩn vào Trường Đại học Văn hóa Hà Nội như sau:
STT |
Ngành đào tạo |
Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
||
1 |
D01, D78, D96, A16, A00: 35,10 |
D01, A00: 34,75 |
D01, D78, D96, A16, A00: 33,18 |
D01, D78, D96, A16, A00: 32,93 |
D01, D09, D14, D15, C19: 34,35 |
|
2 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị kinh doanh du lịch |
C00: 27,30 D01, D78, D96, A16, A00: 26,30 |
C00: 28,75 D01, A00: 27,75 |
C00: 27,50 D01, D78, D96, A16, A00: 26,50 |
C00: 26,50 D01, D78, D96, A16, A00: 25,50 |
C00: 27,94 D01, D09, D14, D15, C19: 26,94 |
3 |
C00: 26,60 D01, D78, D96, A16, A00: 25,60 |
C00: 26,75 D01, A00: 25,75 |
C00: 27,50 D01, D78, D96, A16, A00: 26,50 |
C00: 25,17 D01, D78, D96, A16, A00: 24,17 |
C00: 28,80 D01, D09, D14, D15, C19: 27,80 |
|
4 |
C00: 26,60 D01, D78, D96, A16, A00: 25,60 |
C00: 26,75 D01, A00: 25,75 |
C00: 27,50 D01, D78, D96, A16, A00: 26,50 |
C00: 26,85 D01, D78, D96, A16, A00: 25,85 |
C00: 28,90 D01, D09, D14, D15, C19: 27,90 |
|
5 |
C00: 20,00 D01, D78, D96, A16, A00: 19,00 |
C00: 21,00 D01, A00: 20,00 |
C00: 24,25 D01, D78, D96, A16, A00: 23,25 |
C00: 23,00 D01, D78, D96, A16, A00: 22,00 |
C00: 25,80 D01, D09, D14, D15, C19: 24,80 |
|
6 |
Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện |
C00: 20,00 D01, D78, D96, A16, A00: 19,00 |
C00:21,00 D01, A00: 20,00 |
C00: 24,00 D01, D78, D96, A16, A00: 23,00 |
C00: 21,75 D01, D78, D96, A16, A00: 20,75 |
C00: 25,50 D01, D09, D14, D15, C19: 24,50 |
7 |
C00: 26,00 D01, D78, D96, A16, A00: 25,00
|
C00: 24,75 D01, A00: 23,75 |
C00: 26,75 D01, D78, D96, A16, A00: 25,75 |
C00: 24,40 D01, D78, D96, A16, A00: 22,40 |
C00: 27,10 D01, D09, D14, D15, C19: 26,10 |
|
8 |
C00: 17,00 D01, D78, D96, A16, A00: 16,00
|
C00: 21,00 D01, A00: 20,00
|
C00: 22,75 D01, D78, D96, A16, A00: 21,75 |
C00: 22,83 D01, D78, D96, A16, A00: 21,83 |
C00: 26,50 D01, D09, D14, D15, C19: 25,50 |
|
9 |
Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa |
C00: 25,10 D01, D78, D96, A16, A00: 24,10 |
C00: 23,00 D01, A00: 22,00 |
C00: 25,20 D01, D78, D96, A16, A00: 24,20 |
C00: 24,63 D01, D78, D96, A16, A00: 23,63 |
C00: 26,52 D01, D09, D14, D15, C19: 25,52 |
10 |
Văn hóa học - Văn hóa truyền thông |
C00: 26,50 D01, D78, D96, A16, A00: 25,50 |
C00: 27,00 D01, A00: 26,00 |
C00: 27,00 D01, D78, D96, A16, A00: 26,00 |
C00: 26,18 D01, D78, D96, A16, A00: 25,18 |
C00: 27,83 D01, D09, D14, D15, C19: 26,83 |
11 |
Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại |
C00: 26,00 D01, D78, D96, A16, A00: 25,00
|
C00: 26,00 D01, A00: 25,00
|
C00: 26,50 D01, D78, D96, A16, A00: 25,50 |
C00: 24,68 D01, D78, D96, A16, A00: 23,68 |
C00: 27,43 D01, D09, D14, D15, C19: 26,43 |
12 |
Văn hóa các DTTSVN - Tổ chức và QLVH vùng DTTS (7220112A) |
C00: 16,00 D01, D78, D96, A16, A00: |
C00: 21,00 D01, A00: 20,00 |
C00: 23,45 D01, D78, D96, A16, A00: 22,45 |
C00: 21,70 D01, D78, D96, A16, A00: 20,70 |
- |
13 |
Văn hóa các DTTSVN - Tổ chức và QL Du lịch vùng DTTS (7220112B) |
C00: 17,00 D01, D78, D96, A16, A00: 16,00 |
C00: 21,00 D01, A00: 20,00 |
C00: 23,50 D01, D78, D96, A16, A00: 22,50 |
C00: 22,90 D01, D78, D96, A16, A00: 21,90 |
- |
14 |
QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật |
C00: 24,10 D01, D78, D96, A16, A00: 23,10 |
C00: 20,00 D01, A00: 19,00 |
C00: 24,25 D01, D78, D96, A16, A00: 23,25 |
C00: 23,96 D01, D78, D96, A16, A00: 22,96 |
C00: 27,97 D01, D09, D14, D15, C19: 26,97 |
15 |
QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình |
C00: 16,00 D01, D78, D96, A16, A00: 15,00 |
C00: 20,00 D01, A00: 19,00 |
|
|
- |
16 |
QLVH - Quản lý di sản văn hóa |
C00: 23,00 D01, D78, D96, A16, A00: 22,00 |
C00: 21,00 D01, A00: 20,00 |
C00: 24,50 D01, D78, D96, A16, A00: 23,50 |
C00: 23,23 D01, D78, D96, A16, A00: 22,23 |
C00: 27,83 D01, D09, D14, D15, C19: 26,83 |
17 |
QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa |
C00: 26,30 D01, D78, D96, A16, A00: 26,30 |
C00: 26,00 D01, A00: 26,00 |
C00: 26,75 D01, D78, D96, A16, A00: 25,75 |
C00: 26,13 D01, D78, D96, A16, A00: 25,13 |
C00: 27,00 D01, D09, D14, D15, C19: 28,00 |
18 |
Du lịch - Văn hóa du lịch |
C00: 26,20 D01, D78, D96, A16, A00: 25,20
|
C00: 22,75 D01, A00: 21,75
|
C00: 26,00 D01, D78, D96, A16, A00: 25,00 |
C00: 25,41 D01, D78, D96, A16, A00: 24,41 |
C00: 27,15 D01, D09, D14, D15, C19: 26,15 |
19 |
Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn DL |
C00: 26,70 D01, D78, D96, A16, A00: 25,70 |
C00: 25,50 D01, A00: 24,50 |
C00: 27,00 D01, D78, D96, A16, A00: 26,00 |
C00: 25,80 D01, D78, D96, A16, A00: 24,80 |
C00: 27,67 D01, D09, D14, D15, C19: 26,67 |
20 |
Du lịch - Hướng dẫn DL Quốc tế |
D01, D78, D96, A16, A00: 32,40 |
D01, A00: 29,00 |
D01, D78, D96, A16, A00: 31,85 |
D01, D78, D96, A16, A00: 31,40 |
D01, D09, D14, D15, C19: 33,33 |
21 |
Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học |
|
|
|
|
C00: 23,85 D01, D09, D14, D15, C19: 22,85 |
22 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng |
|
|
|
|
C00: 27,43 D01, D09, D14, D15, C19: 26,43 |
Tìm hiểu các trường ĐH khu vực Hà Nội để sớm có quyết định trọn trường nào cho giấc mơ của bạn.
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.