CỔNG THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG LỚN NHẤT VIỆT NAM

Điểm chuẩn Trường Đại học Văn hóa Hà Nội

Cập nhật: 02/10/2024 icon

Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.

Điểm chuẩn Trường Đại học Văn hóa Hà Nội

**Lưu ý: Điểm này đã bao gồm điểm chuẩn và điểm ưu tiên (nếu có).

Tham khảo đầy đủ thông tin trường mã ngành của Trường Đại học Văn hóa Hà Nội để lấy thông tin chuẩn xác điền vào hồ sơ đăng ký vào trường Đại học. Điểm chuẩn vào Trường Đại học Văn hóa Hà Nội như sau:

STT

Ngành đào tạo

Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023

Năm 2024

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ THPT

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo KQ thi THPT

1

Ngôn ngữ Anh

 D01, D78, D96, A16, A00: 35,10 

D01, A00: 34,75 

D01, D78, D96, A16, A00: 33,18

D01, D78, D96, A16, A00: 32,93

D01, D09, D14, D15, C19: 34,35

2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị kinh doanh du lịch

C00: 27,30

D01, D78, D96, A16, A00: 26,30

C00: 28,75

D01, A00: 27,75

C00: 27,50

D01, D78, D96, A16, A00: 26,50

C00: 26,50

D01, D78, D96, A16, A00: 25,50

C00: 27,94

D01, D09, D14, D15, C19: 26,94

3

Luật

C00: 26,60

D01, D78, D96, A16, A00: 25,60 

C00: 26,75

D01, A00: 25,75

C00: 27,50

D01, D78, D96, A16, A00: 26,50

C00: 25,17

D01, D78, D96, A16, A00: 24,17

C00: 28,80

D01, D09, D14, D15, C19: 27,80

4

Báo chí

C00: 26,60

D01, D78, D96, A16, A00: 25,60 

C00: 26,75

D01, A00: 25,75 

C00: 27,50

D01, D78, D96, A16, A00: 26,50

C00: 26,85

D01, D78, D96, A16, A00: 25,85

C00: 28,90

D01, D09, D14, D15, C19: 27,90

5

Kinh doanh xuất bản phẩm

C00: 20,00

D01, D78, D96, A16, A00: 19,00 

C00: 21,00

D01, A00: 20,00 

C00: 24,25

D01, D78, D96, A16, A00: 23,25

C00: 23,00

D01, D78, D96, A16, A00: 22,00

C00: 25,80

D01, D09, D14, D15, C19: 24,80

6

Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện

C00: 20,00

D01, D78, D96, A16, A00: 19,00 

C00:21,00

D01, A00: 20,00

C00: 24,00

D01, D78, D96, A16, A00: 23,00

C00: 21,75

D01, D78, D96, A16, A00: 20,75

C00: 25,50

D01, D09, D14, D15, C19: 24,50

7

Quản lý thông tin

C00: 26,00

D01, D78, D96, A16, A00: 25,00

 

C00: 24,75

D01, A00: 23,75 

C00: 26,75

D01, D78, D96, A16, A00: 25,75

C00: 24,40

D01, D78, D96, A16, A00: 22,40

C00: 27,10

D01, D09, D14, D15, C19: 26,10

8

Bảo tàng học

C00: 17,00

D01, D78, D96, A16, A00: 16,00

 

C00: 21,00

D01, A00: 20,00

 

C00: 22,75

D01, D78, D96, A16, A00: 21,75

C00: 22,83

D01, D78, D96, A16, A00: 21,83

C00: 26,50

D01, D09, D14, D15, C19: 25,50

9

Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa

C00: 25,10

D01, D78, D96, A16, A00: 24,10

C00: 23,00

D01, A00: 22,00 

C00: 25,20

D01, D78, D96, A16, A00: 24,20

C00: 24,63

D01, D78, D96, A16, A00: 23,63

C00: 26,52

D01, D09, D14, D15, C19: 25,52

10

Văn hóa học - Văn hóa truyền thông

C00: 26,50

D01, D78, D96, A16, A00: 25,50

C00: 27,00

D01, A00: 26,00

C00: 27,00

D01, D78, D96, A16, A00: 26,00

C00: 26,18

D01, D78, D96, A16, A00: 25,18

C00: 27,83

D01, D09, D14, D15, C19: 26,83

11

Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại

C00: 26,00

D01, D78, D96, A16, A00: 25,00

 

C00: 26,00

D01, A00: 25,00

 

C00: 26,50

D01, D78, D96, A16, A00: 25,50

C00: 24,68

D01, D78, D96, A16, A00: 23,68

C00: 27,43

D01, D09, D14, D15, C19: 26,43

12

Văn hóa các DTTSVN - Tổ chức và QLVH vùng DTTS (7220112A)

C00: 16,00

D01, D78, D96, A16, A00: 

C00: 21,00

D01, A00: 20,00 

C00: 23,45

D01, D78, D96, A16, A00: 22,45

C00: 21,70

D01, D78, D96, A16, A00: 20,70

-

13

Văn hóa các DTTSVN - Tổ chức và QL Du lịch vùng DTTS (7220112B)

C00: 17,00

D01, D78, D96, A16, A00: 16,00

C00: 21,00

D01, A00: 20,00

C00: 23,50

D01, D78, D96, A16, A00: 22,50

C00: 22,90

D01, D78, D96, A16, A00: 21,90

-

14

QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

C00: 24,10

D01, D78, D96, A16, A00: 23,10

C00: 20,00

D01, A00: 19,00

C00: 24,25

D01, D78, D96, A16, A00: 23,25

C00: 23,96

D01, D78, D96, A16, A00: 22,96

C00: 27,97

D01, D09, D14, D15, C19: 26,97

15

QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình

C00: 16,00

D01, D78, D96, A16, A00: 15,00

C00: 20,00

D01, A00: 19,00 

 

 

-

16

QLVH - Quản lý di sản văn hóa

C00: 23,00

D01, D78, D96, A16, A00: 22,00 

C00: 21,00

D01, A00: 20,00

C00: 24,50

D01, D78, D96, A16, A00: 23,50

C00: 23,23

D01, D78, D96, A16, A00: 22,23

C00: 27,83

D01, D09, D14, D15, C19: 26,83

17

QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa

C00: 26,30

D01, D78, D96, A16, A00: 26,30

C00: 26,00

D01, A00: 26,00 

C00: 26,75

D01, D78, D96, A16, A00: 25,75

C00: 26,13

D01, D78, D96, A16, A00: 25,13

C00: 27,00

D01, D09, D14, D15, C19: 28,00

18

Du lịch - Văn hóa du lịch

C00: 26,20

D01, D78, D96, A16, A00: 25,20

 

C00: 22,75

D01, A00: 21,75

 

C00: 26,00

D01, D78, D96, A16, A00: 25,00

C00: 25,41

D01, D78, D96, A16, A00: 24,41

C00: 27,15

D01, D09, D14, D15, C19: 26,15

19

Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn DL

C00: 26,70

D01, D78, D96, A16, A00: 25,70

C00: 25,50

D01, A00: 24,50 

C00: 27,00

D01, D78, D96, A16, A00: 26,00

C00: 25,80

D01, D78, D96, A16, A00: 24,80

C00: 27,67

D01, D09, D14, D15, C19: 26,67

20

Du lịch - Hướng dẫn DL Quốc tế

D01, D78, D96, A16, A00: 32,40 

D01, A00: 29,00 

D01, D78, D96, A16, A00: 31,85

D01, D78, D96, A16, A00: 31,40

D01, D09, D14, D15, C19: 33,33

21

Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học

 

 

 

 

C00: 23,85

D01, D09, D14, D15, C19: 22,85

22

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng

 

 

 

 

C00: 27,43

D01, D09, D14, D15, C19: 26,43

Tìm hiểu các trường ĐH khu vực Hà Nội để sớm có quyết định trọn trường nào cho giấc mơ của bạn.

Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước. 

Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.

Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.

 
Hợp tác truyền thông
DMCA.com Protection Status
Giới thiệu | Bản quyền thông tin | Chính sách bảo mật