1. Thời gian xét tuyển
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
4.1. Phương thức xét tuyển
4.2. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện nhận ĐKXT
5. Học phí
Ngành học | Mã ngành | Mã phương thức xét tuyển |
Chỉ tiêu dự kiến |
7220201 | 100, 500 | 80 | |
7810103 | 100, 500 | 180 | |
7380101 | 100, 500 | 65 | |
7320101 | 100, 500 | 80 | |
7320402 | 100, 500 | 70 | |
7320201 | 100, 500 | 45 | |
7320205 | 100, 500 | 55 | |
7320305 | 100, 500 | 40 | |
7229040
|
|||
Nghiên cứu văn hóa |
7229040A | 100, 500 | 40 |
Văn hóa truyền thông |
7229040B | 100, 500 | 70 |
Văn hóa đối ngoại |
7229040C | 100, 500 | 40 |
7220112
|
|
||
Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS |
7220112A | 100, 500 | 30 |
Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS |
7220112B | 100, 500 | 35 |
7229042
|
|
||
Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật |
7229042A | 100, 500 | 170 |
Quản lý di sản văn hóa |
7229042C | 100, 500 | 50 |
Biểu diễn nghệ thuật |
7229042D | 406 | 35 |
Tổ chức sự kiện văn hóa |
7229042E | 100, 500, 406 | 60 |
7810101 | |||
Văn hóa du lịch |
7810101A | 100, 500 | 170 |
Lữ hành, hướng dẫn du lịch |
7810101B | 100, 500 | 110 |
Hướng dẫn du lịch Quốc tế |
7810101C | 100, 500 | 110 |
7220110 | 406 | 15 |
Mã phương thức tuyển sinh và tổ hợp xét tuyển
Mã phương thức xét tuyển |
Tên phương thức | Tổ hợp xét tuyển |
100 |
Phương thức xét điểm thi THPT |
C00, D01, D78, D96, A00, A16 |
406 |
Phương thức xét học bạ THPT kết hợp thi năng khiếu |
N00, N05 |
500 |
Phương thức xét học bạ THPT kết hợp quy định của trường |
C00, D01, A00 |
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
Điểm chuẩn của trường Đại học Văn hóa Hà Nội như sau:
Ngành đào tạo |
Năm 2019 | Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | |||
Xét theo học bạ |
Xét theo điểm thi THPT QG |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
|
Ngôn ngữ Anh |
|
29,25 (D01) 29,25 (D78) 29,25 (D96) |
D01, D78, D96: 31,75
|
D01: 34 |
D01, D78, D96, A16, A00: 35,10
|
D01, A00: 34,75
|
D01, D78, D96, A16, A00: 33,18 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
26 (C00) 23 (D01) 23 (D78) |
C00: 27,50 D01, D78, D96: 26,50
|
C00: 27 D01: 26 |
C00: 27,30 D01, D78, D96, A16, A00: 26,30
|
C00: 28,75 D01, A00: 27,75 |
C00: 27,50 D01, D78, D96, A16, A00: 26,50 |
Luật |
|
23,50 (C00) 22,50 (D01) 22,50 (D96) |
C00: 26,25 D01, D78, D96: 25,25
|
C00: 25,50 D01: 24,50
|
C00: 26,60 D01, D78, D96, A16, A00: 25,60
|
C00: 26,75 D01, A00: 25,75
|
C00: 27,50 D01, D78, D96, A16, A00: 26,50 |
Báo chí |
|
22,25 (C00) 21,25 (D01) 21,25 (D78) |
C00: 25,50 D01, D78, D96: 24,50
|
C00: 25,50 D01: 24,50
|
C00: 26,60 D01, D78, D96, A16, A00: 25,60
|
C00: 26,75 D01, A00: 25,75
|
C00: 27,50 D01, D78, D96, A16, A00: 26,50 |
Gia đình học |
25,50 (C00) 21,30 (D01) |
16 (C00) 15 (D01) 15 (D78) |
|
|
|
|
|
Kinh doanh xuất bản phẩm |
22,90 (C00) 23,85 (D01) |
16 (C00) 15 (D01) 15(D96) |
C00: 16 D01, D78, D96: 15
|
C00: 18 D01: 18
|
C00: 20,00 D01, D78, D96, A16, A00: 19,00
|
C00: 21,00 D01, A00: 20,00
|
C00: 24,25 D01, D78, D96, A16, A00: 23,25 |
Thông tin - Thư viện |
25,50 (C00) 23 (D01) |
17 (C00) 16 (D01) 16 (D96) |
C00: 18 D01, D78, D96: 17
|
C00: 18 D01: 18
|
C00: 20,00 D01, D78, D96, A16, A00: 19,00
|
C00:21,00 D01, A00: 20,00 |
C00: 24,00 D01, D78, D96, A16, A00: 23,00 |
Quản lý thông tin |
|
21 (C00) 20 (D01) 20 (D96) |
C00: 24,50 D01, D78, D96: 23,50
|
C00: 23 D01: 22
|
C00: 26,00 D01, D78, D96, A16, A00: 25,00
|
C00: 24,75 D01, A00: 23,75
|
C00: 26,75 D01, D78, D96, A16, A00: 25,75 |
Bảo tàng học |
25,50 (C00) |
16 (C00) 15 (D01) 15 (D78) |
C00: 16 D01, D78, D96: 15
|
C00: 18 D01: 18
|
C00: 17,00 D01, D78, D96, A16, A00: 16,00
|
C00: 21,00 D01, A00: 20,00
|
C00: 22,75 D01, D78, D96, A16, A00: 21,75 |
Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa |
|
19,75 (C00) 18,75 (D01) 18,75 (D78) |
C00: 23 D01, D78, D96: 22
|
C00: 25,50 D01: 21,50
|
C00: 25,10 D01, D78, D96, A16, A00: 24,10
|
C00: 23,00 D01, A00: 22,00
|
C00: 25,20 D01, D78, D96, A16, A00: 24,20 |
Văn hóa học - Văn hóa truyền thông |
|
22 (C00) 21 (D01) 21 (D78) |
C00: 25,25 D01, D78, D96: 24,25
|
C00: 26 D01: 25
|
C00: 26,50 D01, D78, D96, A16, A00: 25,50
|
C00: 27,00 D01, A00: 26,00
|
C00: 27,00 D01, D78, D96, A16, A00: 26,00 |
Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại |
|
16 (C00) 15 (D01) 15 (D78) |
C00: 24 D01, D78, D96: 23
|
C00: 24 D01: 23
|
C00: 26,00 D01, D78, D96, A16, A00: 25,00
|
C00: 26,00 D01, A00: 25,00
|
C00: 26,50 D01, D78, D96, A16, A00: 25,50 |
Văn hóa các DTTSVN - Tổ chức và QLVH vùng DTTS (7220112A) |
24,35 (C00) |
16 (C00) 15 (D01) 15 (D78) |
C00: 16 D01, D78, D96: 15 |
C00: 18 D01: 18
|
C00: 16,00 D01, D78, D96, A16, A00: |
C00: 21,00 D01, A00: 20,00
|
C00: 23,45 D01, D78, D96, A16, A00: 22,45 |
Văn hóa các DTTSVN - Tổ chức và QL Du lịch vùng DTTS (7220112B) |
24,45 (C00) 22 (D01) |
16 (C00) 15 (D01) 15 (D78) |
C00: 20,25 D01, D78, D96: 19,25
|
C00: 18 D01: 18
|
C00: 17,00 D01, D78, D96, A16, A00: 16,00
|
C00: 21,00 D01, A00: 20,00
|
C00: 23,50 D01, D78, D96, A16, A00: 22,50 |
QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật |
|
18,50 (C00) 17,50 (D01) 17,50 (D78) |
C00: 20,75 D01, D78, D96: 19,75
|
C00: 22,50 D01: 21,50
|
C00: 24,10 D01, D78, D96, A16, A00: 23,10
|
C00: 20,00 D01, A00: 19,00
|
C00: 24,25 D01, D78, D96, A16, A00: 23,25 |
QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình |
22,80 (C00) 21.20 (D01) |
16 (C00) 15 (D01) 15 (D78) |
C00: 16 D01, D78, D96: 15
|
C00: 18 D01: 18
|
C00: 16,00 D01, D78, D96, A16, A00: 15,00
|
C00: 20,00 D01, A00: 19,00
|
|
QLVH - Quản lý di sản văn hóa |
22,90 (C00) 22,80 (D01) 23,95 (D78) |
19,25 (C00) 18,25 (D01) 18,25 (D78) |
C00: 21 D01, D78, D96: 20
|
C00: 21,50 D01: 20,50
|
C00: 23,00 D01, D78, D96, A16, A00: 22,00
|
C00: 21,00 D01, A00: 20,00
|
C00: 24,50 D01, D78, D96, A16, A00: 23,50 |
QLVH - Biểu diễn nghệ thuật |
|
27,75 |
|
|
|
|
|
QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa |
|
19.75 (N00) 19,75 (C00) 19,75 (D01) |
C00: 24,75 D01, D78, D96: 24,75
|
C00: 25,25 D01: 25,25
|
C00: 26,30 D01, D78, D96, A16, A00: 26,30
|
C00: 26,00 D01, A00: 26,00
|
C00: 26,75 D01, D78, D96, A16, A00: 25,75 |
Du lịch - Văn hóa du lịch |
|
24,30 (C00) 21,30 (D01) 21,30 (D78) |
C00: 25,50 D01, D78, D96: 24,50
|
C00: 26 D01: 25
|
C00: 26,20 D01, D78, D96, A16, A00: 25,20
|
C00: 22,75 D01, A00: 21,75
|
C00: 26,00 D01, D78, D96, A16, A00: 25,00 |
Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn DL |
|
24,85 (C00) 21,85 (D01) 21,85 (D78) |
C00: 26,50 D01, D78, D96: 25,50
|
C00: 26,75 D01: 25,75
|
C00: 26,70 D01, D78, D96, A16, A00: 25,70
|
C00: 25,50 D01, A00: 24,50
|
C00: 27,00 D01, D78, D96, A16, A00: 26,00 |
Du lịch - Hướng dẫn DL Quốc tế |
|
21,25 (D01) 21,25 (D78) 21,25 (D96) |
D01, D78, D96: 30,25
|
D01: 33 |
D01, D78, D96, A16, A00: 32,40
|
D01, A00: 29,00
|
D01, D78, D96, A16, A00: 31,85 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.