Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.
Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
**Lưu ý: Điểm này đã bao gồm điểm chuẩn và điểm ưu tiên (nếu có).
Tham khảo đầy đủ thông tin trường mã ngành của Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng để lấy thông tin chuẩn xác điền vào hồ sơ đăng ký vào trường Đại học. Điểm chuẩn vào Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng như sau:
STT |
Ngành |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
||
1 |
27,45 |
27,88 |
26,34 |
27,17 |
27,24 |
|
2 |
21 |
23,18 |
21,68 |
21,79 |
23,07 |
|
3 |
25,6 |
26,30 |
23,73 |
24,48 |
26,09 |
|
4 |
25,58 |
26,45 |
22,74 |
23,22 |
23,58 |
|
5 |
Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) |
|
|
|
|
17,13 |
6 |
18,58 |
21,40 |
15,1 |
15,04 |
18,38 |
|
7 |
22,34 |
24,38 |
15,44 |
20,58 |
21,09 |
|
8 |
25,83 |
26,53 |
24,43 |
24,78 |
25,11 |
|
9 |
25,5 |
26,54 |
21,61 |
23,13 |
22,60 |
|
10 |
26,55 |
26,95 |
23,59 |
25,14 |
25,07 |
|
11 |
Ngôn ngữ Thái Lan |
22,51 |
25,06 |
22,19 |
22,43 |
22,09 |
12 |
24 |
24,53 |
17,67 |
21,78 |
22,05 |
|
13 |
23,91 |
24,95 |
19,6 |
21,81 |
20,88 |
|
14 | Hàn Quốc học |
|
|
|
|
22,38 |
Tìm hiểu các trường ĐH khu vực Miền Trung để sớm có quyết định trọn trường nào cho giấc mơ của bạn.