Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.
Điểm chuẩn Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
**Lưu ý: Điểm này đã bao gồm điểm chuẩn và điểm ưu tiên (nếu có).
Tham khảo đầy đủ thông tin trường mã ngành của Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công Nghiệp để lấy thông tin chuẩn xác điền vào hồ sơ đăng ký vào trường Đại học. Điểm chuẩn vào Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công Nghiệp như sau:
STT |
Ngành |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 | ||||
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
||
1 |
17 |
18 |
17,50 |
19,50 |
17,50 |
19,50 |
17,50 |
19,50 |
|
2 |
17 |
18 |
17,50 |
19,50 |
17,50 |
19,50 |
17,50 |
19,50 |
|
3 |
17,25 |
18 |
17,50 |
19,50 |
17,50 |
19,50 |
17,50 |
19,50 |
|
4 |
18,75 |
19 |
19,0 |
20,80 |
19,00 |
21,00 |
19,00 |
21,00 |
|
5 |
18,25 |
18,50 |
18,50 |
20,50 |
18,50 |
20,50 |
18,50 |
20,50 |
|
6 |
17,25 |
18,50 |
17,50 |
19,50 |
17,50 |
19,50 |
17,50 |
19,50 |
|
7 |
16,75 |
18 |
17,50 |
19,50 |
18,50 |
20,50 |
18,50 |
20,50 |
|
8 |
16,75 |
18 |
17,50 |
19,50 |
17,50 |
19,50 |
17,50 |
19,50 |
|
9 |
17,75 |
18,50 |
18,50 |
20,50 |
19,00 |
21,00 |
19,00 |
21,00 |
|
10 |
17,25 |
18 |
17,50 |
19,50 |
17,50 |
19,50 |
17,50 |
19,50 |
|
11 |
17,75 |
18,50 |
18,50 |
20,50 |
18,50 |
20,50 |
18,50 |
20,50 |
|
12 |
16,75 |
18 |
17,50 |
19,50 |
17,50 |
19,50 |
17,50 |
19,50 |
|
13 |
16,75 |
18 |
18,50 |
20,50 |
18,50 |
20,50 |
18,50 |
20,50 |
|
14 |
17,25 |
18 |
17,50 |
19,50 |
17,50 |
19,50 |
17,50 |
19,50 |
|
15 |
17,25 |
18 |
19,0 |
20,80 |
19,00 |
21,00 |
19,00 |
21,00 |
|
16 |
17,25 |
18 |
17,50 |
19,50 |
17,50 |
19,50 |
17,50 |
19,50 |
|
17 |
17,25 |
18 |
17,50 |
19,50 |
17,50 |
19,50 |
19,00 |
21,00 |
|
18 |
|
|
18,50 |
20,50 |
18,50 |
20,50 |
18,50 |
20,50 |
|
19 |
|
|
|
|
18,50 |
20,50 |
18,50 |
20,50 |
|
20 | Bảo hiểm |
|
|
|
|
17,50 |
19,50 |
17,50 |
19,50 |
21 | Khoa học dữ liệu |
|
|
|
|
17,50 |
19,50 |
17,50 |
19,50 |
22 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng |
|
|
|
|
18,50 |
20,50 |
18,50 |
20,50 |
23 | Kiểm toán |
|
|
|
|
|
|
17,50 |
19,50 |
24 | Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
|
19,00 |
21,00 |
Tìm hiểu các trường ĐH khu vực Miền Bắc để sớm có quyết định trọn trường nào cho giấc mơ của bạn.