1. Thời gian tuyển sinh
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
4.1. Phương thức xét tuyển (Dự kiến)
4.2. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện nhận ĐKXT
4.3. Chính sách ưu tiên xét tuyển và tuyển thẳng
5. Học phí
II. Các ngành tuyển sinh
STT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
1 | Nông nghiệp (**) (Kỹ thuật cây trồng (Co-op); Nông nghiệp nông thôn) |
7620101 |
A02 (Toán, Vật lí, Sinh học) B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh) D90 (Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh ) |
2 | Nuôi trồng thuỷ sản (**) (Kỹ thuật nuôi trồng thuỷ sản (Co-op)) |
7620301 |
A02 (Toán, Vật lí, Sinh học) B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh) D90 (Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh ) |
3 | Công nghệ thực phẩm (**) | 7540101 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh) D90 (Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh) |
4 | Thú Y (**) (Bác sĩ Thú y (Co-op); Bác sĩ Thú y) |
7640101 |
A02 (Toán, Vật lí, Sinh học) B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh) D90 (Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh ) |
5 | Công nghệ sinh học (Công nghệ sinh học; Công nghệ sinh học (Co-op)) | 7420201 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh) D90 (Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh) |
6 | Bảo vệ thực vật | 7620112 |
A02 (Toán, Vật lí, Sinh học) B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh) D90 (Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh ) |
7 | Trí tuệ nhân tạo | 7480107 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí) D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh) |
8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (***) (Hệ thống điện, Điện công nghiệp) |
7510301 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí) D90 (Toán, KHTN, Tiếng Anh ) |
9 | Công nghệ thông tin (***) | 7480201 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí) D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh) |
10 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (***) | 7510102 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí) D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
11 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Tự động hoá; Thiết kế vi mạch bán dẫn) |
7510303 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí) D90 (Toán, KHTN, Tiếng Anh ) |
12 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (***) (Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Co-op)) |
7510201 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí) D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
13 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí) D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
14 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí) D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
15 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 7510401 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh) |
16 | Công nghệ thông tin (Dạy và học học bằng Tiếng Anh) |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí) D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh) |
|
17 | Ngôn ngữ Anh (**) | 7220201 |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) D09 (Toán, Lịch sử, Tiếng Anh) D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) DH1 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Hàn) |
18 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) D09 (Toán, Lịch sử, Tiếng Anh) D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) DH1 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Hàn) |
19 | Y khoa | 7720101 |
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh) |
20 | Y học dự phòng | 7720110 |
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh) |
21 | Dược học (**) | 7720201 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) |
22 | Hóa dược | 7720203 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh) |
23 | Điều dưỡng (**) | 7720301 |
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh) |
24 | Răng – Hàm – Mặt | 7720501 |
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh) |
25 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học (**) | 7720601 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) |
26 | Kỹ thuật Hình ảnh Y học | 7720602 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) |
27 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng) |
7720603 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) |
28 | Y tế công cộng | 7720701 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) |
29 | Kinh tế (*) (Quản lý kinh tế; Kinh tế ngoại thương) |
7310101 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí) D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
30 | Quản trị kinh doanh (*) (Quản trị kinh doanh tổng hợp; Quản trị tài chính; Quản trị nguồn nhân lực; Quản trị Marketing; Khởi nghiệp và quản trị doanh nghiệp) |
7340101 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí) D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
31 | Thương mại điện tử(Thương mại điện tử; Thương mại điện tử (Co-op)) | 7340122 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) C14 (Toán, Ngữ văn, GDCD) C15 (Toán, Ngữ văn, Khoa học xã hội) |
32 | Tài chính – Ngân hàng (*) | 7340201 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí) D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
33 | Kế toán (*) (Kế toán tổng hợp; Kế toán tổng hợp (Co-op)) |
7340301 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí) D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
34 | Luật (*) (Luật học; Luật học (Co-op); Luật hình sự; Luật thương mại; Luật dân sự) |
7380101 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
35 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng(Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Co-op)) | 7510605 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) C14 (Toán, Ngữ văn, GDCD) D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) D84 (Toán, GDCD, Tiếng Anh) |
36 | Quản trị kinh doanh (Dạy và học học bằng Tiếng Anh) |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí) D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh) |
|
37 | Ngôn ngữ Khmer (**) | 7220106 |
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
38 | Văn hoá học | 7229040 |
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
39 | Âm nhạc học | 7210201 |
N00 (Ngữ văn, NK Âm nhạc 1, NK Âm nhạc 2) |
40 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 7210210 |
N00 (Ngữ văn, NK Âm nhạc 1, NK Âm nhạc 2) |
41 | Quản lý nhà nước | 7310205 |
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) C04 (Ngữ văn, Toán, Địa lí) D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
42 | Quản trị văn phòng | 7340406 |
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) C04 (Ngữ văn, Toán, Địa lí) D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
43 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 |
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) B02 (Toán, Sinh học, Địa lí) B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh) |
44 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 |
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) A02 (Toán, Vật lí, Sinh học) B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh) |
45 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành(Quản trị DV du lịch và lữ hành; Quản trị DV du lịch và lữ hành (Co-op)) | 7810103 |
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) C04 (Ngữ văn, Toán, Địa lí) D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) |
46 | Công tác xã hội(Công tác xã hội; Công tác xã hội trong lĩnh vực y tế) | 7760101 |
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) D78 (Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh) D66 (Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh) C04(Ngữ văn, Toán, Địa lí) |
47 | Quản lý thể dục thể thao | 7810301 |
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) C14 (Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân) C19 (Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân) D78 (Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh) |
48 | Chính trị học | 7310201 |
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) C19 (Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân) C20 (Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân) |
49 | Giáo dục mầm non | 7140201 |
M00 (Ngữ văn, Toán, Năng khiếu (Đọc diễn cảm, Hát) M05(Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu (Đọc diễn cảm, Hát) C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý) C14(Ngữ văn, Toán, GDCD) |
50 | Giáo dục tiểu học | 7140202 |
A00(Toán, Vật lý, Hóa học) A01(Toán, Vật lý, Tiếng Anh) D90(Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh) D84(Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh) |
51 | Cao đẳng Giáo dục mầm non | 5140201 |
M00 (Ngữ văn, Toán, Năng khiếu (Đọc diễn cảm, Hát) M05(Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu (Đọc diễn cảm, Hát) C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý) C14(Ngữ văn, Toán, GDCD) |
Ghi chú:
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
Điểm chuẩn của trường Đại học Trà Vinh như sau:
STT |
Tên ngành |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
||||
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
||
1 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
15 |
|
15 |
|
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
2 |
Âm nhạc học |
15 |
|
15 |
|
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
3 |
Quản trị kinh doanh (*) |
15 |
18,60 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
4 |
Thương mại điện tử |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
5 |
Tài chính - Ngân hàng |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
6 |
Kế toán |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
7 |
Quản trị văn phòng |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
8 |
Luật (Luật dân sự, Luật thương mại và Luật hình sự) (*) |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
9 |
Công nghệ sinh học |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
10 |
Công nghệ thông tin |
15 |
18,95 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
11 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
12 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
13 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
15 |
23,50 |
18 |
19,15 |
17,25 |
21,50 | 18,00 | 22,00 |
14 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện, Điện công nghiệp) |
15 |
18,15 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
15 |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
16 |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
17 |
Kỹ thuật môi trường |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
18 |
Công nghệ thực phẩm |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
19 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
20 |
Nông nghiệp (**) |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
21 |
Nuôi trồng thủy sản (**) |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
22 |
Thú Y (**) |
15 |
18,30 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
23 |
Y khoa |
15,80 |
|
24,6 |
|
24,45 |
- |
25,00 |
- |
24 |
Y học dự phòng |
19,5 |
18,90 |
19 |
19 |
19,00 |
19,00 |
19,00 |
19,00 |
25 |
Dược học |
23 |
|
21 |
|
21,85 |
- |
21,00 |
- |
26 |
Hóa dược |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
27 |
Điều dưỡng (**) |
20,5 |
22 |
19 |
18 |
19,00 |
19,00 |
19,00 |
21,00 |
28 |
Răng - Hàm - Mặt |
25,65 |
|
24,8 |
|
24,27 |
- |
24,62 |
- |
29 |
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học |
22,90 |
26,65 |
20 |
20,1 |
20,25 |
24,50 |
19,00 |
24,00 |
30 |
Kỹ thuật Hình ảnh Y học |
19 |
20 |
19 |
19 |
19,00 |
19,00 |
19,00 |
19,00 |
31 |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng |
19 |
18 |
19 |
18 |
19,00 |
19,00 |
19,00 |
19,00 |
32 |
Y tế công cộng |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
33 |
Ngôn ngữ Khmer (**) |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
34 |
Ngôn ngữ Anh |
15 |
|
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
35 |
Văn hoá học |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
36 |
Kinh tế (*) |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
37 |
Chính trị học |
14,5 |
18 |
15 |
18 |
|
|
15,00 |
18,00 |
38 |
Quản lý Nhà nước |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
39 |
Công tác xã hội |
15 |
18 |
15 |
18 |
|
|
15,00 |
18,00 |
40 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
41 |
Quản lý thể dục thể thao |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
20,,00 |
25,00 |
42 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
15 |
24,55 |
15 |
19,55 |
18,00 |
23,00 | 18,25 | 22,00 |
43 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
44 | Trí tuệ nhân tạo |
|
|
|
|
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
45 | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
|
|
|
17,00 |
18,00 |
18,00 |
23,00 |
46 | Bảo vệ thực vật |
|
|
|
|
|
|
15,00 |
18,00 |
47 | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) |
|
|
|
|
|
|
15,00 |
18,00 |
48 | Quản trị kinh doanh (*) (Quản trị kinh doanh tổng hợp, dạy và học bằng tiếng Anh) |
|
|
|
|
|
|
15,00 |
18,00 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.