1. Thời gian xét tuyển
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
4.1. Phương thức xét tuyển
4.2. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện ĐKXT
5. Học phí
STT | MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH | TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN |
1 |
7720201 |
Toán - Vật lí - Hóa học (A00) Toán - Hóa học - Sinh học (B00) Toán - Hóa học - Tiếng Anh (D07) Ngữ Văn - Toán - Hóa học (C02) Toán - Sinh học - Tiếng Anh (D08) Toán - Vật lí - Sinh học (A02) |
|
2 |
7720301 |
Toán - Vật lí - Sinh học (A02) Toán - Hóa học - Sinh học (B00) Toán - Sinh học - Tiếng Anh (D08) Toán - Sinh học - Ngữ văn (B03) Toán - Vật lí - Hóa học (A00) |
|
3 |
7720401 |
Toán - Vật lí - Hóa học (A00) Toán - Hóa học - Sinh học (B00) Toán - Hóa học - Tiếng Anh (D07) Toán - Sinh học - Tiếng Anh (D08) |
|
4 |
7380107 |
Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí (C00) Ngữ văn - Lịch sử - Tiếng Anh (D14) Toán - Giáo dục công dân - Tiếng Anh (D84) Ngữ văn - Giáo dục công dân - Tiếng Anh (D66) Ngữ văn - Toán - Tiếng Anh (D01) Toán- Giáo dục kinh tế và pháp luật - Tiếng Anh (X25) Ngữ văn - Giáo dục kinh tế và pháp luật - Tiếng Anh (X78) |
|
5 |
7510605 |
Toán - Vật lí - Hóa học (A00) Toán - Vật lí - Tiếng Anh (A01) Ngữ văn - Toán -Tiếng Anh (D01) Ngữ văn - Toán - Vật lí (C01) Toán - Tin học - Tiếng Anh (X26) Toán - Ngữ văn - Tin học (X02) Toán - Vật lí - Tin học (X06) |
|
6 |
7340301 |
Toán - Vật lí - Hóa học (A00) Toán - Vật lí - Tiếng Anh (A01) Ngữ văn - Toán -Tiếng Anh (D01) Ngữ văn - Toán - Địa lí (C04) Toán - Tin học - Tiếng Anh (X26) Toán - Ngữ văn - Tin học (X02) Toán - Vật lí - Tin học (X06) |
|
7 |
7340201 |
Toán - Vật lí - Hóa học (A00) Toán - Vật lí - Tiếng Anh (A01) Ngữ văn - Toán -Tiếng Anh (D01) Ngữ văn - Toán - Địa lí (C04) Toán - Tin học - Tiếng Anh (X26) Toán - Ngữ văn - Tin học (X02) Toán - Vật lí - Tin học (X06) |
|
8 |
7340101 |
Toán - Vật lí - Hóa học (A00) Toán - Vật lí - Tiếng Anh (A01) Ngữ văn - Toán -Tiếng Anh (D01) Ngữ văn - Toán - Địa lí (C04) Toán - Tin học - Tiếng Anh (X26) Toán - Ngữ văn - Tin học (X02) Toán - Vật lí - Tin học (X06) |
|
9 |
7810103 |
Toán - Vật lí - Hóa học (A00) Toán - Vật lí - Tiếng Anh (A01) Ngữ văn - Toán - Tiếng Anh (D01) Ngữ văn - Toán - Địa lí (C04) Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí (C00) Toán - Hóa - Tiếng Anh (D07) Toán - Lịch sử - Địa lí (A07) Ngữ văn - Lịch sử - Tiếng Anh (D14) Ngữ văn - Địa lí - Tiếng Anh (D15) Toán - Địa lí - Giáo dục kinh tế và pháp luật (X21) Toán - Ngữ văn - Giáo dục kinh tế và pháp luật (X01) Toán - Giáo dục kinh tế và pháp luật - Tiếng Anh (X25) |
|
10 |
7340115 |
Toán - Vật lí - Hóa học (A00) Toán - Vật lí - Tiếng Anh (A01) Ngữ văn - Toán -Tiếng Anh (D01) Ngữ văn - Toán - Địa lí (C04) Toán - Tin học - Tiếng Anh (X26) Toán - Ngữ văn - Tin học (X02) Toán - Vật lí - Tin học (X06) |
|
11 |
7340120 |
Toán - Vật lí - Hóa học (A00) Toán - Vật lí - Tiếng Anh (A01) Ngữ văn - Toán -Tiếng Anh (D01) Ngữ văn - Toán - Địa lí (C04) Toán - Tin học - Tiếng Anh (X26) Toán - Ngữ văn - Tin học (X02) Toán - Vật lí - Tin học (X06) |
|
12 |
7810101 |
Toán - Vật lí - Hóa học (A00) Toán - Vật lí - Tiếng Anh (A01) Ngữ văn - Toán - Tiếng Anh (D01) Ngữ văn - Toán - Địa lí (C04) Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí (C00) Toán - Hóa - Tiếng Anh (D07) Toán - Lịch sử - Địa lí (A07) Ngữ văn - Lịch sử - Tiếng Anh (D14) Ngữ văn - Địa lí - Tiếng Anh (D15) Toán - Địa lí - Giáo dục kinh tế và pháp luật (X21) Toán - Ngữ văn - Giáo dục kinh tế và pháp luật (X01) Toán - Giáo dục kinh tế và pháp luật - Tiếng Anh (X25) |
|
13 |
7810201 |
Toán - Vật lí - Hóa học (A00) Toán - Vật lí - Tiếng Anh (A01) Ngữ văn - Toán - Tiếng Anh (D01) Ngữ văn - Toán - Địa lí (C04) Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí (C00) Toán - Hóa - Tiếng Anh (D07) Toán - Lịch sử - Địa lí (A07) Ngữ văn - Lịch sử - Tiếng Anh (D14) Ngữ văn - Địa lí - Tiếng Anh (D15) Toán - Địa lí - Giáo dục kinh tế và pháp luật (X21) Toán - Ngữ văn - Giáo dục kinh tế và pháp luật (X01) Toán - Giáo dục kinh tế và pháp luật - Tiếng Anh (X25) |
|
14 |
7229030 |
Ngữ văn - Toán - Địa lí (C04) Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí (C00) Ngữ văn - Lịch sử - Tiếng Anh (D14) Ngữ văn - Địa lí - Tiếng Anh (D15) Ngữ văn - Toán - Tiếng Anh (D01) |
|
15 |
7220201 |
Ngữ văn - Toán - Tiếng Anh (D01) Ngữ văn - Lịch sử - Tiếng Anh (D14) Ngữ văn - Địa lí - Tiếng Anh (D15) Ngữ văn - Giáo dục công dân - Tiếng Anh (D66) Ngữ văn - Giáo dục kinh tế và pháp luật - Tiếng Anh (X78) |
|
16 |
7620301 |
Toán - Vật lí - Hóa học (A00) Toán - Vật lí - Tiếng Anh (A01) Toán - Hóa học - Sinh học (B00) Toán - Hóa học - Tiếng Anh (D07) Toán - Vật lí - Tin học (X06) Toán - Hóa học - Tin học (X10) Ngữ văn - Toán - Tiếng Anh (D01) |
|
17 |
7850103 |
Toán - Vật lí - Hóa học (A00) Toán - Vật lí - Tiếng Anh (A01) Toán - Hóa học - Sinh học (B00) Ngữ văn - Toán - Tiếng Anh (D01) Toán - Vật lí - Tin học (X06) Toán - Hóa học - Tin học (X10) |
|
18 |
7540101 |
Toán - Vật lí - Hóa học (A00) Toán - Vật lí - Sinh học (A02) Toán - Vật lí - Tiếng Anh (A01) Ngữ văn - Toán - Vật lí (C01) Toán - Vật lí - Tin học (X06) Ngữ văn - Toán - Tiếng Anh (D01) |
|
19 |
7510102 |
Toán - Vật lí - Hóa học (A00) Toán - Vật lí - Sinh học (A02) Toán - Vật lí - Tiếng Anh (A01) Ngữ văn - Toán - Vật lí (C01) Toán - Vật lí - Tin học (X06) Toán - Vật lí - Công nghệ công nghiệp (X07) Ngữ văn - Toán - Tiếng Anh (D01) |
|
20 |
7480201 |
Toán - Vật lí - Hóa học (A00) Toán - Vật lí - Sinh học (A02) Toán - Vật lí - Tiếng Anh (A01) Ngữ văn - Toán - Vật lí (C01) Toán - Vật lí - Tin học (X06) Toán - Vật lí - Công nghệ công nghiệp (X07) Toán - Tin học - Công nghệ công nghiệp (X56) Toán - Hóa học - Tin học (X10) Toán - Sinh học - Tin học (X14) Toán - Tin học - Tiếng Anh (X26) Toán - Ngữ văn - Tin học (X02) Ngữ văn - Toán - Tiếng Anh (D01) |
|
21 |
7510301 |
Toán - Vật lí - Hóa học (A00) Toán - Vật lí - Sinh học (A02) Toán - Vật lí - Tiếng Anh (A01) Ngữ văn - Toán - Vật lí (C01) Toán - Vật lí - Tin học (X06) Toán - Vật lí - Công nghệ công nghiệp (X07) Ngữ văn - Toán - Tiếng Anh (D01) |
|
22 |
7640101 |
Toán - Hóa học - Sinh học (B00) Toán - Hóa học - Địa lí (A06) Toán - Sinh học - Địa lí (B02) Ngữ văn - Toán - Hóa học (C02) Toán - Hóa học - Tin học (X10) Toán - Sinh học - Tin học (X14) Ngữ văn - Toán - Tiếng Anh (D01) |
|
23 |
7320104 |
Toán - Vật lí - Tiếng Anh (A01) Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí (C00) Ngữ văn - Toán - Tiếng Anh (D01) Ngữ văn - Địa lí - Tiếng Anh (D15) Toán - Vật lí - Hóa học (A00) Toán - Ngữ văn - Tin học (X02) |
|
24 |
7210403 |
Ngữ văn - Toán - Địa lí (C04) Ngữ văn - Toán - Tiếng Anh (D01) Toán - Địa lí - Tiếng Anh (D10) Ngữ văn - Địa lí - Tiếng Anh (D15) Toán - Vật lí - Hóa học (A00) Toán - Ngữ văn - Tin học (X02) Toán - Vật lí - Tin học (X06) Toán - Vật lí - Công nghệ công nghiệp (X07) |
|
25 |
7310630 |
Ngữ văn - Toán -Tiếng Anh (D01) Ngữ văn - Toán - Địa lí (C04) Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí (C00) Ngữ văn - Địa lí - Tiếng Anh (D15) Toán - Lịch sử - Địa lí (A07) Ngữ văn - Lịch sử - Tiếng Anh (D14) Ngữ văn - Giáo dục kinh tế và pháp luật - Tiếng Anh (X78) Ngữ văn - Địa lí - Giáo dục kinh tế và pháp luật (X74) Ngữ văn - Lịch sử - Giáo dục kinh tế và pháp luật (X70) |
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
Điểm chuẩn của trường Đại học Tây Đô như sau:
STT |
Ngành học |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|||
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
||
1 |
Kế toán |
15 |
16,5 |
16 |
16,50 |
15,00 |
16,50 |
16,00 |
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
15 |
16,5 |
16 |
16,50 |
15,00 |
16,50 |
15,00 |
3 |
Quản trị kinh doanh |
15 |
16,5 |
16 |
16,50 |
15,00 |
16,50 |
15,00 |
4 |
Luật kinh tế |
15 |
16,5 |
16 |
16,50 |
15,00 |
16,50 |
15,00 |
5 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
15 |
16,5 |
15 |
16,50 |
15,00 |
16,50 |
15,00 |
6 |
Marketing |
15 |
16,5 |
16 |
16,50 |
15,00 |
16,50 |
15,00 |
7 |
Kinh doanh quốc tế |
15 |
16,5 |
15 |
16,50 |
15,00 |
16,50 |
15,00 |
8 |
Công nghệ thông tin |
15 |
16,5 |
16 |
16,50 |
15,00 |
16,50 |
15,00 |
9 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
15 |
16,5 |
15 |
16,50 |
15,00 |
16,50 |
15,00 |
10 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
15 |
16,5 |
15 |
16,50 |
15,00 |
16,50 |
15,00 |
11 |
Nuôi trồng thủy sản |
15 |
16,5 |
15 |
16,50 |
15,00 |
16,50 |
15,00 |
12 |
Công nghệ thực phẩm |
15 |
16,5 |
15 |
16,50 |
15,00 |
16,50 |
15,00 |
13 |
Thú Y |
15 |
16,5 |
16 |
16,50 |
15,00 |
16,50 |
15,00 |
14 |
Dược học |
21 |
20 (Học lực lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0) |
21 |
Học lực lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 |
21,00 |
Học lực lớp 12: giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 |
21,00 |
15 |
Điều dưỡng |
19 |
18 (Học lực lớp 12 Khá hoặc điểm xét tuyển tốt nghiệp THPT từ 6,5) |
19 |
Học lực lớp 12 Khá hoặc điểm xét tuyển tốt nghiệp THPT từ 6,5 |
19,00 |
Học lực lớp 12: Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 |
19,00 |
16 |
Văn học |
15 |
16,5 |
15 |
16,50 |
15,00 |
16,50 |
15,00 |
17 |
Việt Nam học |
15 |
16,5 |
15 |
16,50 |
15,00 |
16,50 |
15,00 |
18 |
Du lịch |
15 |
16,5 |
15 |
16,50 |
15,00 |
16,50 |
15,00 |
19 |
Quản trị khách sạn |
15 |
16,5 |
15 |
16,50 |
15,00 |
16,50 |
15,00 |
20 |
Ngôn ngữ Anh |
15 |
16,5 |
16 |
16,50 |
15,00 |
16,50 |
15,00 |
21 |
Quản lý đất đai |
15 |
16,5 |
15 |
16,50 |
15,00 |
16,50 |
15,00 |
22 |
Truyền thông đa phương tiện |
15 |
16,5 |
15 |
16,50 |
15,00 |
16,50 |
15,00 |
23 |
Dinh dưỡng |
15 |
16,5 |
15 |
16,50 |
15,00 |
16,50 |
16,00 |
24 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
15 |
16,5 |
15 |
16,50 |
15,00 |
16,50 |
15,00 |
25 |
Thiết kế đồ họa |
|
16,5 |
15 |
16,50 |
15,00 |
16,50 |
15,00 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.