1. Thời gian xét tuyển
2.. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
4.1. Phương thức xét tuyển
Năm 2025, HUFLIT triển khai 04 phương thức xét tuyển, bao gồm:
4.2. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện ĐKXT
5. Học phí
STT |
Ngành và chuyên ngành | Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
1 |
|
7480201 | Toán – Lý – Anh Toán – Hóa – Anh Toán – Văn – Anh Toán – Tin học – Anh Toán – Công nghệ – Anh Toán – Lý – Hóa Toán – Lý – Văn Toán – Lý – Tin học |
2 |
|
7220201 | Văn – Toán – Anh Văn – Lý – Anh Văn – Sử – Anh Văn – Địa – Anh Văn – GDKT&PL – Anh Văn – Hóa – Anh Văn – Tin học – Anh Văn – Công nghệ – Anh |
3 |
|
7220204 | Văn – Toán – Anh Văn – Toán – Trung Văn – Toán – Pháp Văn – Lý – Anh Văn – Sử – Anh Văn – Địa – Anh Văn – GDKT&PL – Anh Văn – Công nghệ – Anh |
4 |
|
7340101 | Toán – Văn – Anh Toán – Lý – Anh Toán – Hóa – Anh Toán – Công nghệ – Anh Toán – GDKT & PL – Anh Toán – Tin học – Anh Văn – Lý – Anh Văn – Sử – Anh |
5 | 7340120 | Toán – Văn – Anh Toán – Lý – Anh Toán – Hóa – Anh Toán – Công nghệ – Anh Toán – GDKT & PL – Anh Toán – Tin học – Anh Văn – Lý – Anh Văn – Sử – Anh |
|
7 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | Toán – Văn – Anh Toán – Lý – Anh Toán – Hóa – Anh Toán – Công nghệ – Anh Toán – GDKT & PL – Anh Toán – Tin học – Anh Văn – Lý – Anh Văn – Sử – Anh |
8 | Kế toán | 7340301 | Toán – Văn – Anh Toán – Lý – Anh Toán – Hóa – Anh Toán – Công nghệ – Anh Toán – GDKT & PL – Anh Toán – Tin học – Anh Văn – Lý – Anh Văn – Sử – Anh |
9 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103 | Văn – Toán – Anh Văn – Sử – Anh Văn – Đia – Anh Văn – GDKT & PL – Anh Toán – Tin học – Anh |
10 |
|
7380107 | Toán – Sử – Anh Toán – GDKT & PL – Anh Toán – Lý – Anh Văn – Toán – Anh Văn – Sử – Địa Văn – GDKT & PL – Anh Văn – Sử – Anh Văn – Địa – Anh |
11 | 7310608 | Văn – Toán – Anh Toán – Lý – Anh Văn – Toán – Tiếng Hàn Văn – Toán – Nhật Văn – Sử – Anh Văn – Địa – Anh |
|
12 |
|
7380101 | Toán – Sử – Anh Toán – Địa – Anh Toán – GDKT & PL – Anh Văn – Toán – Anh Văn – Sử – Địa Văn – GDKT & PL – Anh Văn – Sử – Anh Văn – Địa – Anh |
13 |
|
7220209 | Văn – Toán – Anh Văn – Toán – Nhật Văn – Sử – Anh Văn – Địa – Anh |
14 |
|
7220210 | Văn – Toán – Anh Văn – Lý – Anh Văn – Toán – Tiếng Hàn Văn – Sử – Anh Văn – Địa – Anh |
15 | 7510506 | Toán – Văn – Anh Toán – Lý – Anh Toán – Hóa – Anh Toán – Công nghệ – Anh Toán – GDKT & PL – Anh Toán – Tin học – Anh Văn – Lý – Anh Văn – Sử – Anh |
|
16 | 7340302 | Toán – Văn – Anh Toán – Lý – Anh Toán – Hóa – Anh Toán – Công nghệ – Anh Toán – GDKT & PL – Anh Toán – Tin học – Anh Văn – Lý – Anh Văn – Sử – Anh |
|
17 |
|
7220209 | Văn – Toán – Anh Văn – Sử – Anh Văn – Địa – Anh Văn – GDKT & PL – Anh Toán – Sử – Anh Toán – Địa – Anh Toán – GDKT & PL – Anh |
18 | 7220210 | Toán – Lý – Anh Toán – Hóa – Anh Toán – Văn – Anh Toán – Tin học – Anh Toán – Công nghệ – Anh Toán – Lý – Hóa Toán – Lý – Văn Toán – Lý – Tin học |
|
19 | 7480107 | Toán – Lý – Anh Toán – Hóa – Anh Toán – Văn – Anh Toán – Tin học – Anh Toán – Công nghệ – Anh Toán – Lý – Hóa Toán – Lý – Văn Toán – Lý – Tin học |
|
20 |
|
7320104 | Văn – Toán – Anh Văn – Sử – Anh Văn – Địa – Anh Văn – GDKT & PL – Anh Toán – Sử – Anh Toán – Địa – Anh Toán – GDKT & PL – Anh |
21 |
7480103 | Toán – Lý – Anh Toán – Hóa – Anh Toán – Văn – Anh Toán – Tin học – Anh Toán – Công nghệ – Anh Toán – Lý – Hóa Toán – Lý – Văn Toán – Lý – Tin học |
|
22 |
7340115 | Toán – Văn – Anh Toán – Lý – Anh Toán – Hóa – Anh Toán – Công nghệ – Anh Toán – GDKT & PL – Anh Toán – Tin học – Anh Văn – Lý – Anh Văn – Sử – Anh |
|
23 |
|
7310206 | Văn – Toán – Anh Văn – Sử – Anh Văn – Địa – Anh Văn – GDKT & PL – Anh Toán – Sử – Anh Toán – Địa – Anh Toán – GDKT & PL – Anh |
24 |
7810201 | Văn – Toán – Anh Văn – Sử – Anh Văn – Đia – Anh Văn – GDKT & PL – Anh Toán – Tin học – Anh |
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
Điểm chuẩn của trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM như sau:
STT |
Ngành |
Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 | Năm 2024 | |||
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ (Đợt 1) |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ (Đợt 1) |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ (Đợt 1) |
Xét theo KQ thi THPT |
||
1 |
Ngôn ngữ Anh (*) |
32,25 |
29,00 |
26 |
28 |
21,5 |
25,50 |
20,00 |
2 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
24,45 |
23,00 |
20 |
22 |
16,00 |
19,75 |
16,00 |
3 |
Quan hệ quốc tế (*) |
29,50 |
26,00 |
22 |
26 |
20,00 |
25,25 |
20,00 |
4 |
Đông phương học |
21,00 |
19,50 |
16 |
19,5 |
15,00 |
18,75 |
15,00 |
5 |
Quản trị kinh doanh (*) |
29,00 |
26,00 |
22 |
26 |
20,00 |
25,25 |
20,00 |
6 |
Kinh doanh quốc tế (*) |
29,50 |
26,00 |
23 |
|
20,00 |
25,25 |
20,00 |
7 |
Tài chính - Ngân hàng |
19,00 |
18,50 |
19,5 |
18,5 |
15,00 |
18,25 |
15,00 |
8 |
Kế toán |
18,50 |
18,50 |
19,5 |
18,5 |
15,00 |
18,25 |
15,00 |
9 |
Luật kinh tế |
16,00 |
18,50 |
15 |
18,5 |
15,00 |
18,25 |
15,00 |
10 |
Công nghệ thông tin |
20,50 |
19,50 |
21 |
19,5 |
16,00 |
19,00 |
15,00 |
11 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (*) |
21,00 |
25,00 |
20 |
25 |
20,00 |
24,50 |
20,00 |
12 |
Quản trị khách sạn (*) |
21,00 |
25,00 |
20 |
25 |
20,00 |
24,50 |
20,00 |
13 |
Luật |
|
|
15 |
19 |
15,00 |
18,25 |
15,00 |
14 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (*) |
|
|
|
|
20,00 |
25,25 |
20,00 |
15 |
Kiểm toán |
|
|
|
|
15,00 |
18,00 |
15,00 |
16 |
Thương mại điện tử |
|
|
|
|
15,00 |
19,00 |
15,00 |
17 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
|
|
|
|
15,00 |
18,75 |
15,00 |
18 | Ngôn ngữ Nhật |
|
|
|
|
|
|
15,00 |
19 | Trí tuệ nhân tạo |
|
|
|
|
|
|
15,00 |
20 | Quan hệ công chúng (*) |
|
|
|
|
|
|
20,00 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.