1. Thời gian xét tuyển
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
4.1. Phương thức xét tuyển
4.2. Ngưỡng đảm bảo chất lượng, điều kiện ĐKXT
4.3. Chính sách ưu tiên và tuyển thẳng
5. Học phí
STT | Tên trường, ngành học | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển học bạ | Tổ hợp xét tuyển điểm thi THPT | Chỉ tiêu |
1 | 7620105 | Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, CNNN () Toán, Hoá, CNNN () |
Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Hoá, Sinh (B00) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, CNNN () Toán, Hoá, CNNN () |
120 | |
2 | Thú Y | 7640101 | Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, CNNN () Toán, Hoá, CNNN () |
Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Hoá, Sinh (B00) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, CNNN () Toán, Hoá, CNNN () |
180 |
3 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | Toán, Văn, Hóa (C02) Toán, Văn, Sinh (B03) Toán, Văn, Lý (C01) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Lý, Hoá (A00) Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
Toán, Văn, Hóa (C02) Toán, Văn, Sinh (B03) Toán, Văn, Lý (C01) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Lý, Hoá (A00) Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
150 |
4 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | Toán, Văn, Hóa (C02) Toán, Văn, Sinh (B03) Toán, Văn, Lý (C01) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Lý, Hoá (A00) Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
Toán, Văn, Hóa (C02) Toán, Văn, Sinh (B03) Toán, Văn, Lý (C01) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Lý, Hoá (A00) Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
40 |
5 | Kỹ thuật cơ – điện tử | 7520114 | Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Lý (C01) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Lý, Hoá (A00) Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Lý (C01) Toán, Lý, Hoá (A00) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
80 |
6 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Lý (C01) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Lý, Hoá (A00) Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Lý (C01) Toán, Lý, Hoá (A00) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
60 |
7 | Quản lý tài nguyên rừng | 7620211 | Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, CNNN () Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
50 |
8 | Nuôi trồng thủy sản | 7620301 | Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Sinh, GDKT&PL/GDCD (B04) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) |
Toán, Văn, Hóa (C02) Toán, Văn, Sinh (B03) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) |
200 |
9 | Quản lý thủy sản | 7620305 | Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Sinh, GDKT&PL/GDCD (B04) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) |
Toán, Văn, Hóa (C02) Toán, Văn, Sinh (B03) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) |
80 |
10 | Bệnh học thủy sản | 7620302 | Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Sinh, GDKT&PL/GDCD (B04) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) |
Toán, Văn, Hóa (C02) Toán, Văn, Sinh (B03) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) |
80 |
11 | 7850103 | Văn, Sử, Địa (C00) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Địa (D01) Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, Anh (C01) Toán, Văn, Lý (C04) |
Văn, Sử, Địa (C00) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Anh, Lý (A01) |
150 | |
12 | 7340116 | Văn, Sử, Địa (C00) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, Lý (C01) Toán, Văn, Địa (C04) |
Văn, Sử, Địa (C00) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Anh, Lý (A01) Toán, Văn, Lý (C01) Toán, Văn, Địa (C04) |
80 | |
13 | 7620102 | Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Sử, Địa (A07) Toán, Văn, Sử (C03) Văn, Sử, Địa (C00) Văn, Địa, GDKT&PL/GDCD (C20) |
Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Sử, Địa (A07) Toán, Văn, Sử (C03) Văn, Sử, Địa (C00) Văn, Sử, Anh (D14) |
40 | |
14 | Phát triển nông thôn | 7620116 | Văn, Sử, Địa (C00) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Sử, Địa (A07) Toán, Văn, Sử (C03) Văn, Địa, GDKT&PL/GDCD (C20) |
Văn, Sử, Địa (C00) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Sử, Địa (A07) Toán, Văn, Sử, (C03) |
100 |
15 | Khoa học cây trồng | 7620110 | Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Văn, CNNN () |
Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Sinh (B03) Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Văn, CNNN () |
100 |
16 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Văn, CNNN () |
Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Sinh (B03) Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Văn, CNNN () |
50 |
17 | Nông nghiệp công nghệ cao | 7620118 | Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Văn, CNNN () |
Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Sinh (B03) Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Văn, CNNN () |
40 |
18 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 7620119 | Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Sử, Địa (A07) Toán, Văn, Sử (C03) Văn, Sử, Địa (C00) Văn, Sử, GDKT&PL/GDCD (C19) |
Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Sử, Địa (A07) Toán, Văn, Sử (C03) Văn, Sử, Địa (C00) Văn, Sử, GDKT&PL/GDCD (C19) |
40 |
19 | Lâm nghiệp | 7620210 | Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, CNNN () Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, CNNN () Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
30 |
20 | Kĩ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Lý (C01) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Lý, Hoá (A00) Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Lý (C01) Toán, Lý, Hoá (A00) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
50 |
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
Điểm chuẩn của Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế như sau:
STT |
Ngành |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
||
1 |
Quản lý tài nguyên rừng |
15 |
15 |
15,00 |
15,00 |
2 |
Nuôi trồng thủy sản |
17 |
15 |
15,00 |
15,00 |
3 |
Quản lý thủy sản |
16 |
15 |
15,00 |
15,00 |
4 |
Bệnh học thủy sản |
16 |
|
15,00 |
15,00 |
5 |
Khoa học cây trồng |
15 |
15 |
15,00 |
15,00 |
6 |
Bảo vệ thực vật |
15 |
15 |
15,00 |
15,00 |
7 |
Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y) |
18,50 |
16 |
16,00 |
15,00 |
8 |
Thú y |
20,50 |
20 |
18,00 |
17,50 |
9 |
Công nghệ thực phẩm |
19,50 |
20 |
16,00 |
16,00 |
10 |
Kỹ thuật cơ - điện tử |
16 |
15 |
15,00 |
15,00 |
11 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
16 |
15 |
15,00 |
15,00 |
12 |
Quản lý đất đai |
16 |
15 |
15,00 |
15,00 |
13 |
Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn) |
15 |
15 |
15,00 |
15,00 |
14 |
Phát triển nông thôn |
15 |
15 |
15,00 |
15,00 |
15 |
Bất động sản |
16 |
15 |
15,00 |
15,00 |
16 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
15 |
15 |
15,00 |
15,00 |
17 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
15 |
15 |
15,00 | 15,00 |
18 |
Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn |
15 |
15 |
15,00 |
15,00 |
19 |
Lâm nghiệp |
|
15 |
15,00 |
15,00 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.