1. Thời gian xét tuyển
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
4.1. Phương thức xét tuyển
4.2. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện ĐKXT
5. Học phí
- Học phí năm 2023 như sau:
STT | Ngành đào tạo |
Học phí năm thứ nhất
|
1
|
Tài chính ngân hàng
|
520.000 đồng/tín chỉ
(1,7 triệu/tháng) |
2 | Kế toán | |
3 | Luật kinh tế | |
4 | Quan hệ công chúng | |
5
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
6 | Công tác xã hội | |
7
|
Quản trị kinh doanh
|
590.000 đồng/tín chỉ
(1,9 triệu/tháng) |
8
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
|
9 | Công nghệ thông tin | |
10
|
Công nghệ đa phương tiện
|
|
11
|
Quản trị khách sạn
|
|
12
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
|
13
|
Thương mại điện tử
|
|
14
|
Thiết kế nội thất
|
600.000 đồng/tín chỉ
(2,0 triệu/tháng) |
15
|
Thiết kế đồ họa
|
|
16
|
Thiết kế thời trang
|
|
17 | Dược |
890.000 đồng/tín chỉ
(2,8 triệu/tháng) |
18 | Điều dưỡng |
610.000 đồng/tín chỉ
(2,0 triệu/tháng) |
19 | Y học cổ truyền |
1.050.000 đồng/tín chỉ
(3,3 triệu/tháng) |
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển
|
1 | Y học cổ truyền | 7720115 | 239 | A00, B00, D07, D08 |
2 | Dược học | 7720201 | 99 | A00, B00, D07, D08 |
3 | Điều dưỡng | 7720301 | 79 | A00, B00, D07, D08 |
4 | Y khoa | 7720101 | 399 | A00, B00, D07, D08 |
5 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 150 | A00, A01, C01, D01 |
6 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 99 | A00, A01, D01, D96 |
7 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 50 | A00, A01, D01, D96 |
8 | Thương mại điện tử | 7340122 | 50 | A00, A01, D01, D96 |
9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 65 | C00, D01, D72, D96 |
10 | Quản trị khách sạn | 7810201 | 50 | C00, D01, D72, D96 |
11 | Luật kinh tế | 7380107 | 146 | A00, C00, D01, D78 |
12 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | 79 | A00, A01, D01, D96 |
13 | Kế toán | 7340301 | 79 | A00, A01, D01, D96 |
14 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | 79 | H00, H01, V00, V01 |
15 | Thiết kế nội thất | 7580108 | 25 | H00, H01, V00, V01 |
16 | Thiết kế thời trang | 7210404 | 30 | H00, H01, V00, V01 |
17 | Quan hệ công chúng | 7320108 | 99 | C00, D01, D15, D78 |
18 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 139 | D01, D14, D15, D78 |
19 | Kỹ thuật ô tô | 7520130 | 99 | A00, A01, C01, D07 |
20 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 | 145 | D01, D04, D14, D45 |
21 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | 179 | A00, A01, C00, D01 |
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
STT |
Ngành |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
||
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
||
1 |
Thiết kế đồ họa |
15 |
16 |
17,35 |
15 |
15,0 |
15,00 |
17,00 |
2 |
Thiết kế nội thất |
15 |
16 |
22,75 |
15 |
15,0 |
15,00 |
17,00 |
3 |
Thiết kế thời trang |
15 |
16 |
|
15 |
15,0 |
15,00 |
17,00 |
4 |
Quản trị kinh doanh |
15 |
16,5 |
15,1 |
15 |
15,0 |
15,00 |
17,00 |
5 |
Tài chính ngân hàng |
15 |
16,5 |
15,45 |
15 |
15,0 |
15,00 | 17,00 |
6 |
Kế toán |
15 |
16,5 |
15,7 |
15 |
15,0 |
15,00 |
17,00 |
7 |
Luật kinh tế |
15 |
16,5 |
15,5 |
15 |
15,0 |
15,00 |
17,00 |
8 |
Công nghệ thông tin |
15 |
16,5 |
16,55 |
15 |
15,0 |
15,00 |
17,00 |
9 |
Công nghệ đa phương tiện |
17 |
20 |
22,5 |
15 |
15,0 |
15,00 |
17,50 |
10 |
Kỹ thuật điện tử, viễn thông |
17 |
20 |
15,15 |
15 |
|
|
17,00 |
12 |
Dược học |
21 |
24 |
21,7 |
24 |
21,0 |
21,00 |
21,00 |
13 |
Điều dưỡng |
19 |
19,5 |
19,05 |
19,5 |
19,0 |
19,50 |
19,00 |
14 |
Quan hệ công chúng |
15 |
16,5 |
15,75 |
15 |
15,0 |
15,00 |
17,00 |
15 |
Công tác xã hội |
15 |
16,5 |
15,50 |
15 |
|
|
17,00 |
16 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
15 |
16,5 |
15,1 |
15 |
15,0 |
15,00 |
17,00 |
17 |
Ngôn ngữ Anh |
15 |
16,5 |
16,5 |
15 |
15,0 |
15,00 |
17,00 |
18 |
Y học cổ truyền |
21 |
24 |
21,05 |
24 |
21,0 |
21,00 |
21,00 |
19 |
Quản trị khách sạn |
|
|
15,5 |
15 |
15,0 |
15,00 | 17,00 |
20 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
|
|
15,75 |
15 |
15,0 |
15,00 |
17,00 |
21 |
Thương mại điện tử |
|
|
15,15 |
15 |
15,0 |
15,00 |
17,00 |
22 | Kỹ thuật ô tô |
|
|
|
|
|
15,00 |
17,00 |
23 | Y khoa |
|
|
|
|
|
|
22,50 |
24 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
17,00 |
25 | Truyền thông đa phương tiện |
|
|
|
|
|
|
17,00 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.