1. Thời gian xét tuyển
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
4.1. Phương thức xét tuyển
4.2. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện ĐKXT
5. Học phí
Mức học phí của trường Đại học Hạ Long như sau:
Đơn vị: 1.000 đồng/ tháng/ sinh viên
Các ngành đào tạo |
Năm 2019 - 2020 |
Năm 2020 - 2021 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Khoa học máy tính; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống. |
845 |
935 |
Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Trung Quốc; Ngôn ngữ Nhật Bản; Quản lý văn học; Nuôi trồng thủy sản; Quản lý tài nguyên và môi trường. |
710 |
780 |
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu |
1 |
(Du lịch và dịch vụ hàng không) |
7810101 | Văn - Toán - Anh Văn - Sử - Anh Văn - Địa - Anh Văn - Sử - Địa Văn - Toán - Địa Văn - Anh - GDKT&PL Toán - Lí - Anh Toán - Hóa - Anh |
100 |
2 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103 | Toán - Lí - Hóa Toán - Lí - Anh Văn - Toán - Anh Toán - Địa - Anh Văn - Toán - Trung Văn - Sử - Địa Văn - Sử - Anh Văn - Địa - Trung |
340 |
3 | Quản trị khách sạn | 7810201 | Toán - Lí - Hóa Toán - Lí - Anh Văn - Toán - Anh Toán - Địa - Anh Văn - Toán - Địa Toán - Văn - GDKT&PL Văn - Toán - Sử Văn - Lí - Anh |
190 |
4 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | Văn - Toán - Địa Văn - Toán - Sử Văn - Toán - Anh Văn - Sử - Địa Văn - Địa - GDKT&PL Toán - Văn - GDKT&PL Văn - Anh - GDTK&PL Văn - Địa - Anh |
170 |
5 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Toán - Lí - Hóa Toán - Lí - Anh Toán - Địa - Anh Toán - Địa - GDKT&PL Toán - Văn - GDKT&PL Văn - Toán - Lí Văn - Toán - Địa Văn - Toán - Anh |
200 |
6 | Kế toán | 7340301 | Toán - Lí - Hóa Toán - Lí - Anh Toán - Địa - Anh Toán - Địa - GDKT&PL Toán - Văn - GDKT&PL Văn - Toán - Lí Văn - Toán - Địa Văn - Toán - Anh |
150 |
7 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | Toán - Lí - Anh Văn - Toán - Anh Văn - Địa - Anh Văn - Anh - GDKT&PL Toán - Địa - Anh Văn - Địa - Trung Toán - Anh - GDKT&PL Văn - Sử - Anh |
180 |
8 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | Toán - Lí - Anh Văn - Toán - Anh Văn - Toán - Trung Văn - Địa - Anh Văn - Địa - Trung Văn - Anh - GDKT&PL Văn - Trung - GDKT&PL Văn - Sử - Anh |
450 |
9 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | Toán - Lí - Anh Văn - Toán - Anh Văn - Toán - Nhật Văn - Địa - Anh Văn - Anh - GDKT&PL Toán - Anh - GDKT&PL Toán - Địa - Anh Văn - Sử - Anh |
30 |
10 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | Toán - Địa - Hàn Toán - Lí - Anh Văn - Toán - Anh Văn - Toán - Hàn Văn - Địa - Anh Văn - Anh - GDKT&PL Văn - Hàn - GDKT&PL Văn - Sử - Anh |
140 |
11 |
|
7229042 | Văn - Sử - Địa Văn - Toán - Sử Văn - Toán - Địa Văn - Toán - Anh Văn - Sử - Anh Văn - Địa - Anh Văn - Sử - Trung Văn - Sử - GDKT&PL |
80 |
12 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Toán - Lí - Hóa Toán - Lí - Anh Văn - Toán - Anh Toán - Hóa - Anh Văn - Toán - Lí Văn - Toán - Hóa Toán - Văn - Tin Toán - Lí - Tin |
240 |
13 | Khoa học máy tính | 7480101 | Toán - Lí - Hóa Toán - Lí - Anh Văn - Toán - Anh Toán - Hóa - Anh Văn - Toán - Lí Văn - Toán - Hóa Toán - Văn - Tin Toán - Lí - Tin |
50 |
14 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | Toán - Lí - Hóa Toán - Lí - Anh Văn - Toán - Lí Văn - Toán - Sử Văn - Toán - Địa Văn - Toán - Anh Toán - Văn - GDKT&PL Toán - Văn - Tin |
100 |
15 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | Văn - Sử - Địa Văn - Toán - Sử Văn - Toán - Địa Toán - Văn - Công nghệ NN Văn - Sử - GDKT&PL Văn - Sử - Công nghệ NN Văn - Địa - GDKT&PL Văn - Địa - Công nghệ NN |
80 |
16 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | Toán - Sinh - Văn Văn - Toán - Lí Văn - Toán - Hóa Văn - Toán - Sử Văn - Toán - Địa Văn - Toán - Anh Văn - Toán - Trung Toán - Văn - GDKT&PL |
120 |
17 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | Văn - Sử - Địa Văn - Toán - Địa Văn - Toán - Anh Văn - Sử - Anh Văn - Địa - Anh Văn - Sử - GDKT&PL Văn - Địa - GDKT&PL Văn - Anh - GDKT&PL |
40 |
18 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 7140247 | Toán - Lí - Hóa Toán - Hóa - Sinh Toán - Lí - Sinh Toán - Lí - Anh Toán - Hóa - Anh Văn - Toán - Lí Văn - Toán - Hóa |
40 |
19 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | Văn - Toán - Anh Toán - Địa - Anh Toán - Sử - Anh Văn - Địa - Anh Văn - Sử - Anh |
40 |
21 | Sư phạm Tin học | 7140210 | Toán - Lí - Hóa Toán - Lí - Anh Văn - Toán - Anh Toán - Hóa - Anh Văn - Toán - Lí Văn - Toán - Hóa Toán - Văn - Tin Toán - Lí - Tin |
40 |
22 | Sư phạm Toán học | 7140209 | Toán - Lí - Hóa Toán - Hóa - Sinh Toán - Lí - Anh Toán - Lí - Địa Toán - Hóa - Anh Văn - Toán - Anh Văn - Toán - Lí Văn - Toán - Hóa |
80 |
23 | Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu | 30 |
24 |
(Văn báo chí truyền thông) |
7229030 | Văn - Sử - Địa Văn - Toán - Địa Văn - Toán - Anh Văn - Sử - Anh Văn - Địa - Anh Văn - Sử - GDKT&PL Văn - Địa - GDKT&PL Văn - Anh - GDKT&PL |
50 |
25 |
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
7850101 | Toán - Lí - Hóa Toán - Hóa - Sinh Toán - Sinh - Địa Văn - Toán - Anh Toán - Địa - Anh Toán - Văn - GDKTPL Toán - Địa - GDKTPL Toán - Anh - GDKTPL |
70 |
26 | Nuôi trồng thủy sản | 7620301 | Toán - Lí - HoáToán - Hoá - Sinh Toán - Sinh - Địa Văn - Toán - Hoá Văn - Toán - Địa Văn - Toán - Anh Toán - Địa - Anh Toán - Văn - GDKT&PL |
30 |
Trình độ cao đẳng | ||||
1 | Giáo dục Mầm non | 51140201 | Văn - Địa - Sử Văn - Toán - Sử Văn - Toán - Địa Toán - Văn - Công nghệ NN Văn - Sử - GDKT&PL Văn - Sử - Công nghệ NN Văn - Địa - GDKT&PL Văn - Địa - Công nghệ NN |
40 |
2 | Thanh nhạc | 6210225 | Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu | 05 |
Ghi chú:
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
Điểm chuẩn của trường Đại học Hạ Long như sau:
STT |
Ngành học |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Xét theo học bạ THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
||
1 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
18 | 18,0 | 15,00 | 15,00 |
2 |
Quản trị khách sạn |
18 | 15,0 | 15,00 | 15,00 |
3 |
Công nghệ thông tin |
15,00 | 15,00 | ||
4 |
Ngôn ngữ Anh |
21 | 18,0 | 15,00 | 15,00 |
5 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
21 | 21,0 | 18,00 | 22,50 |
6 |
Ngôn ngữ Nhật |
21 | 15,0 | 15,00 | 15,00 |
7 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
21 | 18,0 | 15,00 | 15,00 |
8 |
Nuôi trồng thủy sản |
18 |
20,0 |
15,00 |
15,00 |
9 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
18 |
15,0 |
15,00 |
15,00 |
10 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
18 | 18,0 | 15,00 | 15,00 |
11 |
Khoa học máy tính |
18 | 15,0 | 15,00 | 15,00 |
12 |
Giáo dục Tiểu học |
24 | 22,0 | 23,00 | 25,95 |
13 |
Giáo dục Mầm non |
21,0 | 20,00 | 26,60 | |
14 |
Quản trị kinh doanh |
19,0 | 15,00 | 15,00 | |
15 |
Thiết kế đồ họa |
17,0 | 15,00 | 15,00 | |
16 |
Kế toán |
15,00 | |||
17 |
Sư phạm Tin học |
19,00 | |||
18 |
Sư phạm Ngữ văn |
26,90 | |||
19 |
Sư phạm tiếng Anh |
25,20 | |||
20 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
19,50 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.