A. GIỚI THIỆU
- Tên trường: Cao đẳng Sơn La
- Tên tiếng Anh: Son La College
- Mã trường: CDD1402
- Loại trường: Công lập
- Hệ đào tạo: Cao đẳng - Trung cấp
- Địa chỉ: Tổ 2, phường Chiềng Sinh, TP. Sơn La, tỉnh Sơn La
- SĐT: 022.3874.298
- Email: [email protected]
- Website: http://www.cdsonla.edu.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/cdsonla.edu.vn/
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2025
I. Thông tin chung
1. Thời gian xét tuyển
- Thời gian xét tuyển: Từ ngày 01/01/2025.
2. Đối tượng tuyển sinh
- Hệ cao đẳng: Học sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương; học sinh có bằng tốt nghiệp trình độ trung cấp, đã học và thi đạt yêu cầu các môn văn hóa THPT theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo
- Hệ trung cấp: Học sinh tốt nghiệp THCS trở lên.
3. Phạm vi tuyển sinh
- Tuyển sinh trên toàn quốc.
4. Phương thức tuyển sinh
- Xét tuyển học bạ.
5. Học phí
- Đang cập nhật...
II. Các ngành tuyển sinh
1. Hệ cao đẳng
A. Nhóm ngành xét tuyển các môn: Toán học, Vật lý, Hóa học |
Mã ngành/nghề |
B. Nhóm ngành xét tuyển các môn: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | Mã ngành/nghề | ||
1 | Công nghệ thông tin |
6480201 |
3 | Hướng dẫn du lịch | 6810103 |
2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 6510303 | 4 | Quản lý văn hóa | 6340436 |
5 | Công tác xã hội | 6760101 | |||
C. Nhóm ngành xét tuyển các môn: Toán học, Hóa học, Sinh học | D. Nhóm ngành xét tuyển các môn: Toán học, Ngữ văn, Năng khiếu | ||||
6 | Chăn nuôi - Thú Y | 6620120 | 7 | Giáo dục mầm non | 51140201 |
E | Nhóm ngành xét tuyển các môn: Toán học, Ngữ văn, Năng khiếu | ||||
1 | Giáo dục mầm non | 51140201 |
2. Hệ trung cấp
A. Nhóm ngành xét tuyển các môn: Toán học, Vật lý, Hóa học | Mã ngành/nghề | B. Nhóm ngành xét tuyển các môn: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | Mã ngành/nghề | ||
1 | Kế toán doanh nghiệp | 5340302 | 5 | Văn thư hành chính | 5320301 |
2 |
Nghiệp vụ bán hàng |
5340119 | 6 | Pháp luật về QLHC công | 5380102 |
3 | Tin học ứng dụng | 5480205 | 7 | Quản trị khách sạn | 5810201 |
4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 5510303 | 8 | Công tác xã hội | 5760101 |
5850102 | 9 | Hướng dẫn viên du lịch | 5810103 | ||
|
10 | Điện nước | 5580212 | ||
|
11 | Hành chính văn phòng | 5320301 | ||
C. Nhóm ngành xét tuyển các môn: Toán học, Hóa học, Sinh học |
|||||
12 |
Trồng trọt và Bảo vệ thực vật |
5620111 | 14 | Lâm sinh | 5620202 |
13 |
Bảo vệ môi trường đô thị |
5850104 | 15 | Chăn nuôi - Thú Y | 5620102 |
D. Nhóm ngành xét tuyển các môn: Toán học, Ngữ văn, Năng khiếu |
|||||
16 | 5210103 | 19 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 5210216 | |
17 |
Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc |
5210207 | 20 | Organ | 5210224 |
18 | 5210225 |
C. MỘT SỐ HÌNH ẢNH
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]