A. GIỚI THIỆU
- Tên trường: Cao đẳng Sài Gòn
- Mã trường: CĐĐ0209
- Loại trường: Dân lập
- Hệ đào tạo: Cao đẳng
- Địa chỉ: Tòa nhà SaigonTech (Đường số 5, Lô 14, Công viên Phần Mềm Quang Trung, Quận 12, Tp. HCM)
- SĐT: 0968 253 307, (028) 37151998, (028) 37155033
- Email: [email protected]
- Website: http://www.caodangsaigon.edu.vn/
- Facebook: www.facebook.com/truongcaodangsaigon/
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2025
I. Thông tin chung
1. Thời gian tuyển sinh
Thời gian nhận hồ sơ xét tuyển:
- Đợt 1: Từ 01/01 – 02/05/2025;
- Đợt 2: Từ 03/05 – 07/06/2025;
- Đợt 3: Từ 08/06 – 19/07/2025;
- Đợt 4: Từ 20/07 – 30/08/2025;
- Đợt 5: Từ 31/08 – 04/10/2025;
2. Đối tượng tuyển sinh
- Thí sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
3. Phạm vi tuyển sinh
- Tuyển sinh trên toàn quốc.
4. Phương thức tuyển sinh
Xét tuyển (Không thi tuyển):
- Phương thức 1: Kết quả học tập (học bạ 3 học kỳ: Lớp 11: Hk1 + Hk2 và Lớp 12: Hk1) bậc THPT;
- Phương thức 2: Kết quả học tập (học bạ 2 học kỳ: Lớp 12: Hk1 + Hk2) bậc THPT;
- Phương thức 3: Kết quả thi tốt nghiệp THPT 2025;
- Phương thức 4: Kết quả các kỳ thi năng lực của ĐHQG Tp.HCM, ĐHQG Hà Nội tổ chức.
5. Học phí
- Các chuyên ngành tại Cao đẳng Sài Gòn hiện đang áp dụng mức học phí là 7,2 triệu đồng/ học kỳ.
- Sinh viên nhập học trước ngày 27/06/2024 sẽ có cơ hội được hưởng ưu đãi 50% học phí học kỳ 1 cùng nhiều quà tặng khác;
- Học phí chuyên ngành đã bao gồm tiếng Anh chuyên ngành;
- Nhà trường cam kết không tăng học phí trong suốt thời gian học;
II. Các ngành tuyển sinh
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
A | Nhóm ngành Công nghệ thông tin |
A00 A01 D01 |
|
1 | Lập trình máy tính | 6480207 | |
2 | Quản trị mạng máy tính | 6480209 | |
3 | An ninh mạng | 6480216 | |
4 | Hệ thống thông tin | 6480203 | |
5 | Thương mại điện tử | 6480215 | |
6 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 6480105 | |
B | Nhóm ngành Kinh doanh - Quản lý |
A00 A01 D01 |
|
1 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 | |
2 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | 6340417 | |
3 | Marketing | 6340116 | |
4 | Quản trị nhân sự | 6340401 | |
5 | Thương mại điện tử | 6340122 | |
6 | Quan hệ công chúng | 6320108 | |
7 | Logistics | 6340113 | |
8 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 6340102 | |
9 | Tài chính – Ngân hàng | 6340202 | |
C | Nhóm ngành Khoa học và nghệ thuật | D01 | |
1 | Tiếng Anh | 6220206 | |
2 | Phiên dịch tiếng Anh thương mại | 6220202 | |
3 | Đồ họa đa phương tiện | 6480216 | |
4 | Thiết kế đồ họa | 6210402 | |
D | Nhóm ngành Du lịch – Nhà hàng – Khách sạn |
A00 A01 C00 D01 |
|
1 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 6810205 | |
2 | Quản trị khách sạn | 6810201 | |
3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 6810101 |
C. MỘT SỐ HÌNH ẢNH


Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]