1. Thời gian xét tuyển
Thời gian tiếp nhận Phiếu đăng ký: từ ngày 10/3/2025 đến ngày 30/10/2025.
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
5. Học phí
Thời gian đào tạo:
STT |
Ngành học |
Mã ngành | Chỉ tiêu | ||
Cao đẳng | Trung cấp | Cao đẳng | Trung cấp | ||
1 |
Nghiệp vụ lễ tân |
5810203 | 35 | ||
2 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
5810207 | 60 | ||
3 |
Điện công nghiệp |
6520227 | 5520227 | 30 | 60 |
4 |
Thiết kế trang web |
6480214 | 5480214 | 30 | 30 |
5 |
Tin học ứng dụng |
5480205 | 30 | ||
6 |
6620129 | 30 | |||
7 |
6620121 | 20 | |||
8 |
5850103 | 30 | |||
9 |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật |
5620111 | 30 | ||
10 |
5420202 | 30 | |||
11 |
6620119 | 50 | |||
12 |
6620207 | 5620207 | 30 | 30 | |
13 |
6620201 | 5620201 | 20 | 40 | |
14 |
6850102 | 5850102 | 20 | 30 | |
15 |
6340302 | 5340302 | 20 | 30 | |
16 |
6810205 | 20 | |||
17 |
Kinh doanh thương mại và dịch vụ | 5340101 | 30 | ||
18 |
Dịch vụ Thú y | 6640201 | 50 | ||
19 |
Khoa học cây trồng | 6620109 | 20 | ||
20 |
Quản trị lễ tân | 6810203 | 35 | ||
21 |
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc | 5210422 | 30 | ||
22 |
Chăn nuôi gia súc, gia cầm | 5620117 | 30 | ||
23 |
Chăn nuôi, thú y | 5620120 | 30 | ||
24 |
Khuyến nông lâm | 5620122 | 30 | ||
25 |
Thú Y | 5640101 | 60 | ||
26 |
Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn | 5810205 | 3020 | ||
27 |
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | 5340417 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.