1. Thời gian xét tuyển
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
5. Học phí
Thời gian đào tạo:
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Khối xét tuyển |
I |
Hệ cao đẳng |
||
1 |
6340301 | A, D | |
2 |
6620119 | A, B | |
3 |
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) |
6480202 | A, D |
4 |
Quản trị văn phòng |
6340403 | C, D |
II |
Hệ trung cấp |
||
1 |
Kế toán doanh nghiệp |
5340302 | |
2 |
Hành chính văn phòng |
5320305 | |
3 |
Pháp luật |
5380101 | |
4 |
Chăn nuôi - Thú y |
5620120 | |
5 |
Tin học ứng dụng |
5480205 | |
6 |
Quản lý và kinh doanh khách sạn |
5340422 | |
7 |
Quản lý, kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
5340423 | |
8 |
Quản lý và bán hàng siêu thị |
5340424 | |
9 |
Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính |
5480212 | |
10 |
Trồng trọt |
5620110 | |
11 |
5620129 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.