1. Thời gian tuyển sinh
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
5. Học phí
1. Ngành Giáo dục Mầm non
Ngành, nghề đào tạo |
Mã ngành, nghề | Tổ hợp môn xét & thi tuyển | Chỉ tiêu |
Giáo dục Mầm non | 51140201 |
M06: Ngữ văn, Toán, Năng khiếu hệ số 2 (Đọc, Kể diễn cảm, Hát) M07: Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu hệ số 2 (Đọc, Kể diễn cảm, Hát) |
2. Các ngành/ nghề đào tạo hệ cao đẳng
STT | Tên ngành, nghề đào tạo | Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển
|
1 | Kế toán | 6340301 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Ngữ văn (C01) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
2 | Lâm sinh | 6620202 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Sinh học, Hóa học (B00) Toán, Sinh học, Địa lý (B02) Toán, Sinh học, Ngữ văn (B03) |
3 | Chăn nuôi | 6620119 | |
4 | Nông nghiệp công nghệ cao | 6620131 | |
5 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 6480102 | Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
6 | Công tác xã hội | 6760101 |
Ngữ Văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) Ngữ Văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14) Ngữ Văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15) Ngữ Văn, Lịch sử, Địa lý (C00) |
7 | Quản trị văn phòng | 6340403 | |
8 | Công nghệ ô tô | 6510216 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
9 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 6510303 | |
10 | Điều dưỡng | 6720301 |
Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
|
11 | Hộ sinh | 6720303 | |
12 | Dược | 6720201 | |
13 | Hàn | 6520123 |
|
3. Các ngành/ nghề đào tạo hệ trung cấp
STT | Tên ngành/nghề đào tạo | Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển
|
1 | Tiếng Anh Du lịch | 5220217 |
Toán, Văn học - lớp 9 hoặc lớp 12
Toán, Tiếng Anh - lớp 9 hoặc lớp 12 |
2 | Kế toán doanh nghiệp | 5340302 |
Toán, Văn học - lớp 9 hoặc lớp 12
Toán, Vật lý - lớp 9 hoặc lớp 12 |
3 | Lâm sinh | 5620202 |
Toán, Sinh học - lớp 9 hoặc lớp 12
|
4 | Trồng trọt | 5620110 | |
5 | Chăn nuôi - Thú y | 5620120 | |
6 | Nông nghiệp công nghệ cao | 5620131 | |
7 | Pháp luật | 5380101 | Toán, Vật lý - lớp 9 hoặc lớp 12 Toán, Văn học - lớp 9 hoặc lớp 12 |
8 | Hướng dẫn du lịch | 5810103 | Toán, Văn học - lớp 9 hoặc lớp 12 Toán, tiếng Anh - lớp 9 hoặc lớp 12 |
9 | Công nghệ ô tô | 5510216 |
Toán, Vật lý - lớp 9 hoặc lớp 12
Toán, Văn học - lớp 9 hoặc lớp 12 |
10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 5510303 | |
11 | Điện công nghiệp | 5520227 | |
12 | Vận hành điện trong nhà máy thủy điện | 5520251 | |
13 | Cắt gọt kim loại | 5520121 | |
14 | Hàn | 5520123 | |
15 | May thời trang | 5540205 | |
16 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 5480102 |
|
17 | Công nghệ thông tin | 5480201 |
|
Ngành |
Năm 2018 |
Năm 2019 |
||
Kết quả THPT QG |
Học bạ |
Kết quả THPT QG |
Học bạ | |
Giáo dục Mầm non |
23.25 | 16 | ||
Sư phạm Tiểu học |
15.75 | 16 | ||
Sư phạm Tin học |
- | - | 16 | |
Sư phạm Vật lý |
15 | 16 | - | |
Sư phạm Tiếng Anh |
15 | 16 | 16 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.