Tuyển sinh số đã thống kê điểm chuẩn 3 năm gần nhất theo điểm thi tốt nghiệp THPT của các ngành thuộc nhóm ngành Kỹ thuật để thí sinh tham khảo, lựa chọn trường học phù hợp năng lực bản thân.
Ngành Công nghệ Kỹ thuật ô tô
Tên ngành |
Tên trường |
Điểm chuẩn |
2022 |
2023 |
2024 |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội |
24.70 |
24.26 |
24.82 |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
24.06 - 26.41 |
25 - 26.48 |
25.9 - 26.99 |
Đại học Giao thông vận tải |
24.85 |
24.85 |
25.35 |
Đại học Thủy lợi |
24.55 |
24.3 |
24.4 |
Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
22.80 |
23 |
23.8 |
Đại học Bách khoa TPHCM |
60.13 |
60.7 - 68.73 |
65.87 - 78.22 |
Đại học Công nghiệp TPHCM |
22 - 24.50 |
22 - 23.75 |
23 - 24 |
Đại học Nông lâm TPHCM |
22.5 |
23 |
23.75 |
Đại học Giao thông Vận tải TPHCM |
15 - 19 |
22.50 - 25.50 |
22 - 24 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM |
23.25 - 25.35 |
24.25 - 26.65 |
24.75 - 25.39 |
Ngành Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử
Tên ngành |
Tên trường |
Điểm chuẩn |
2022 |
2023 |
2024 |
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử |
Đại học Công nghiệp Hà Nội |
24.95 |
24.63 |
25.41 |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
26.33 |
26.75 |
26.38 - 27.49 |
Đại học Giao thông vận tải |
24.85 |
24.87 |
25.66 |
Đại học Thủy lợi |
24.60 |
24.31 |
24.83 |
Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
22.00 |
22.5 |
25.2 |
Đại học Bách khoa TPHCM |
62.57 - 64.99 |
62.28 - 71.81 |
78 - 81.33 |
Đại học Công nghiệp TPHCM |
21 - 22.5 |
20 - 23.75 |
25 - 26.5 |
Đại học Nông lâm TPHCM |
22.5 |
22.5 |
23.75 |
Đại học Giao thông Vận tải TPHCM |
- |
17 - 19 |
19 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM |
22.10 - 23.75 |
24.15 - 26.9 |
25.1 - 25.45 |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Tên ngành |
Tên trường |
Điểm chuẩn |
2022 |
2023 |
2024 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
25.99 - 27.61 |
25.14 - 27.57 |
26.22 - 28.16 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội |
25.85 |
25.47 |
26.05 |
Đại học Công nghệ (ĐH Quốc gia HN) |
27.25 |
27.1 |
27.05 |
Đại học Giao thông vận tải |
25.30 |
25.19 |
25.89 |
Đại học Điện lực |
23.25 |
23 |
23.5 |
Trường Đại Học Bách Khoa HCM |
60 |
66.59 |
80.03 |
Đại học Công nghiệp TPHCM |
22 - 23.50 |
20.50 - 23.50 |
22 - 24.5 |
Đại Học Kinh Tế TPHCM |
- |
- |
23.8 |
Đại học Nông Lâm TPHCM |
21 |
22 |
23.5 |
Đại học Giao thông vận tải TPHCM |
25.30 |
25 |
20 - 24 |
Ngành Kỹ thuật Robot
Tên ngành |
Tên trường |
Điểm chuẩn |
2022 |
2023 |
2024 |
Kỹ thuật Robot
|
Đại học Công nghệ - ĐHQG HN |
23 |
25.35 |
25.99 |
Đại học Bách khoa - ĐHQG TP. HCM |
64.33 |
62.28 |
73.1 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải |
24.35 |
24.34 |
25.15 |
Ngành Kỹ thuật xây dựng
Tên ngành |
Tên trường |
Điểm chuẩn |
2022 |
2023 |
2024 |
Kỹ thuật xây dựng |
Đại Học Giao Thông Vận Tải |
21.20 |
22.2 |
21.4 - 23.19 |
Đại học Xây dựng Hà Nội |
20 |
17 |
21.9 |
Đại Học Kiến Trúc Hà Nội |
21 - 22 |
20.01 - 22.50 |
22.1 - 22.55 |
Đại Học Tôn Đức Thắng |
25 |
24 |
24 |
Đại học Bách khoa – ĐHQG TP.HCM |
56.1 |
55.40 |
55.38 |
Đại học Kiến trúc TP.HCM |
19.85 - 21.10 |
20.95 - 21.10 |
21.2 |
WY