A. GIỚI THIỆU
- Tên trường: Trường Cao đẳng Việt Mỹ Hà Nội
- Tên tiếng Anh: Viet My College
- Mã trường: CKN
- Loại trường: Công lập
- Hệ đào tạo: Cao đẳng - Trung cấp - Sơ cấp - Liên thông
- Địa chỉ: Tòa nhà DinhLe & Viet My, Số 168 Trịnh Văn Bô, phường Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội
- SĐT: 0982.856.648
- Email: [email protected]
- Website: https://caodangvietmyhanoi.edu.vn/
- Facebook: www.facebook.com/caodangkinhtekythuathanoi/
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH 2024
I. Thông tin chung
1. Thời gian tuyển sinh
- Tuyển sinh nhiều đợt trong năm.
2. Hồ sơ xét tuyển
3. Đối tượng tuyển sinh
- Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc THCS.
4. Phạm vi tuyển sinh
- Toàn quốc.
5. Phương thức tuyển sinh
- Xét học bạ.
6. Học phí
- Đang cập nhật...
II. Các ngành tuyển sinh
- Thời gian đào tạo hệ cao đẳng: 02 năm
- Thời gian đào tạo hệ trung cấp:
- Học sinh tốt nghiệp THPT: Học 01 năm. Xét tuyển theo hồ sơ THPT.
- Học sinh đã học hết lớp 12 nhưng chưa tốt nghiệp THPT: Học 1,5 năm. Xét tuyển theo hồ sơ THPT.
- Học sinh tốt nghiệp THCS: Học 2 năm. Xét tuyển theo hồ sơ THCS.
- Sơ cấp: mở các lớp hàng tháng
STT |
Ngành |
Mã ngành |
Ghi chú |
|
I. Hệ cao đẳng chính quy |
|
|
1 |
- Kế toán doanh nghiệp - Kế toán tổng hợp |
6340302 |
|
2 |
- Ngân hàng - Tài chính doanh nghiệp - Thuế - Hải quan |
6340202 |
|
3 |
- Quản trị doanh nghiệp - Quản trị kinh doanh tổng hợp - Quản trị khách sạn du lịch và lữ hành - Thương mại điện tử |
6340114 |
|
4 |
- Quản lý khai thác máy tính và mạng máy tính - Quản trị mạng và an ninh thông tin |
6480104 |
|
5 |
- Hướng dẫn du lịch và lữ hành |
6810103 |
|
6 |
Điện công nghiệp |
6520227 |
|
7 |
6510201 |
||
8 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
6810207 |
|
9 |
6510312 |
||
10 |
Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài - Tiếng Anh - Tiếng Pháp - Tiếng Nhật - Tiếng Hàn |
62202 6220206 6220208 6220212 6220211 |
|
|
II. Hệ trung cấp |
|
|
1 |
Kế toán doanh nghiệp |
5340302 |
|
2 |
Tài chính - ngân hàng |
5340202 |
|
3 |
Hướng dẫn du lịch |
5810103 |
|
4 |
Điện công nghiệp |
5520227 |
|
5 |
Điện dân dụng |
5220226 |
|
6 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
5520205 |
|
7 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
5510104 |
|
8 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
5510201 |
|
9 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
5810207 |
|
10 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử và truyền thông |
5510312 |
|
|
III. Hệ sơ cấp |
|
|
1 |
May công nghiệp |
42340303 |
|
2 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
42340201 |
C. MỘT SỐ HÌNH ẢNH

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]