A. GIỚI THIỆU
- Tên trường: Cao đẳng Công nghiệp Thực phẩm
- Mã trường: CDT1505
- Loại trường: Công lập
- Hệ đào tạo: Cao đẳng - Trung cấp - Sơ cấp - Liên thông
- Địa chỉ: Đường Nguyễn Tất Thành, phường Tân Dân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
- SĐT: (+84) 0210 3 849.674 - (+84) 0210 3 846.331
- Email: [email protected]
- Website: http://fic.edu.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/CaoDangCongNghiepThucPham
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2025
I. Thông tin chung
1. Thời gian tuyển sinh
- Tuyển sinh nhiều đợt trong năm và nhận hồ sơ xét tuyển liên tục.
2. Đối tượng tuyển sinh
- Hệ cao đẳng: Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
- Hệ trung cấp: Thí sinh đã tốt nghiệp THCS trở lên.
- Hệ sơ cấp: Tất các đối tượng có nhu cầu học.
3. Phạm vi tuyển sinh
- Tuyển sinh trên toàn quốc.
4. Phương thức tuyển sinh
- Xét tuyển.
5. Học phí
- Khối ngành kinh tế: 932.000 đồng/tháng x 5 tháng = 4.660.000 đồng.
- Khối ngành kỹ thuật: 1.397.000 đồng/tháng x 5 tháng = 6.985.000 đồng.
II. Các ngành tuyển sinh
Thời gian đào tạo:
- Hệ cao đẳng: 2,5 năm.
- Hệ trung cấp: 02 năm (thí sinh đã tốt nghiệp THCS) và 1,5 năm (thí sinh đã tốt nghiệp THPT).
- Hệ sơ cấp: 03 tháng.
STT |
Ngành |
Mã ngành |
I. |
Hệ cao đẳng |
|
1 |
6540103 |
|
2 |
Chế biến rau quả |
6540106 |
3 |
6420202 |
|
4 |
6510401 |
|
5 |
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm |
6510603 |
6 |
6480201 |
|
7 |
6510303 |
|
8 |
Điện dân dụng |
6520226 |
9 |
Điện công nghiệp |
6520227 |
10 |
6340301 |
|
11 |
Kế toán doanh nghiệp |
6540302 |
12 |
6340202 |
|
13 |
6340404 |
|
II. |
Hệ trung cấp |
|
1 |
Chế biến rau quả |
5540106 |
2 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm |
5540108 |
3 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp |
5620104 |
4 |
Nghiệp vụ nhà hàng khách sạn |
5810205 |
5 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
5810207 |
6 |
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực thực phẩm |
5510603 |
7 |
Công nghệ hóa nhựa |
5510405 |
8 |
5510421 |
|
9 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
5480202 |
10 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
5510303 |
11 |
Điện dân dụng |
5520226 |
12 |
Điện công nghiệp |
5520227 |
13 |
Kế toán doanh nghiệp |
5340302 |
14 |
Quản lý và bán hàng siêu thị |
5340424 |
15 |
Công nghệ may |
5540204 |
III. |
Hệ sơ cấp |
|
1 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
90 |
2 |
Công nghệ may |
90 |
C. MỘT SỐ HÌNH ẢNH

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]