1. Thời gian tuyển sinh
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
5. Học phí
STT | Mã ngành | Chuyên ngành, nghề đào tạo | Khoa | Trình đồ đào tạo | ||
Cao đẳng (3 năm) | Trung cấp (2 năm) | Hệ 9+ (THPT + Cao đẳng) (3-4 năm) | ||||
1 | 6520263 | Cơ điện tử (hỗ trợ 30-100% học phí) | Cơ khí | x | x | x |
2 | 6520121 | Cắt gọt kim loại (hỗ trợ 70-100% học phí) | x | x | x | |
3 | 6520123 | Công nghệ Hàn (hỗ trợ 70-100% học phí) | x | x | x | |
4 | 6520104 | Chế tạo thiết bị cơ khí (hỗ trợ 70-100% học phí) | x | |||
5 | 6520105 | Chế tạo khuôn mẫu | x | x | ||
6 | 6480213 | Vẽ và thiết kế cơ khí | x | x | ||
7 | 6520151 | Bảo dưỡng hệ thông thiết bị cơ khí | x | x | ||
8 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | Công nghệ thông tin | x | x | x |
9 | 6480214 | Thiết kế trang web | x | x | ||
10 | 6480202 | Công nghệ thông tin (UDPM), Tin học ứng dụng | x | x | x | |
11 | 6210403 | Thiết kế nội, ngoại thất | x | x | ||
12 | 6480207 | Lập trình máy tính | x | x | ||
13 | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp | Chăm sóc sắc đẹp | x | x | |
14 | 5810403 | Kỹ thuật chăm sóc tóc | x | x | ||
15 | CDD118 | Chăm sóc da, Vẽ móng nghệ thuật, Trang điểm thẩm mỹ | ||||
16 | 6320108 | Quan hệ công chúng/Thương mại điện tử | Kinh tế – Du lịch | x | ||
17 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | x | x | ||
18 | 6340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ (hỗ trợ 100% học phí) |
x | x | x | |
19 | 5810102 | Du lịch sinh thái/ Hướng dẫn du lịch | x | x | ||
20 | CDD118 | Quản trị nhà hàng, Quản trị khách sạn | x | |||
21 | 6520227 | Điện công nghiệp, Kỹ thuật lắp đặt điện nước (hỗ trợ 70-100% học phí) |
Điện - Điện tử | x | x | x |
22 | 6580212 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | x | x | ||
23 | 6520201 | Kỹ thuật lắp đặt và điều khiển điện trong công nghiệp (hỗ trợ 30-50% học phí) | x | x | ||
24 | 6520225 | Điện tử công nghiệp/ Điện tử tự động hóa (hỗ trợ 30-50% học phí) |
x | x | x | |
25 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa và lắp ráp máy tính (hỗ trợ 30-50% học phí) |
x | x | x | |
26 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí (hỗ trợ 70-100% học phí) |
x | x | x | |
27 | CDD0118 | Kỹ thuật thang máy | x | |||
28 | 5220210 | Tiếng Đức | Ngoại ngữ – Đào tạo quốc tế | x | ||
29 | 6220206 | Tiếng Anh | x | x | x | |
30 | 6220211 | Tiếng Hàn Quốc (hỗ trợ 30-50% học phí) | x | |||
31 | 6220212 | Tiếng Nhật | x | |||
32 | 6220206 | Tiếng Trung | x | x | x | |
33 | 6220203 | Phiên dịch Tiếng Anh Du lịch | x | |||
34 | 6620116 | Bảo vệ thực vật (hỗ trợ 70-100% học phí) | Nông nghiệp – tài nguyên môi trường | x | ||
35 | 6640201 | Dịch vụ thú y (hỗ trợ 70-100% học phí) | x | |||
36 | 5620102 | Công nghệ KT chế biến & bảo quản nông sản | x | |||
37 | 5850102 | Quản lý đất đai | x | x | ||
38 | 5620111 | Trồng trọt và bảo vệ thực vật (hỗ trợ 70-100% học phí) | x | x | ||
39 | 5620120 | Chăn nuôi – thú y (hỗ trợ 70-100% học phí) | x | |||
40 | 6510216 | Công nghệ ô tô (hỗ trợ 70% học phí) | Công nghệ ô tô | x | x | x |
Trường Cao đẳng Công nghệ cao Hà Nội
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.