1. Thời gian tuyển sinh
2. Hồ sơ xét tuyển
3. Đối tượng tuyển sinh
4. Phạm vi tuyển sinh
5. Phương thức tuyển sinh
6. Học phí
- Hệ cao đẳng:
- Hệ trung cấp khối ngành chăm sóc sắc đẹp và sức khoẻ: 8.000.000đ/HK (01 năm 2 học kỳ). Thời gian học: từ 2-2,5 năm tuỳ theo từng ngành nghề.
STT | Chuyên ngành đào tạo | Mã ngành |
1 | Dược học | 6720201 |
2 | Mỹ Phẩm | 6720201-1 |
3 | Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc | 6720203 |
4 | Điều dưỡng | 6720301 |
5 | Điều dưỡng y học cổ truyền | 6720302 |
6 | Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng | 6720603 |
7 | Trung cấp Y học cổ truyền | 5720102 |
8 | Việt Nam học | 6220103 |
9 | Quản trị Dịch vụ và Lữ hành | 6810101 |
10 | Quản trị Nhà hàng | 6810206 |
11 | Quản trị Khách sạn | 6810201 |
12 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 6810207 |
13 | Quản trị kinh doanh | 6340404 |
14 | Kinh doanh thương mại | 6340101 |
15 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 |
16 | Tài chính - Ngân hàng | 6340202 |
17 | Tiếng Anh | 6220206 |
18 | Tiếng Trung Quốc | 6220209 |
19 | Tiếng Hàn Quốc | 6220211 |
20 | Tiếng Nhật | 6220212 |
21 | Tiếng Pháp | 6220208 |
22 | Công chứng | 6380202 |
23 | Dịch vụ pháp lý | 6380201 |
24 | Piano | 6210221 |
25 | Thanh nhạc | 6210225 |
26 | Đàn ghi ta | 6210217 |
27 | Công nghệ may và thời trang | 6540204 |
28 | Hội họa | 6210102 |
29 | Thiết kế đồ họa | 6210402 |
30 | Thiết kế nội thất | 6210403 |
31 | Thiết kế thời trang | 6540206 |
32 | Công nghệ ô tô | 6510216 |
33 | Lắp ráp Ô tô | 6520111 |
34 | Điện Công nghiệp | 6520227 |
35 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 6510305 |
36 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | 6520205 |
37 | Điện tử công nghiệp | 6520225 |
38 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 6510304 |
39 | Điện tử viễn thông | 6510312 |
40 | Công nghệ chế tạo máy (Cắt gọt kim loại) | 6520121 |
41 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 6510201 |
42 | Chế tạo Khuôn mẫu | 6520105 |
43 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 6480202 |
44 | Quản trị mạng máy tính | 6480209 |
45 | Vẽ và thiết kế trên máy tính | 6480213 |
46 | Lập trình máy tính (CNTT) | 6480207 |
47 | Truyền thông đa phương tiện | 6320106 |
48 | Công nghệ thực phẩm | 6540103 |
49 | Công nghệ chế biến Thực Phẩm | 6540194 |
50 | CN Kỹ thuật xây dựng | 6510103 |
51 | CN Kỹ thuật kiến trúc | 6510101 |
52 | Trung cấp Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp | 5810402 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh chính thức từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường
- Thông tin do các trường cung cấp
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.