A. GIỚI THIỆU
- Tên trường: Cao đẳng Bến Tre
- Tên tiếng anh: Ben Tre College
- Mã trường: C56
- Loại trường: Công lập
- Hệ đào tạo: Sơ cấp - Trung cấp - Cao đẳng - Liên thông
- Địa chỉ: Ấp 1, xã Sơn Đông, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre
- SĐT: 075. 382.2294
- Email: [email protected]
- Website: http://www.cdbt.edu.vn/
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2024
I. Thông tin chung
1. Thời gian tuyển sinh
Thời gian nhận hồ sơ xét tuyển:
- Đợt 1: từ ngày 01/04 đến 12/07/2024;
- Đợt 2: từ ngày 15/07 đến 16/08/2024;
- Đợt 3: từ ngày 19/08 đến 12/09/2024;
- Đợt 4: từ ngày 16/09 đến 31/10/2024 (đối với các ngành còn chỉ tiêu);
2. Đối tượng tuyển sinh
- Hệ cao đẳng: Thí sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
- Hệ trung cấp: Thí sinh tốt nghiệp THPT, THCS trở lên.
3. Phạm vi tuyển sinh
- Tuyển sinh trên toàn quốc.
4. Phương thức tuyển sinh
4.1. Hệ cao đẳng
- Xét tuyển học tập lớp 12 bậc THPT theo các tổ hợp môn xét tuyển;
- Riêng ngành Dược, Điều dưỡng xét tuyển thí sinh có tổng điểm 3 môn đăng ký xét tuyển từ 16 điểm trở lên;
5. Học phí
- Ngành sư phạm được miễn học phí 100%.
II. Các ngành tuyển sinh
1. Hệ cao đẳng
STT |
Ngành |
Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu |
1 |
Tiếng Anh |
6220206 |
Văn, Toán, Anh Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
50 |
2 |
6220103 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
30 | |
3 |
6510303 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
30 | |
4 |
6510103 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
30 | |
5 |
6510202 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
30 | |
6 |
Tin học ứng dụng |
6480206 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
35 |
7 |
6340301 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
80 | |
8 |
6340114 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
40 | |
9 |
Chế biến và bảo quản thủy sản |
6220301 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học |
30 |
10 |
Nuôi trồng thủy sản |
Toán, Lý, Hóa |
30 | |
11 |
Điều dưỡng | 6720301 |
Toán, Hóa, Sinh Toán, Lý, Hóa Toán, Văn, Sinh |
100 |
12 | 6720201 |
Toán, Hóa, Sinh Toán, Lý, Hóa Toán, Văn, Sinh |
100 | |
13 |
A00 |
40 |
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
2. Hệ trung cấp
STT |
Ngành |
Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu |
1 |
Điện công nghiệp và dân dụng |
5520223 | Văn, Toán | 50 |
2 |
Bảo trì và sửa chữa Ô tô |
5520159 | Văn, Toán | 50 |
3 |
Chăn nuôi - Thú y |
5620119 | Văn, Toán | 30 |
4 |
5620302 | Văn, Toán | 30 | |
5 |
Quản lý và bán hàng siêu thị |
5340424 | Văn, Toán | 35 |
6 |
Chế biến và bảo quản thủy sản |
Toán, Sinh học | 30 | |
7 |
Thanh nhạc |
5210225 | Văn, Năng khiếu | 20 |
8 |
Công nghệ thực phẩm |
Toán, Sinh | 30 |
- Ngành Thanh nhạc thi năng khiếu gồm: Hát; thử thẩm âm, gõ tiết tấu.
- Ngành Hội họa thi năng khiếu gồm: Vẽ hình họa tĩnh vật và vẽ trang trí.
C. MỘT SỐ HÌNH ẢNH

Trường Cao đẳng Bến Tre


Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]