1. Thời gian và hồ sơ xét tuyển
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
4.1. Hệ cao đẳng
4.2. Hệ trung cấp
5. Học phí
1. Hệ cao đẳng
Ngành |
Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
51140201 |
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu
|
|
Tiếng Anh |
6220206 |
Văn, Toán, Anh Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
6220103 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
6510303 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
6510103 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
6510202 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
Tin học ứng dụng |
6480206 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
6340301 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
6340114 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Chế biến và bảo quản thủy sản |
6220301 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học |
Điều dưỡng | 6720301 |
Toán, Hóa, Sinh Toán, Lý, Hóa Toán, Văn, Sinh |
6720201 |
Toán, Hóa, Sinh Toán, Lý, Hóa Toán, Văn, Sinh |
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
2. Hệ trung cấp
Ngành |
Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
Điện công nghiệp và dân dụng |
5520223 | Văn, Toán |
Bảo trì và sửa chữa Ô tô |
5520159 | Ngữ văn, Toán |
Chăn nuôi - Thú y |
5620119 | Ngữ văn, Toán |
5620302 | Ngữ văn, Toán | |
Quản lý và bán hàng siêu thị |
5340424 | Ngữ văn, Toán |
Y sĩ |
5710101 | Toán, Sinh học |
Thanh nhạc |
5210225 | Văn, Năng khiếu |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh chính thức từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường
- Thông tin do các trường cung cấp
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.