Tuyển sinh số xin gửi tới các thí sinh đề thi thử môn Tiếng Anh chuẩn cấu trúc của Bộ GD&ĐT để ôn tập cho kỳ thi tốt nghiệp THPT 2021 sắp tới đây.
LIKE VÀ THEO DÕI FANPAGE TUYỂN SINH SỐ (HTTPS://WWW.FACEBOOK.COM/TUYENSINHSO/) ĐỂ CẬP NHẬT THÊM NHIỀU TIN TỨC TUYỂN SINH, TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ, ÔN THI THPT QUỐC GIA VÀ ĐƯỢC TƯ VẤN TUYỂN SINH MIỄN PHÍ. |
Đề thi thử môn Tiếng Anh tốt nghiệp THPT 2021 chuẩn cấu trúc của Bộ GD&ĐT (có hướng dẫn giải chi tiết)
Xem và tải TẠI ĐÂY
Các dạng bài thường gặp trong đề thi Tiếng Anh
- Ngữ âm
- Trọng âm
- Tìm từ đồng nghĩa
- Tìm từ trái nghĩa
- Tìm lỗi sai
- Các câu về ngữ pháp như mạo từ, câu điều kiện, thì, từ nối, giới từ....
- Các câu hỏi về chức năng giao tiếp
- Điền từ vào bài đọc
- Đọc hiểu văn bản
- Câu gần nghĩa nhất với câu đã cho
- Nối 2 câu thành một câu
Ma trận đề thi môn Tiếng Anh 2021 dựa trên đề thi tham khảo của Bộ GD&ĐT
Dạng bài | Câu hỏi | Nội dung kiến thức | Nhận biết | Thông hiểu | Vận dụng | Nâng cao |
Phát âm | 1 | Cách phát âm đuôi ed | 1 | |||
2 | Cách phát âm của nguyên âm | 1 | ||||
Trọng âm | 3 | Trọng âm theo nguyên âm có 2 âm tiết | 1 | |||
4 | Trọng âm theo tiền tố/ hậu tố có 3 âm tiết | 1 | ||||
Chọn đáp án đúng | 5 | Câu hỏi đuôi | 1 | |||
6 | Câu bị động | 1 | ||||
7 | Giới từ | 1 | ||||
8 | So sánh kép | 1 | ||||
9 | Trật tự tính từ | 1 | ||||
10 | Phối hợp thì (hành động đang xảy ra ở quá khứ thì có hành động khác xen vào) | 1 | ||||
11 | Liên từ | 1 | ||||
12 | Phối hợp thì với liên từ | 1 | ||||
13 | Rút gọn mệnh đề với phân từ hiện tại/ quá khứ | 1 | ||||
14 | Từ loại | 1 | ||||
15 | Cụm động từ | 1 | ||||
16 | Từ cùng trường nghĩa | 1 | ||||
17 | Từ cùng trường nghĩa | 1 | ||||
18 | Thành ngữ | 1 | ||||
19 | Cụm từ cố định | 1 | ||||
Đồng nghĩa | 20 | Nghĩa của từ | 1 | |||
21 | Nghĩa của từ | 1 | ||||
Trái nghĩa | 22 | Nghĩa của từ | 1 | |||
23 | Cụm từ cố định | 1 | ||||
Giao tiếp | 24 | Tình huống: hỏi xin thông tin | 1 | |||
25 | Tình huống: thể hiện sự đồng ý/ không đồng ý | 1 | ||||
Đọc điền | 26 | Nghĩa của từ | 1 | |||
27 | Liên từ | 1 | ||||
28 | Đại từ quan hệ | 1 | ||||
29 | Lượng từ | 1 | ||||
30 | Nghĩa của từ | 1 | ||||
Đọc hiểu 1 | 31 | Câu hỏi tìm ý chính | 1 | |||
32 | Câu hỏi chi tiết | 1 | ||||
33 | Câu hỏi từ vựng | 1 | ||||
34 | Câu hỏi tham chiếu | 1 | ||||
35 | Câu hỏi EXCEPT/ TRUE/ FALSE/ NOT | 1 | ||||
Đọc hiểu 2 | 36 | Câu hỏi tìm ý chính | 1 | |||
37 | Câu hỏi từ vựng | 1 | ||||
38 | Câu hỏi yêu cầu hoàn thành thông tin | 1 | ||||
39 | Câu hỏi từ vựng | 1 | ||||
40 | Câu hỏi tham chiếu | 1 | ||||
41 | Câu hỏi EXCEPT/ TRUE/ FALSE/ NOT | 1 | ||||
42 | Câu hỏi suy luận | 1 | ||||
Tìm lỗi sai | 43 | Thì của động từ | 1 | |||
44 | Đại từ | 1 | ||||
45 | Từ dễ gây nhầm lẫn | 1 | ||||
Câu đồng nghĩa | 46 | Thì của động từ | 1 | |||
47 | Câu tường thuật | 1 | ||||
48 | Động từ khuyết thiếu | 1 | ||||
Nối câu | 49 | Câu điều kiện/ ước | 1 | |||
50 | Đảo ngữ | 1 | ||||
TỔNG | 5 | 20 | 15 | 10 | ||
10% | 40% | 30% | 20% |
Xem thêm: |
Jennie