Cùng học Tiếng Anh giao tiếp để cơ bản trong 7 ngày theo lộ trình dưới đây nhé.
Like và Theo dõi Fanpage Tuyển sinh số (https://www.facebook.com/tuyensinhso/) để cập nhật thêm nhiều tin tức tuyển sinh, tài liệu ôn thi học kì, ôn thi THPT quốc gia và được tư vấn tuyển sinh miễn phí. |
Cách học giao tiếp Tiếng Anh chuẩn và nhanh
Khi học Tiếng Anh giao tiếp, bạn cần chú ý một số điều sau:
- Học cách phát âm chuẩn: Việc học cách phát âm sao cho chính xác từ vựng giúp quá trình giao tiếp của bạn trở nên tự tin và lưu loát hơn. Khi đó, hai người nói chuyện với nhau cũng sẽ hiểu đúng ý của bạn. Để học phát âm thật chuẩn, bạn có thể tìm hiểu về các trọng âm, ngữ điệu, cách phát âm các âm đơn...
- Học đi đôi với hành: Bất kể môn nào cũng vậy, học là phải song song với thực hành. Có như vậy, bạn mới nhớ được lâu và sử dụng chúng được nhuần nhuyễn. Nếu học được bất cứ từ vựng hay cụm từ mới nào, bạn nên vận dụng ngay vào trong cách đặt câu. Sau đó, bạn nên nắm chắc cách phát âm chuẩn ngay từ đầu, việc này sẽ hỗ trợ bạn luyện nghe thuận lợi hơn.
- Kiên nhẫn, chăm chỉ hàng ngày: Để có thể học tốt Tiếng Anh, năng khiếu là rất quan trọng nhưng sự bền bỉ và kiên trì cũng quan trọng không kém. Do vậy, mỗi ngày, bạn nên học một lượng kiến thức tối thiểu và duy trì đều đặn là tốt nhất. Bạn nên đặt ra mục tiêu cho bản thân và hoàn thành chúng, cảm giác sẽ cực phấn khích và tự thưởng bản thân bằng một giờ giải lao, làm những việc mình thích...
7 ngày luyện giao tiếp với các mẫu câu Tiếng Anh
Ngày 1 và 2: 37 mẫu câu giao tiếp Greeting – Chào hỏi
- Hello – Xin chào
- Good Morning – Chào buổi sáng
- Good Afternoon – Chào buổi trưa
- Good Evening – Chào buổi tối
- Who are you? – Bạn là ai?
- Who is there – Ai kia?
- How are you? – Bạn khỏe không?
- Are you Vietnamese? – Bạn là người Việt Nam hả?
- Wait for me – Chờ tôi
- Wait a moment – Đợi một chút
- Wait a minute – Đợi tí
- I am fine. Thank you. – Tôi khỏe, cảm ơn
- Please, sit down – Vui lòng ngồi xuống
- Sit here – Ngồi đây
- Where are you coming from? – Bạn đến từ đâu
- I am happy to make your acquaintance – Tôi rất vui được làm quen với bạn
- Come with me – Đi với tôi
- Glad to meet you – Rất vui được gặp bạn
- I am very pleased to meet you – Tôi rất vui khi được gặp bạn
- Does anybody here speak Vietnamese? – Có ai ở đây nói Tiếng Việt không?
- Please come in – Xin mời vào
- You speak too fast – Cậu nói quá nhanh
- I don’t understand English well – Tôi không hiểu tiếng Anh tốt
- Please speak more slowly – Hãy nói chậm hơn
- I want to see you – Tôi muốn gặp bạn
- What do you wish? – Bạn muốn gì?
- I don’t know – Tôi không biết
- I know – Tôi biết
- I think so – Tôi nghĩ vậy
- I’m afraid – Tôi sợ
- What is this called in English? – Cái này trong tiếng anh được gọi là gì?
- Can I help you? – Tôi có thể giúp gì cho bạn?
- Please repeat – Hãy nhắc lại
- What does this word mean? – Từ này nghĩa là gì?
- Its seem to me – Dường như với tôi
- I don’t think so – Tôi không nghĩ vậy
- I have forgotten – Tôi đã quên mất
Ngày 3: Mẫu câu Introduction – Giới thiệu
- Please let me introduce myself. I’m A – Cho phép tôi tự giới thiệu về mình. Tôi tên là A
- May I introduce myself, I’m Sunny: Tôi xin tự giới thiệu về bản thân. Tôi là Sunny
- Hello, It’s very nice to meet you, too – Xin chào, rất vui được gặp bạn.
- I’m Lyke. Nice to meet you, too – Tôi là Lyke. Tôi cũng rất vui được gặp bạn.
- I’m pleased to meet you: Tôi rất vui được gặp bạn.
- It’s a pleasure to make your acquaintance. My name is Alex. Rất vui được làm quen với bạn. Tên tôi là Alex.
- Let me introduce my friend, mister John: Hãy để tôi giới thiệu bạn của tôi, anh John
- It’s a pleasure to meet you, Mr Lucas: Rất vui được gặp anh, anh Lucas
Ngày 4 và 5: Những mẫu câu giao tiếp hàng ngày
- How’s it going? – Dạo này ra sao rồi?
- Nothing much. – Không có gì mới cả.
- What’s up? – Có chuyện gì vậy?
- What have you been doing? – Dạo này đang làm gì?
- I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
- What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng gì vậy?
- It’s none of your business. – Không phải là chuyện của bạn
- I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
- How come? – Làm thế nào vậy?
- Is that so? – Vậy hả?
- Definitely! – Quá đúng!
- Absolutely! – Chắc chắn rồi!
- You better believe it! – Chắc chắn mà.
- Of course! – Dĩ nhiên!
- There’s no way to know. – Làm sao mà biết được.
- I guess so. – Tôi đoán vậy.
- This is too good to be true! – Chuyện này khó tin quá!
- I can’t say for sure. – Tôi không thể nói chắc.
- I got it – Tôi hiểu rồi.
- No way! (Stop joking!) – Thôi đi (đừng đùa nữa).
- I did it! (I made it!) – Tôi thành công rồi!
- Right on! (Great!) – Quá đúng!
- About when – Vào khoảng thời gian nào?
- Got a minute? – Có rảnh không?
- Speak up! – Hãy nói lớn lên.
- I won’t take but a minute – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
- So we’ve met again, eh? – Thế là ta lại gặp nhau phải không?
- Seen Melissa? – Có thấy Melissa không?
- Come over. – Ghé chơi
- Come here. – Đến đây
- Please go first. After you. – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau
- Don’t go yet. – Đừng đi vội
- What a relief. – Thật là nhẹ nhõm
- Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường
- You’re a lifesaver. – Bạn đúng là cứu tinh
- What the hell are you doing? – Anh đang làm cái quái gì thế kia?
- Get your head out of your ass! – Đừng có giả vờ khờ khạo!
- I know I can count on you – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
- Do as I say. – Làm theo lời tôi
- That’s a lie! – Xạo quá!
Ngày 6: Những mẫu câu cảm ơn/ đáp lại lời cảm ơn và xin lỗi
- Thanks – Cảm ơn
- How thoughtful – Chu đáo chưa kìa
- You’ve made my day – Bạn đã tạo nên một ngày thật tuyệt cho tôi.
- I really appreciate it – Tôi rất trân trọng điều này
- You shouldn’t have – Bạn không cần làm vậy đâu
- I am most grateful – Tôi biết ơn vì điều này
- That’s so kind of you – Bạn thật là tốt
- That’s very kind of you – Bạn thật tốt bụng
- No sweat – Không sao/ không hề gì
- Sure – Chắc chắn rồi
- Don’t worry about it – Đừng lo lắng về điều đó
- No problem – Không sao/ Không vấn đề gì
- We would like to express our gratitude – Chúng tôi xin bày tỏ lòng biết ơn
- Thanks a lot – Cám ơn rất nhiều
- No, not at all – Không có gì cả
- It’s the least I could do – Đó là điều ít nhất tôi có thể làm
- It’s my pleasure – Hân hạnh được giúp bạn.
- Don’t mention it – Không có chi/ Đừng nhắc lại nó
- You are welcome – Không có gì
- Sorry – Xin lỗi
- How thoughtless/ stupid/ careless of me – Sao tôi lại thiếu suy nghĩ/ ngớ ngẩn/bất cẩn/ như vậy.
- I’m (so/ very/terribly) sorry – Tôi thật sự/ vô cùng xin lỗi
- That’s my fault – Đó là lỗi của tôi
- Pardon me – Thứ lỗi cho tôi
- I was wrong on that – Tôi đã sai về điều đó
- Please don’t be mad at me -Xin đừng giận tôi
- My mistake. I had that wrong – Lỗi của tôi. Tôi đã sai điều đó.
- Please excuse my (ignorance) – Xin thứ lỗi cho sự thiếu hiểu biết của tôi
Ngày 7: Những mẫu câu giao tiếp Saying Goodbye – Tạm biệt
- Goodbye – Chào tạm biệt
- Good night – Chúc ngủ ngon.
- See you next week – Gặp lại bạn vào tuần tới
- Take care – Cẩn thận nhé!
- I’m afraid I have to be leaving now – Tôi sợ tôi phải đi ngay bây giờ
- Well, I gotta go – Vâng, tôi phải đi.
- I think I should be going – Tôi nghĩ tôi nên đi
- See you again – Hẹn gặp lại bạn.
- Have a nice weekend – Chúc cuối tuần vui vẻ.
- See you later – Hẹn gặp lại sau nhé
- Drop me a line – Nhớ viết cho tôi mấy chữ nhé!
- See you on Monday – Hẹn bạn thứ hai nhé!
- Please give my best regards to your mother – Xin gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến mẹ của bạn
- Give me a call sometime – Thỉnh thoảng gọi cho tôi nhé.
- Have a nice trip – Chúc bạn chuyến đi vui vẻ.
- Please say hello to John for me – Xin hãy gửi lời chào đến John giùm tôi!
- See you this evening – Hẹn bạn tối nay nhé!
- Good luck – Chúc may mắn.
- Have a good day – Chúc bạn một ngày vui vẻ.
Jennie