CỔNG THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG LỚN NHẤT VIỆT NAM

Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề ôn thi tốt nghiệp THPT 2023

Cập nhật: 19/04/2023 icon

Việc học từ vựng theo chủ đề giúp thí sinh ghi nhớ lâu hơn. Bổ sung từ mới trong Tiếng Anh để ôn luyện cho kỳ thi tốt nghiệp THPT sắp tới nhé. 

Like và Theo dõi Fanpage Tuyển sinh số (https://www.facebook.com/tuyensinhso/) để cập nhật thêm nhiều tin tức tuyển sinh và tài liệu ôn thi học kì, ôn thi THPT quốc gia.

Chủ đề nghề nghiệp 

TỪ VỰNG (TỪ LOẠI) PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT
accountant (n) /əˈkaʊn.t̬ənt/ kế toán
actor/ actress (n) /ˈæk.tɚ/
/ˈæk.trəs/
diễn viên
artist (n) /ˈɑːr.t̬ɪst/ nghệ sỹ
astronaut (n) /ˈæs.trə.nɑːt/ phi hành gia
baker (n) /ˈbeɪ.kɚ/ thợ nướng bánh
butcher (n) /ˈbʊtʃ.ɚ/ người mổ thịt
cashier (n) /kæʃˈɪr/ nhân viên thu ngân
chef (n) /ʃef/ đầu bếp
comedian (n) /kəˈmiː.di.ən/ diễn viên hài
delivery man (n) /dɪˈlɪv.ɚ.i.mæn/ nhân viên giao hàng
doctor (n) /ˈdoktə/ bác sĩ
entrepreneur (n) /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ nhà kinh doanh
engineer (n) /ˌen.dʒɪˈnɪər/ kỹ sư
factory worker (n) /ˈfæk.tɚ.i ˈwɝː.kɚ/ công nhân nhà máy
office worker (n) /ˈɑː.fɪs ˈwɝː.kɚ/ nhân viên văn phòng
florist (n) /ˈflɔːr.ɪst/ người bán hoa
hairdresser (n) /ˈherˌdres.ɚ/ thợ cắt tóc
lawyer (n) /ˈlɑː.jɚ/ luật sư
musician (n) /mjuːˈzɪʃ.ən/ nhạc sĩ, nhạc công
pharmacist (n) /ˈfɑːr.mə.sɪst/ dược sĩ
plumber (n) /ˈplʌm.ɚ/ thợ ống nước
politician (n) /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/ chính trị gia
programmer (n) /ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ lập trình viên
real estate agent (n) /ˈriː.əl ɪ.steɪt ˌeɪ.dʒənt/ người môi giới bất động sản
tailor (n) /ˈteɪ.lɚ/ thợ may
taxi driver (n) /ˈtæk.si ˌdraɪ.vɚ/ tài xế xe taxi
teacher (n) /ˈtiː.tʃɚ/ giáo viên
receptionist (n) /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ nhân viên lễ tân, tiếp tân
singer (n) /ˈsɪŋ.ɚ/ ca sĩ

Chủ đề Gia đình

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT
family (n) /ˈfæm.əl.i/ gia đình
mother (n) /ˈmaðə/ mẹ
father (n) /ˈfɑː.ðɚ/ bố, cha
parent (n) /ˈpeərənt/ bố hoặc mẹ
(parents: bố mẹ, phụ huynh)
daughter (n) /ˈdɑː.t̬ɚ/ con gái
son (n) /san/ con trai
sibling (n) /ˈsibliŋ/ anh chị em ruột
sister (n) /ˈsistə/ chị, em gái
brother (n) /ˈbrʌð.ɚ/ anh, em trai
grandmother (n) /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ bà nội (ngoại)
grandfather (n) /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ ông nội (ngoại)
grandparent (n) /ˈɡræn.per.ənt/ ông hoặc bà
(grandparents: ông bà)
relative (n) /ˈrelətiv/ họ hàng
aunt (n) /ænt/ cô, dì
uncle (n) /ˈaŋkl/ chú, bác, cậu, dượng
cousin (n) /ˈkʌz.ən/ anh em họ
nephew (n) /ˈnefjuː/ cháu trai (con của anh chị em)
niece (n) /niːs/ cháu gái (con của anh chị em)
wife (n) /waif/ vợ
husband (n) /ˈhʌz.bənd/ chồng

Chủ đề Màu sắc

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT
white (n, adj) /waɪt/ màu trắng
black (n, adj) /blæk/ màu đen
red (n, adj) /red/ màu đỏ
orange (n) /ˈɔːr.ɪndʒ/ quả cam
yellow (n, adj) /ˈjel.oʊ/ màu vàng
green (n, adj) /ɡriːn/ xanh lá cây
blue (n, adj) /bluː/ màu xanh lam, xanh nước biển
violet (n) /ˈvaiəlit/ màu tím
purple (n, adj) /ˈpɝː.pəl/ màu tía
beige (n, adj) /beɪʒ/ màu be
pink (n) /piŋk/ màu hồng
gray (n, adj) /ɡreɪ/ màu xám
brown (n, adj) /braʊn/ màu nâu
silver (n, adj) /ˈsɪl.vɚ/ màu bạc
indigo (n, adj) /ˈɪn.dɪ.ɡoʊ/ màu chàm
navy (blue) (n, adj) /ˈneɪ·vi (ˈblu)/ màu xanh tím than
ivory (n, adj) /ˈaɪ.vɚ.i/ màu trắng ngà
coral (n, adj) /ˈkɔːr.əl/ màu hồng san hô
teal (n, adj) /tiːl/ màu xanh mòng két (xanh lam pha xanh lục đậm)
blond (n, adj) /blɑnd/ vàng hoe

Chủ đề thiên nhiên 

TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ
       
animal n /ˈæn.ɪ.məl/ động vật, thú vật
Arctic n, adj /ˈɑːrk.tɪk/ vùng Bắc Cực; (thuộc) Bắc Cực
atmosphere n /ˈæt.mə.sfɪr/ khí quyển
beach n /biːtʃ/ bãi biển
breezy adj /ˈbriː.zi/ gió thổi hiu mát
bush n /bʊʃ/ bụi cây, bụi rậm
cave n /keɪv/ hang động
cliff n /klɪf/ vách đá
coal n /koʊl/ than đá
creek n /kriːk/ lạch, nhánh sông, sông con
daisy n /ˈdeɪ.zi/ hoa cúc
deforestation n /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ sự tàn phá rừng
desert n /ˈdez.ɚt/ sa mạc, hoang mạc
ecological adj /ˌiː.kəˈlɑː.dʒɪ.kəl/
/ˌe.kəˈlɑː.dʒɪ.kə/
(thuộc) sinh thái
environment n /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ môi trường
eruption n /ɪˈrʌp.ʃən/ sự phun trào (núi lửa)
flood n /flʌd/ lũ lụt
flower n /ˈflaʊ.ɚ/ hoa
fossil n, adj /ˈfɑː.səl/ chất liệu hóa thạch; hóa thạch, hóa đá
gloomy adj /ˈɡluː.mi/ u ám, ảm đạm
graze v /ɡreɪz/ thả (súc vật) ăn cỏ
herd n /hɝːd/ bầy, đàn (vật nuôi)
highland n /ˈhaɪ.lənd/ cao nguyên
hurricane n /ˈhɝː.ɪ.keɪn/
/ˈhɝː.ɪ.kən/
bão
insect n /ˈɪn.sekt/ côn trùng, sâu bọ
livestock n /ˈlaɪv.stɑːk/ vật nuôi, thú nuôi
meadow n /ˈmed.oʊ/ đồng cỏ, bãi cỏ
misty adj misty có sương mù
mountain n /ˈmaʊn.tən/ núi, dãy núi
mud n /mʌd/ bùn
overcast v, adj /ˈoʊ.vɚ.kæst/ mây phủ; tối sầm do mây phủ
peninsula n /pəˈnɪn.sə.lə/ bán đảo
petal n /ˈpet̬.əl/ cánh hoa
planet n /ˈplæn.ɪt/ hành tinh
pollution n /pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm
pond n /pɑːnd/ ao nước
river n /ˈrɪv.ɚ/ dòng sông
riverbank n /ˈrɪvəˌbæŋk/ bờ sông, bãi sông, vùng đất ven sông
root n /ruːt/ gốc, rễ cây
rubbish n /ˈrʌb.ɪʃ/ rác rưởi
savanna n /səˈvæn.ə/ hoang mạc, thảo nguyên
scenery n /ˈsiː.nɚ.i/ phong cảnh, cảnh vật
sea n /siː/ biển
season n /ˈsiː.zən/ mùa trong năm
seed n /siːd/ hạt giống
slaughter n, v /ˈslɑː.t̬ɚ/ sự giết mổ; giết mổ thịt
sleet n, v /sliːt/ mưa tuyết, mưa đá; trời mưa tuyết
slope n /sloʊp/ dốc
snowslide n /ˈsnōˌslīd/ tuyết lở
soil n /sɔɪl/ đất trồng, đất dai
solar adj /ˈsoʊ.lɚ/ (thuộc) mặt trời
sunshine n /ˈsʌn.ʃaɪn/ ánh sáng mặt trời, ánh nắng
sustainable adj /səˈsteɪ.nə.bəl/ bền vững
temperature n /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ nhiệt độ
tornado n /tɔːrˈneɪ.doʊ/ lốc xoáy
tsunami n /tsuːˈnɑː.mi/ sóng thần
valley n /ˈvæl.i/ thung lũng, châu thổ, lưu vực
vapor v /ˈveɪ.pər/ bốc hơi
vivid adj /ˈvɪv.ɪd/ sống động, mãnh liệt
volcano n /vɑːlˈkeɪ.noʊ/ núi lửa
waterfall n /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/ thác nước
wild n, adj /waɪld/ thiên nhiên hoang dại; hoang dại
wildlife n /ˈwaɪld.laɪf/ sinh vật hoang dã, thiên nhiên hoang dã
winter n /ˈwɪn.t̬ɚ/ mùa đông

Chủ đề Giáo dục

TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ
assignment n /əˈsaɪn.mənt/ bài tập tiểu luận
boarding school n /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ trường nội trú
campus n /ˈkæm.pəs/ khu trường học, địa điểm trường học
co-education n /ˌkoʊ.edʒ.əˈkeɪ.ʃən/ nam nữ đồng giáo
concentrate v /ˈkɑːn.sən.treɪt/ tập trung
coursework n /ˈkɔːrs.wɝːk/ đồ án môn học
curriculum n /kəˈrɪk.jə.ləm/ chương trình giảng dạy
distance learning n /ˈdɪs.təns ˌlɝː.nɪŋ/ việc học từ xa, học trực tuyến
eager beaver n /ˌiː.ɡɚ ˈbiː.vɚ/ người chăm chỉ, tham việc
enroll v /ɪnˈrəʊl/ đăng ký
evaluation n /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ sự đánh giá
fellowship n /ˈfel.oʊ.ʃɪp/ đội nhóm; học bổng nghiên cứu sinh
final (exam) n /ˈfɑɪ·nəl (iɡˈzæm)/ bài thi cuối kỳ
graduate v /ˈɡrædʒ.u.ət/ tốt nghiệp, ra trường
higher education n /ˌhaɪ.ɚ ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ giáo dục cấp đại học
illiterate n /ɪˈlɪt̬.ɚ.ət/ mù chữ, thất học
institution n /ˌɪn.stəˈtuː.ʃən/ viện, cơ quan
internship n /ˈɪn.tɝːn.ʃɪp/ kỳ thực tập
kindergarten n /ˈkɪn.dɚˌɡɑːr.tən/ lớp mẫu giáo, nhà trẻ
lecture n /ˈlek.tʃɚ/ bài giảng, bài diễn thuyết
literacy n /ˈlɪt̬.ɚ.ə.si/ khả năng biết đọc và viết
material n /məˈtɪr.i.əl/ học liệu
physical education n /ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ giáo dục thể chất
plagiarize v /ˈpleɪ.dʒə.raɪz/ đạo văn, sao chép
practice n /ˈpræk.tɪs/ bài luyện tập
premise n /ˈprem.ɪs/ giả thuyết, tiền đề
preschool n, adj /ˈpriː.skuːl/ trường mầm non
primary school n /ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/ trường tiểu học, trường cấp 1
private school n /ˌpraɪ.vət ˈskuːl/ trường tư
qualification n /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ năng lực, trình độ chuyên môn
secondary school n /ˈsek.ən.der.i ˌskuːl/ trường trung học, trường cấp 2
syllabus n /ˈsɪl.ə.bəs/ giáo trình
teacher’s pet n /ˌtiː.tʃɚz ˈpet/ học sinh cưng của giáo viên
thesis n /ˈθiː.sɪs/ luận văn, luận án
tuition n /tuːˈɪʃ.ən/ hoạt động giảng dạy, hướng dẫn
undergraduate n /ˌʌn.dɚˈɡrædʒ.u.ət/ sinh viên chưa tốt nghiệp
vocational school n /voʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/

trường dạy nghề

Chủ đề bộ phận trên cơ thể 

TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ
ankle n /ˈæŋ.kəl/ mắt cá chân
arm n /ɑːrm/ cánh tay
armpit n /ˈɑːrm.pɪt/ nách
beard n /bɪrd/ râu
breast n /brest/ ngực, vú (phụ nữ)
calf n /kæf/ bắp chân
cheek n /tʃiːk/
chest n /tʃest/ ngực (chung)
chin n /tʃɪn/ cằm
earlobe n /ˈɪr.loʊb/ dái tai
elbow n /ˈel.boʊ/ khuỷu tay
eyebrow n /ˈaɪ.braʊ/ lông mày
eyelash n /ˈaɪ.læʃ/ lông mi
eyelid n /ˈaɪ.lɪd/ mí mắt
face n /feɪs/ gương mặt
finger n /ˈfɪŋ.ɡɚ/ ngón tay
forearm n /ˈfɔːr.ɑːrm/ cẳng tay
forehead n /ˈfɑː.rɪd/ trán
gum n /ɡʌm/ nướu, lợi
heel n /hiːl/ gót chân
hip n /hɪp/ hông
index finger n /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡɚ/ ngón tay trỏ
jaw n /dʒɑː/ hàm, quai hàm
knee n /niː/ đầu gối
knuckle n /ˈnʌk.əl/ khớp đốt ngón tay (đặc biệt là đoạn nối giữa ngón tay và bàn tay)
leg n /leɡ/ chân
lip n /lɪp/ môi
mouth n /maʊθ/ miệng
mustache n /ˈmʌs.tæʃ/ râu mép, ria

Chủ đề cảm xúc

TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ
accepting adj /əkˈsep.tɪŋ/ chấp nhận
admiration n /ˌæd.məˈreɪ.ʃən/ sự ngưỡng mộ
adoring adj /əˈdɔːr.ɪŋ/ tha thiết, trìu mến
annoyed adj /əˈnɔɪd/ khó chịu, bực bội, bị làm phiền
antsy adj /ˈænt.si/ căng thẳng, sốt ruột
anxious adj /ˈæŋk.ʃəs/ lo âu, bồn chồn
apologetic adj /əˌpɑː.ləˈdʒet̬.ɪk/ hối lỗi, biện hộ
appalled adj /əˈpɑːld/ kinh hãi, sợ sệt
astonished adj /əˈstɑː.nɪʃt/ kinh ngạc
awed adj /ɑːd/ thán phục, nể sợ
bashful adj /ˈbæʃ.fəl/ rụt rè, bẽn lẽn
bemused adj /bɪˈmjuːzd/ sửng sốt, kinh ngạc
bored adj /bɔːrd/ buồn chán, tẻ nhạt
bothered adj /ˈbɑː.ðɚd/ bực mình, khó chịu
brooding adj /ˈbruː.dɪŋ/ ủ ê, não nề
calm adj /kɑːm/ bình tĩnh
captivated adj |ˈkæptɪveɪtɪd| bị hớp hồn, choáng ngợp
carefree adj /ˈker.friː/ vô tư lự
certain adj /ˈsɝː.tən/ quả quyết, chắc chắn
clueless adj /ˈkluː.ləs/ ngây người
cold adj /koʊld/ lạnh lùng
cranky adj /ˈkræŋ.ki/ kỳ quặc
delighted adj /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/ vui mừng, mừng rỡ
delirious adj /dɪˈlɪr.i.əs/ cuồng nhiệt, điên cuồng
derisive adj /dɪˈraɪ.sɪv/ nhạo báng, giễu cợt
desperate adj /ˈdes.pɚ.ət/ tuyệt vọng, chán trường
disturbed adj /dɪˈstɝːbd/ bối rối, lúng túng
dopey adj /ˈdoʊ.pi/ mơ màng, uể oải
doubtful adj /ˈdaʊt.fəl/ nghi hoặc, hoài nghi
down adj /daʊn/ nản lòng, chán nản
drained adj /dreɪnd/ kiệt sức
edgy adj /ˈedʒ.i/ cáu kỉnh
elated adj /iˈleɪ.t̬ɪd/ phẩn khởi, hân hoan
embarrassed adj /ɪmˈber.əst/ xấu hổ, ngại ngùng
empathetic adj /ˌem.pəˈθet̬.ɪk/ đồng cảm, xót xa
engrossed adj /ɪnˈɡroʊst/ bị mê hoặc
enlightened adj /ɪnˈlaɪ.t̬ənd/ được làm sáng tỏ, được thông suốt
envious adj /ˈen.vi.əs/ ghen tị, độ kỵ
excited adj /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ hưng phấn, sôi nổi
excluded adj /ɪkˈskluːd/ bị bỏ rơi, cảm giác lạc lõng
exhausted adj /ɪɡˈzɑː.stɪd/ mệt lử
flabbergasted adj /ˈflæb.ɚ.ɡæs.tɪd/ sửng sốt, thất kinh
foolish adj /ˈfuː.lɪʃ/ dại dột
frazzled adj /ˈfræz.əld/ mệt rã rời, kiệt quệ
fretful adj /ˈfret.fəl/ bực tức, khó chịu
frustrated adj /ˈfrʌs.treɪ.t̬ɪd/ nản lòng, nản chí
furious adj /ˈfʊr.i.əs/ giận dữ, điên tiết
giddy adj /ˈɡɪd.i/ chóng mặt, choáng váng
glad adj /ɡlæd/ vui sướng
gleeful adj /ˈɡliː.fəl/ hân hoan, mừng rỡ
guarded adj /ˈɡɑːr.dɪd/ thận trọng, ý tứ
guilty adj /ˈɡɪl.ti/ mặc cảm, cảm thấy tội lỗi
hankering n /ˈhæŋ.kɚ.ɪŋ/ khao khát, thèm muốn
hesitant adj /ˈhez.ə.tənt/ do dự, ngập ngừng
hollow adj /ˈhɑː.loʊ/ trống rỗng
horrified adj /ˈhɔːr.ə.faɪd/ khiếp sợ
hostile adj /ˈhɑː.stəl/ chống đối, thù địch
humiliated adj /hjuːˈmɪl.i.eɪ.t̬ɪd/ cảm giác bẽ mặt, xấu hổ
hysterical adj /hɪˈster.ɪ.kəl/ kích động, cuồng loạn
indifferent adj /ɪnˈdɪf.ɚ.ənt/ dửng dưng, lãnh đạm, thờ ơ
indignant adj /ɪnˈdɪɡ.nənt/ căm phẫn, phẫn nộ
intense adj /ɪnˈtens/ mãnh liệt, nồng nhiệt
interested adj /ˈɪn.trɪ.stɪd/ hứng thú, thích thú
intoxicated adj /ɪnˈtɑːk.sɪ.keɪ.t̬ɪd/ say sưa
irritated adj /ˈɪr.ə.teɪ.t̬ɪd/ tức tối, khó chịu
jittery adj /ˈdʒɪt̬.ɚ.i/ bồn chồn, dễ bị kích động
jocular adj /ˈdʒɑː.kjə.lɚ/ hài hước, vui vẻ
jolly adj /ˈdʒɑː.li/ vui tươi, nhộn nhịp
joyful adj /ˈdʒɔɪ.fəl/ hân hoan, vui mừng
jumpy adj /ˈdʒɔɪ.fəl/ giật mình, hốt hoảng
keen adj /kiːn/ say mê, ham thích
lethargic adj /ləˈθɑːr.dʒɪk/ mệt mỏi, uể oải
lonely adj /ˈloʊn.li/ cô đơn
longing adj /ˈlɑːŋ.ɪŋ/ thèm khát, thèm muốn
lost adj /lɑːst/ lạc lõng, mất phương hướng
lucky adj /ˈlʌk.i/ may mắn
melancholic adj /ˌmel.əŋˈkɑː.lɪk/ u sầu, buồn bã
miserable adj /ˈmɪz.ɚ.ə.bəl/ khốn khổ, đáng thương
mortified adj /ˈmɔːr.t̬ə.faɪd/ xấu hổ, ái ngại
mournful adj /ˈmɔːrn.fəl/ buồn rầu, ảm đạm
nasty adj /ˈnæs.ti/ tục tĩu
needy adj /ˈniː.di/ thiếu thốn (về mặt tình cảm)
nervous adj /ˈnɝː.vəs/ lo lắng, bồn chồn
numb adj /nʌm/ lặng người
obsessed adj /əbˈsest/ ám ảnh
offended adj /əˈfendɪd phật ý, cảm thấy bị xúc phạm
optimistic adj /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/ lạc quan, yêu đời
overwhelmed adj /ˌoʊ.vɚˈwelmd/ choáng ngợp, quá tải
paranoid adj /ˈper.ə.nɔɪd/ hoang tưởng
passionate adj /ˈpæʃ.ən.ət/ nồng nhiệt, thiết tha
peaceful adj /ˈpiːs.fəl/ thanh thản, bình yên
perky adj /ˈpɝː.ki/ tươi tỉnh, vênh váo
perplexed adj /pɚˈplekst/ lúng túng, bối rối
pessimistic adj /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/ bi quan
petrified adj /ˈpet.rə.faɪd/ làm sững sờ, chết điếng
positive adj /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/ tích cực, lạc quan
powerful adj /ˈpaʊ.ɚ.fəl/ quyền thế, quyền lực
proud adj /praʊd/ hãnh diện, tự hào
rattled adj /ˈræt̬.əld/ bồn chồn, lo lắng
reflective adj /rɪˈflek.tɪv/ trầm ngâm
regretful adj /rɪˈɡret.fəl/ hối tiếc
relaxed adj /rɪˈlækst/ thư giãn, thoải mái
relieved adj /rɪˈliːvd/ nhẹ nhõm
remorseful adj /rɪˈmɔːr.sfəl/ ăn năn, hối hận
rueful adj /ˈruː.fəl/ buồn bã, rầu rĩ
satisfied adj /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/ thỏa mãn, hài lòng
self-conscious adj /ˌselfˈkɑːn.ʃəs/ e dè, ngượng nghịu
selfish adj /ˈsel.fɪʃ/ ích kỷ
sensitive adj /ˈsen.sə.t̬ɪv/ nhạy cảm, dễ tổn thương
shameful adj /ˈʃeɪm.fəl/ đáng hổ thẹn, ngượng
shock adj /ʃɑːkt/ bất ngờ, sốc
sluggish adj /ˈslʌɡ.ɪʃ/ lờ đờ, chậm chạp
smug adj /smʌɡ/ tự mãn
snappy adj /ˈsnæp.i/ dễ gắt gỏng, cáu kỉnh
somber adj /ˈsɒm.bər/ u sầu, ủ rũ
speechless adj /ˈspiːtʃ.ləs/ câm nín
stressed adj /strest/ căng thẳng
stunned adj /stʌnd/ sững sờ, bất ngờ
submissive adj /səbˈmɪs.ɪv/ ngoan ngoãn, dễ bảo
suffering adj /səbˈmɪs.ɪv/ đau đớn, đau khổ
surprised adj /sɚˈpraɪzd/ bất ngờ, ngạc nhiên
thankful adj /ˈθæŋk.fəl/ biết ơn
thoughtful adj /ˈθɑːt.fəl/ trầm ngâm, suy tư
troubled adj /ˈtrʌb.əld/ băn khoăn, lo lắng
upbeat adj /ˈʌp.biːt/ vui vẻ, phấn chấn
uptight adj /ˌʌpˈtaɪt/ căng thẳng, lo lắng
wary adj /ˈwer.i/ thận trọng, đề phòng
woeful adj /ˈwoʊ.fəl/ thiểu não, buồn rầu
wretched adj /ˈretʃ.ɪd/ bất hạnh, đáng thương
zealous adj /ˈzel.əs/ hăng hái, sốt sắng

 

Xem thêm: 

Jennie

Tin tức liên quan

[THÔNG BÁO] trường Cao đẳng Y Dược Sài Gòn miễn 100% học phí năm 2024 09:49 14/07/2023 Trường Cao đẳng Y Dược Sài Gòn công bố thông tin học phí, mã trường, điều kiện xét tuyển... Bộ đề thi thử tốt nghiệp THPT 2024 môn Toán của các trường (có đáp án) 17:14 17/04/2024 Tuyển sinh số xin gửi tới các thí sinh bộ đề thi thử tốt nghiệp THPT 2024 môn Tiếng Anh của các... Danh sách các trường Đại học đã công bố điểm chuẩn học bạ đợt 1 năm 2024 11:28 20/04/2024 Nhiều trường Đại học đã công bố điểm chuẩn xét học bạ đợt 1. Có trường lấy điểm tổ hợp 3 môn chỉ... Sơ đồ tư duy Sinh học lớp 12 cập nhật đầy đủ mới nhất 09:02 21/05/2019 Sơ đồ hóa kiến thức lý thuyết sẽ giúp bạn dễ ghi nhớ đồng thời nhớ lâu hơn. Tuyển sinh số xin gửi... Các ngành nghề phù hợp với nữ giới 15:15 25/02/2020 Trong vô số ngành nghề hiện nay, các bạn nữ có thể tham khảo ngành nghề dưới đây trước khi lựa... 5 câu hỏi giúp bạn lựa chọn ngành nghề chính xác nhất 11:43 29/04/2022 Không ít thí sinh hiện nay vẫn đang băn khoăn về ngành nghề. Đặc biệt khi kỳ thi tốt nghiệp THPT... Lịch thi năng khiếu của các trường Đại học năm 2024 15:59 11/04/2024 Nhiều trường ĐH trên cả nước tổ chức thi năng khiếu riêng để tuyển sinh. Lịch thi năng khiếu của...

Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước. 

Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.

Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.

 
Hợp tác truyền thông
DMCA.com Protection Status
Giới thiệu | Bản quyền thông tin | Chính sách bảo mật