Tuyển sinh số xin gửi tới các thí sinh toàn bộ từ vựng cần nắm được trong chương trình SGK Tiếng Anh lớp 12 dưới đây để tiện theo dõi và học tập.
Like và Theo dõi Fanpage Tuyển sinh số (https://www.facebook.com/tuyensinhso/) để cập nhật thêm nhiều tin tức tuyển sinh, tài liệu ôn thi học kì, ôn thi THPT quốc gia và được tư vấn tuyển sinh miễn phí. |
UNIT 1. LIFE STORIES
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa |
1 |
achievement |
/əˈtʃiːvmənt/ |
(n) |
thành tích, thành tựu |
2 |
anonymous |
/əˈnɒnɪməs/ |
(a) |
ẩn danh, giấu tên |
3 |
dedication |
/ˌdedɪˈkeɪʃn/ |
(n) |
sự cống hiến, hiến dâng, tận tụy |
4 |
diagnose |
/ˈdaɪəɡnəʊz/ |
(v) |
chẩn đoán (bệnh) |
5 |
distinguished |
/dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ |
(a) |
kiệt xuất, lỗi lạc |
6 |
figure |
/ˈfɪɡə(r)/ |
(n) |
nhân vật |
7 |
generosity |
/ˌdʒenəˈrɒsəti/ |
(n) |
sự rộng lượng, tính hào phóng |
8 |
hospitalisation |
/ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃn/ |
(n) |
sự nhập viện, đưa vào bệnh viện |
9 |
perseverance |
/ˌpɜːsɪˈvɪərəns/ |
(n) |
tính kiên trì, sự bền chí |
10 |
prosthetic leg |
/prɒsˈθetɪk leɡ/ |
(n) |
chân giả |
11 |
reputation |
/ˌrepjuˈteɪʃn/ |
(n) |
danh tiếng |
12 |
respectable |
/rɪˈspektəbl/ |
(a) |
đáng kính, đứng đắn |
13 |
Talented |
/ˈtæləntɪd/ |
(a) |
có tài năng, có năng khiếu |
14 |
waver |
/ˈweɪvə(r)/ |
(v) |
dao động, phân vân |
UNIT 2. URBANISATION
1 |
agricultural |
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ |
(a) |
thuộc về nông nghiệp |
2 |
centralise |
/ˈsentrəlaɪz/ |
(v) |
tập trung |
3 |
cost – effective |
/ˌkɒst ɪˈfektɪv/ |
(a) |
hiệu quả, xứng đáng với chi phí |
4 |
counter – urbanisation |
/ˌkaʊntə ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ |
(n) |
phản đô thị hóa, dãn dân |
5 |
densely populated |
/ˈdensli ˈpɒpjuleɪtɪd/ |
|
dân cư đông đúc/ mật độ dân số cao |
6 |
discrimination |
/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ |
(n) |
sự phân biệt đối xử |
7 |
double |
/ˈdʌbl/ |
(v) |
tăng gấp đôi |
8 |
downmarket |
/ˌdaʊnˈmɑːkɪt/ |
(a) |
giá rẻ, bình dân |
9 |
down-to-earth |
/ˌdaʊn tu ˈɜːθ/ |
(a) |
thực tế/ sát thực tế |
10 |
energy-saving |
/ˈenədʒi ˈseɪvɪŋ/ |
(a) |
tiết kiệm năng lượng |
11 |
expand |
/ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/ |
(v) |
mở rộng |
12 |
industrialisation |
/ɪkˈspænd/ |
(n) |
sự công nghiệp hóa |
13 |
interest-free |
/ˌɪntrəst ˈfriː/ |
(a) |
không tính lãi/ không lãi suất |
14 |
kind-hearted |
/ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/ |
(a) |
tử tế, tốt bụng |
15 |
long-lasting |
/ˌlɒŋ ˈlɑːstɪŋ/ |
(a) |
kéo dài, diễn ra trong thời gian dài |
16 |
migrate |
/maɪˈɡreɪt/ |
(v) |
di cư |
17 |
mindset |
/ˈmaɪndset/ |
(n) |
định kiến |
18 |
overload |
(none) |
(v) |
làm cho quá tải |
19 |
sanitation |
/ˌsænɪˈteɪʃn/ |
(n) |
vệ sinh |
20 |
self-motivated |
/ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ |
(a) |
tự tạo động lực cho bản thân |
21 |
slum |
/slʌm/ |
(n) |
nhà ổ chuột |
22 |
switch off |
/swɪtʃ ɒf/ |
(v) |
ngừng, thôi không chú ý đến nữa |
23 |
time-consuming |
/ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ |
(a) |
tốn thời gian |
24 |
thought-provoking |
/ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/ |
(a) |
đáng để suy nghĩ |
25 |
unemployment |
/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ |
(n) |
tình trạng thất nghiệp |
26 |
upmarket |
/ˌʌpˈmɑːkɪt/ |
(a) |
đắt tiền, xa xỉ |
27 |
urbanisation |
/ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ |
(n) |
đô thị hóa |
28 |
weather-beaten |
/ˈweðə biːtn/ |
(a) |
dãi dầu sương gió |
29 |
well-established |
/ˌwel ɪˈstæblɪʃt/ |
(a) |
được hình thành từ lâu, có tiếng tăm |
30 |
worldwide |
/ˈwɜːldwaɪd/ |
(adv) |
trên phạm vi toàn cầu |
UNIT 3. THE GREEN MOVEMENT
1 |
asthma |
/ˈæsmə/ |
(n) |
bệnh hen, bệnh suyễn |
2 |
biomass |
/ˈbaɪəʊmæs/ |
(n) |
nguyên liệu tự nhiên từ động vật/ thực vật ; sinh khối |
3 |
bronchitis |
/brɒŋˈkaɪtɪs/ |
(n) |
bệnh viêm phế quản |
4 |
clutter |
/ˈklʌtə(r)/ |
(n) |
tình trạng bừa bộn, lộn xộn |
5 |
combustion |
/kəmˈbʌstʃən/ |
(n) |
sự đốt cháy |
6 |
conservation |
/ˌkɒnsəˈveɪʃn/ |
(n) |
sự bảo tồn |
7 |
deplete |
/dɪˈpliːt/ |
(v) |
rút hết, làm cạn kiệt |
8 |
dispose of |
/dɪˈspəʊz əv/ |
(v) |
vứt bỏ |
9 |
geothermal |
/ˌdʒiːəʊˈθɜːml/ |
(a) |
(thuộc) địa nhiệt |
10 |
habitat |
/ˈhæbɪtæt/ |
(n) |
môi trường sống |
11 |
lifestyle |
/ˈlaɪfstaɪl/ |
(n) |
phong cách sống |
12 |
mildew |
/ˈmɪldjuː/ |
(n) |
nấm mốc |
13 |
mould |
/məʊld/ |
(n) |
mốc, meo |
14 |
organic |
/ɔːˈɡænɪk/ |
(a) |
không dùng chất nhân tạo, hữu cơ |
15 |
pathway |
/ˈpɑːθweɪ/ |
(n) |
đường mòn, lối nhỏ |
16 |
preservation |
/ˌprezəˈveɪʃn/ |
(n) |
sự giữ gìn |
17 |
promote |
/prəˈməʊt/ |
(v) |
thúc đẩy, phát triển |
18 |
purification |
/ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃn/ |
(n) |
sự làm sạch, sự tinh chế |
19 |
replenish |
/rɪˈplenɪʃ/ |
(v) |
làm đầy lại, bổ sung |
20 |
soot |
/sʊt/ |
(n) |
bồ hóng, nhọ nồi |
21 |
sustainability |
/səˌsteɪnəˈbɪləti/ |
(n) |
việc sử dụng năng lượng tự nhiên, sản phẩm không gây hại môi trường, bền vững |
UNIT 4. THE MASS MEDIA
1 |
addicted |
/əˈdɪktɪd/ |
(a) |
nghiện |
2 |
advent |
/ˈædvent/ |
(n) |
sự đến/ tới sự kiện quan trọng |
3 |
app ( = application) |
/ˌæplɪˈkeɪʃn/ |
(n) |
ứng dụng |
4 |
attitude |
/ˈætɪtjuːd/ |
(n) |
thái độ, quan điểm |
5 |
connect |
/kəˈnekt/ |
(v) |
kết nối |
6 |
cyberbullying |
/ˈsaɪbəbʊliɪŋ/ |
(n) |
khủng bố qua mạng Internet |
7 |
documentary |
/ˌdɒkjuˈmentri/ |
(n) |
phim tài liệu |
8 |
dominant |
/ˈdɒmɪnənt/ |
(a) |
thống trị, có ưu thế hơn |
9 |
drama |
/ˈdrɑːmə/ |
(n) |
kịch, tuồng |
10 |
efficient |
/ɪˈfɪʃnt/ |
(a) |
có hiệu quả |
11 |
emerge |
/iˈmɜːdʒ/ |
(v) |
vượt trội, nổi bật, nổi lên |
12 |
fivefold |
/ˈfaɪvfəʊld/ |
(adj/adv) |
gấp 5 lần |
13 |
GPS ( Global Positioning System) |
|
hệ thống định vị toàn cầu |
14 |
leaflet |
/ˈliːflət/ |
(n) |
tờ rơi, tờ in rời |
15 |
mass |
/mæs/ |
(n) |
số nhiều, số đông, đại chúng |
16 |
media |
/ˈmiːdiə/ |
(n) |
( số nhiều của medium) phương tiện |
17 |
microblogging |
/ˈmaɪkrəʊblɒɡɪŋ/ |
(n) |
việc (cá nhân) thường xuyên gửi các tin nhắn/ hình ảnh/ video lên mạng xã hội để cộng đồng mạng biết được các hoạt động của người đăng tin |
18 |
pie chart |
/ˈpaɪ tʃɑːt/ |
|
biểu đồ tròn |
19 |
social networking |
/ˌsəʊʃl ˈnetwɜːkɪŋ/ |
|
mạng xã hội |
20 |
subscribe |
/səbˈskraɪb/ |
(v) |
đặt mua dài hạn |
21 |
tablet PC |
/ˌtæblət ˌpiː ˈsiː/ |
|
máy tính bảng |
22 |
the mass media |
|
|
truyền thông đại chúng |
23 |
tie in |
/taɪ/ |
(v) |
gắn với |
24 |
website |
/ˈwebsaɪt/ |
(n) |
vị trí web, điểm mạng, cổng thông tin điện tử |
UNIT 5. CULTURAL IDENTITY
1 |
assimilate |
/əˈsɪməleɪt/ |
(v) |
đồng hóa |
2 |
assimilation |
/əˌsɪməˈleɪʃn/ |
(n) |
sự đồng hóa |
3 |
attire |
/əˈtaɪə(r)/ |
(n) |
quần áo, trang phục |
4 |
blind man’s buff |
. |
|
trò chơi bịt mắt bắt dê |
5 |
cultural identity |
/ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/ |
|
bản sắc văn hóa |
6 |
cultural practices |
/ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪs/ |
|
các hoạt động văn hóa, tập quán văn hóa |
7 |
custom |
/ˈkʌstəm/ |
(n) |
phong tục, tập quán |
8 |
diversity |
/daɪˈvɜːsəti/ |
(n) |
tính đa dạng |
9 |
flock |
/flɒk/ |
(v) |
lũ lượt kéo đến |
10 |
maintain |
/meɪnˈteɪn/ |
(v) |
bảo vệ, duy trì |
11 |
martial spirit |
/ˈmɑːʃl ˈspɪrɪt/ |
n.phr |
tin thần thượng võ |
12 |
multicultural |
/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ |
(a) |
đa văn hóa |
13 |
national custome |
/ˌnæʃnəl ˈkɒstjuːm/ |
|
trang phục dân tộc |
14 |
national pride |
/ˌnæʃnəl praɪd/ |
|
lòng tự hào dân tộc |
15 |
Solidarity |
/ˌsɒlɪˈdærəti/ |
(n) |
sự đoàn kết, tình đoàn kết |
16 |
unify |
/ˈjuːnɪfaɪ/ |
(v) |
thống nhất |
17 |
unique |
/juˈniːk/ |
(a) |
độc lập, duy nhất, chỉ có 1 |
18 |
unite |
/juˈnaɪt/ |
(v) |
đoàn kết |
19 |
worship |
/ˈwɜːʃɪp/ |
(v) |
tôn kính, thờ cúng |
UNIT 6. ENDANGERED SPECIES
1 |
biodiversity |
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ |
(n) |
đa dạng sinh học |
2 |
conservation |
/ˌkɒnsəˈveɪʃn/ |
(n) |
sự bảo tồn |
3 |
conservation status |
/ˈsteɪtəs/ |
|
tình trạng bảo tồn |
4 |
endangered species |
/ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ |
|
chủng loài có nguy cơ bị tuyệt chủng |
5 |
evolution |
/ˌiːvəˈluːʃn/ |
(n) |
sự tiến hóa |
6 |
extinct |
/ɪkˈstɪŋkt/ |
(a) |
tuyệt chủng |
7 |
extinction |
/ɪkˈstɪŋkʃn/ |
(n) |
sự tuyệt chủng |
8 |
habitat |
/ˈhæbɪtæt/ |
(n) |
môi trường sống |
9 |
poach |
/pəʊtʃ/ |
(v) |
săn trộm |
10 |
rhino/ rhinoceros |
/raɪˈnɒsərəs/ |
(n) |
hà mã |
11 |
sea turtle |
/siː ˈtɜːtl/ |
(n) |
con rùa biển |
12 |
survive |
/səˈvaɪv/ |
(v) |
sống sót |
13 |
survival |
/səˈvaɪvl/ |
(n) |
sự sống sót |
14 |
trade |
/treɪd/ |
(n) |
mua bán |
15 |
vulnerable |
/ˈvʌlnərəbl/ |
(a) |
dễ bị tổn thương dễ gặp nguy hiểm |
UNIT 7. ARTIFICIAL INTELLIGENCE
1 |
activate |
/ˈæktɪveɪt/ |
(v) |
kích hoạt |
2 |
algorithm |
/ˈælɡərɪðəm/ |
(n) |
thuật toán |
3 |
artificial intelligence |
/ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪɡəns/ |
n.phr |
trí tuệ nhân tạo |
4 |
automated |
/ˈɔːtəmeɪtɪd/ |
(a) |
tự động |
5 |
call for |
/kɔːl fɔː(r)/ |
(v) |
kêu gọi |
6 |
cyber-attack |
/ˈsaɪbərətæk/ |
(n) |
tấn công mạng |
7 |
exterminate |
/ɪkˈstɜːmɪneɪt/ |
(v) |
tiêu diệt |
8 |
faraway |
/ˈfɑːrəweɪ/ |
(a) |
xa xôi |
9 |
hacker |
/ˈhækə(r)/ |
(n) |
tin tặc |
10 |
implant |
/ɪmˈplɑːnt/ |
(v) |
cấy ghép |
11 |
incredible |
/ɪnˈkredəbl/ |
(a) |
đáng kinh ngạc |
12 |
intervention |
/ˌɪntəˈvenʃn/ |
(n) |
sự can thiệp |
13 |
malfunction |
/ˌmælˈfʌŋkʃn/ |
(n) |
sự trục trặc |
14 |
navigation |
/ˌnævɪˈɡeɪʃn/ |
(n) |
sự đi lại trên biển hoặc trên không |
15 |
overpopulation |
/ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ |
(n) |
sự quá tải dân số |
16 |
resurrect |
/ˌrezəˈrekt/ |
(v) |
làm sống lại, phục hồi |
17 |
unbelievable |
/ˌʌnbɪˈliːvəbl/ |
(a) |
khó tin |
UNIT 8. THE WORLD OF WORK
1 |
academic |
/ˌækəˈdemɪk/ |
(a) |
học thuật, giỏi các môn học thuật |
2 |
administrator |
/ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/ |
(n) |
nhân viên hành chính |
3 |
align |
/əˈlaɪn/ |
(v) |
tuân theo, phù hợp |
4 |
applicant |
/ˈæplɪkənt/ |
(n) |
người nộp đơn xin việc |
5 |
apply |
/əˈplaɪ/ |
(v) |
nộp đơn, đệ trình |
6 |
apprentice |
/əˈprentɪs/ |
(n) |
thực tập sinh, người học việc |
7 |
approachable |
/əˈprəʊtʃəbl/ |
(a) |
dễ gần, dễ tiếp cận |
8 |
articulate |
/ɑːˈtɪkjuleɪt/ |
(a) |
hoạt ngôn, nói năng lưu loát |
9 |
barista |
/bəˈriːstə/ |
(n) |
nhân viên làm việc trong quán cà phê |
10 |
candidate |
/ˈkændɪdət/ |
(n) |
ứng viên đã qua vòng sơ tuyển |
11 |
cluttered |
/ˈklʌtəd/ |
(a) |
lộn xộn, trông rối mắt |
12 |
compassionate |
/kəmˈpæʃənət/ |
(a) |
thông cảm, cảm thông |
13 |
colleague |
/ˈkɒliːɡ/ |
(n) |
đồng nghiệp |
14 |
covering letter |
/ˌkʌvərɪŋ ˈletə(r)/ |
|
thư xin việc |
15 |
dealership |
/ˈdiːləʃɪp/ |
(n) |
doanh nghiệp, kinh doanh |
16 |
demonstrate |
/ˈdemənstreɪt/ |
(v) |
thể hiện |
17 |
entrepreneur |
/ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ |
(n) |
nhà doanh nghiệp, người khởi nghiệp |
18 |
potential |
/pəˈtenʃl/ |
(a) |
tiềm năng |
19 |
prioritise |
/praɪˈɒrətaɪz/ |
(v) |
sắp xếp công việc hợp lý, ưu tiên việc quan trọng trước |
20 |
probation |
/prəˈbeɪʃn/ |
(n) |
sự thử việc, thời gian thử việc |
21 |
qualification |
/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ |
(n) |
trình độ chuyên môn bằng cấp |
22 |
recruit |
/rɪˈkruːt/ |
(v) |
tuyển dụng |
23 |
relevant |
/ˈreləvənt/ |
(a |
thích hợp, phù hợp |
24 |
shortlist |
/ˈʃɔːtlɪst/ |
(v) |
sơ tuyển |
25 |
specialise |
/ˈspeʃəlaɪz/ |
(v) |
chuyên về lĩnh vực nào đó |
26 |
tailor |
/ˈteɪlə(r)/ |
(v) |
điều chỉnh cho phù hợp |
27 |
trailer |
/ˈtreɪlə(r)/ |
(n) |
xe móc, xe kéo |
28 |
tuition |
/tjuˈɪʃn/ |
(n) |
học phí |
29 |
. unique |
/juˈniːk/ |
(a) |
đặc biệt, khác biệt, độc nhất |
30 |
well-spoken |
/ˌwel ˈspəʊkən/ |
(a) |
nói hay, nói với lời lẽ trau chuốt |
UNIT 9. CHOOSING A CAREER
1 |
advice |
/ədˈvaɪs/ |
(n) |
lời khuyên |
2 |
ambition |
/æmˈbɪʃn/ |
(n) |
hoài bão, khát vọng, tham vọng |
3 |
be in touch with |
(none) |
|
liên lạc với |
4 |
career |
(none) |
(n) |
nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp |
5 |
career adviser |
(none) |
|
người cố vấn nghề nghiệp |
6 |
come up with |
/tʌtʃ/ |
|
tìm thấy/ nảy ra ( ý tưởng/ giải pháp) |
7 |
cut down on |
/ˈdɪʃwɒʃə(r)/ |
|
cắt giảm ( biên chế, số lượng) |
8 |
dishwasher |
/ˈdaʊnsaɪd/ |
(n) |
người rửa bát đĩa, máy rửa bát đĩa |
9 |
downside |
(none) |
(n) |
mặt trái/ bất lợi |
10 |
drop in on |
(none) |
|
ghé thăm |
11 |
drop out of |
/ˈfæsɪneɪtɪŋ/ |
|
bỏ ( học, nghề,…) |
12 |
fascinating |
(none) |
(a) |
có sức hấp dẫn hoặc quyến rũ lớn |
13 |
get on with |
(none) |
|
sống hòa thuận với |
14 |
get to grips with |
(none) |
|
bắt đầu giải quyết ( một vấn đề khó) |
15 |
keep up with |
/ˈfɔːwəd/ |
|
theo kịp, đuổi kịp |
16 |
look forward to |
/məˈtʃʊə(r)/ |
|
chờ đợi, trông đợi |
17 |
mature |
/ˈpeɪpəwɜːk/ |
(a) |
trưởng thành |
18 |
paperwork |
/pəˈsjuː/ |
(n) |
công việc giấy tờ, văn phòng |
19 |
pursue |
(none) |
(v) |
theo đuổi, tiếp tục |
20 |
put up with |
/rɪˈwɔːdɪŋ/ |
|
chịu đựng |
21 |
rewarding |
(none) |
(a) |
bõ công, đáng công, thỏa đáng |
22 |
run out of |
/sɪˈkjʊə(r)/ |
|
hết, cạn kiệt ( tiền, năng lượng,…) |
23 |
secure |
/ˈʃædəʊ/ |
(v) |
giành được, đạt được |
24 |
shadow |
/ˈtiːdiəs/ |
(v) |
đi theo quan sát ai, thực hành để học việc |
25 |
tedious |
(none) |
(a) |
tẻ nhạt, làm mệt mỏi |
26 |
think back on |
(none) |
|
nhớ lại |
27 |
workforce |
/ˈwɜːkfɔːs/ |
(n) |
lực lượng lao động |
UNIT 10. LIFE LONG LEARNING
1 |
adequate |
/ˈædɪkwət/ |
(a) |
thỏa đáng, phù hợp |
2 |
e-learning |
/ˈiː lɜːnɪŋ/ |
(n) |
hình thức học trực tuyến |
3 |
employable |
/ɪmˈplɔɪəbl/ |
(a) |
có thể được thuê làm việc |
4 |
facilitate |
/fəˈsɪlɪteɪt/ |
(v) |
tạo điều kiện thuận lợi |
0 |
flexibility |
/ˌfleksəˈbɪləti/ |
(n) |
tính linh động |
6 |
genius |
/ˈdʒiːniəs/ |
(n) |
thiên tài |
7 |
hospitality |
/ˌhɒspɪˈtæləti/ |
(n) |
lòng mến khách |
8 |
initiative |
/ɪˈnɪʃətɪv/ |
(n) |
sáng kiến, tính chủ động trong công việc |
9 |
institution |
/ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ |
(n) |
cơ quan tổ chức |
10 |
interaction |
/ˌɪntərˈækʃn/ |
(n) |
sự tương tác |
11 |
lifelong |
/ˈlaɪflɒŋ/ |
(a) |
suốt đời |
12 |
opportunity |
/ˌɒpəˈtjuːnəti/ |
(n) |
cơ hội |
13 |
overwhelming |
/ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ |
(a) |
vượt trội |
14 |
pursuit |
/pəˈsjuːt/ |
(n) |
sự theo đuổi |
15 |
self-directed |
/sef-dəˈrektɪd/ |
(a) |
theo định hướng cá nhân |
16 |
self-motivated |
/ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ |
(a) |
có động lực cá nhân |
17 |
temptation |
/tempˈteɪʃn/ |
(n) |
sự lôi cuốn |
18 |
ultimate |
/ˈʌltɪmət/ |
(a) |
sau cùng, quan trọng nhất |
19 |
voluntarily |
/ˈvɒləntrəli/ |
(adv) |
một cách tự nguyện |
Jennie