1. Thời gian tuyển sinh
2. Đối tượng tuyển sinh
Được xác định tại thời điểm xét tuyển (trước khi công bố kết quả xét tuyển chính thức), bao gồm:
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
4.1. Phương thức xét tuyển
Năm 2023, Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum xét tuyển theo 3 phương thức:
4.2. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện ĐKXT
* Ngưỡng đầu vào xét tuyển kết quả điểm thi tốt nghiệp THPT
* Ngưỡng đầu vào xét tuyển theo kết quả học bạ THPT
4.3. Chính sách ưu tiên
5. Học phí
Mức thu học phí năm học 2023 – 2024:
STT | Ngành học | Mức học phí (Số tiền/ 1 tín chỉ) |
1 | Quản lý nhà nước | 354.000 đồng/tín chỉ |
2 | Kế toán | 369.000 đồng/tín chỉ |
3 | Quản trị kinh doanh | 361.000 đồng/tín chỉ |
4 | Tài chính ngân hàng | 359.000 đồng/tín chỉ |
5 | Luật kinh tế | 359.000 đồng/tín chỉ |
6 | Công nghệ thông tin | 402.000 đồng/tín chỉ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Phương thức xét tuyển | Chỉ tiêu (Dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 100: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 48 | A00 D01 B03 C00 |
301: Xét tuyển thằng theo Quy chế tuyển sinh | 02 | ||||
2 | 7380107 | Luật kinh tế | 100: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 19 | A00 A)9 D01 C00 |
200: Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 19 | A09 D10 C14 D15 |
|||
301: Xét tuyển thằng theo Quy chế tuyển sinh | 02 | ||||
3 | 7340101 | Quản trị kinh Doanh | 100: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 19 | A00 A09 D01 C00 |
200: Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 19 | A00 D01 C04 D10 |
|||
301: Xét tuyển thằng theo Quy chế tuyển sinh | 02 | ||||
4 | 7340301 | Kế Toán | 100: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 19 | A00 A09 D01 C00 |
200: Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 19 | A00 D01 C04 D10 |
|||
301: Xét tuyển thằng theo Quy chế tuyển sinh | 02 | ||||
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 100: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 14 | A00 A09 D01 C00 |
200: Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 14 | A00 D01 C04 D10 |
|||
301: Xét tuyển thằng theo Quy chế tuyển sinh | 02 | ||||
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 100: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 14 | A00 A09 D01 C00 |
200: Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 14 | A09 D10 C14 D15 |
|||
301: Xét tuyển thằng theo Quy chế tuyển sinh | 02 | ||||
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 100: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 18 |
A00 |
200: Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 19 | A00 A02 A04 B02 |
|||
301: Xét tuyển thằng theo Quy chế tuyển sinh | 03 |
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
Điểm chuẩn của Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum như sau:
Ngành |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
||
Xét theo KQ thi TN THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
||
Giáo dục Tiểu học |
19,50 |
20,5 |
|
23,75 |
|
22 |
23 |
Quản lý nhà nước |
14 | 14 | 15 | 14 | 15 | 15 | 15 |
Kinh tế phát triển |
- |
|
15 |
|
|
|
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
14 |
|
|
14 |
15 |
15 |
|
Luật kinh tế |
14,25 |
14 |
15 |
14 |
15 |
15 |
15 |
Quản trị kinh doanh |
14 |
14 |
15 |
14 |
15 |
15 |
15 |
Tài chính - ngân hàng |
14,86 |
|
|
14 |
15 |
15 |
15 |
Kế toán |
14 |
14 |
15 |
14 |
15 |
15 |
15 |
Công nghệ sinh học |
14,40 |
|
15 |
|
15 |
|
|
Công nghệ thông tin |
14,05 |
14 |
15 |
14 |
15 |
15 |
15 |
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
14,15 |
|
15 |
|
15 |
15 |
|
Ngôn ngữ Anh |
|
|
|
|
|
|
15,07 |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
16,55 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.