A. GIỚI THIỆU
- Tên trường: Cao đẳng Xây dựng Công trình Đô thị (CS Huế)
- Mã trường: CDT0128
- Loại trường: Công lập
- Hệ đào tạo: Cao đẳng - Trung cấp - Sơ cấp - Liên thông
- Địa chỉ: Số 1355 đường Nguyễn Tất Thành, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên - Huế
- SĐT: (0234) 3955558
- Email: [email protected]
- Website: http://www.cuwc.edu.vn/PhanHieu.aspx?madonvi=21 - http://www.cuwc.edu.vn/
- Facebook: www.facebook.com/PhanHieuCUWC/
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2025
I. Thông tin chung
1. Thời gian tuyển sinh
Thời gian tuyển sinh:
- Đợt 1: 15/04 đến 10/07/2025;
- Đợt 2: 11/07 đến 30/07/2025.
2. Đối tượng tuyển sinh
- Hệ cao đẳng: Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương trở lên.
- Hệ song bằng (cấp 2 bằng: THPT và trung cấp nghề): Tốt nghiệp THCS trở lên.
3. Phạm vi tuyển sinh
- Tuyển sinh trên toàn quốc.
4. Phương thức tuyển sinh
- Xét tuyển học bạ THPT;
- Điểm thi tốt nghiệp THPT 2025;
5. Học phí
- Đang cập nhật...
II. Các ngành tuyển sinh
STT |
Ngành, nghề đào tạo |
Mã ngành |
Mức miễn, giảm học phí | |
Cao đẳng | Trung cấp | |||
1 | Kiến trúc - Xây dựng | |||
1.1 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | 6510101 | ||
1.2 | Kỹ thuật xây dựng | 6580201 | 5580201 | 70% |
1.3 | Quản lý xây dựng | 6580301 | ||
1.4 | Thiết kế nội thất | 6210403 | 5210403 | |
1.5 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | 6510902 | 5510902 | |
2 | Điện - Điện tử | |||
2.1 | Điện dân dụng | 6520226 | 5520226 | |
2.2 | Điện công nghiệp | 6520227 | 5520227 | 70% |
2.3 | Điện tử công nghiệp | 6520225 | 5520225 | |
2.4 | Điện công nghiệp và dân dụng | 5520223 | 70% | |
2.5 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | 6520201 | 5520201 | |
2.6 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 6510305 | 5510305 | |
2.7 | Cơ điện tử | 6520263 | 5520263 | |
2.8 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 6520205 | 5520205 | 70% |
2.9 | Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị | 5510306 | ||
3 | Công nghệ thông tin - Kế toán | |||
3.1 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 | 5340302 | |
3.2 | Tin học ứng dụng | 6480205 | 5480205 | |
3.3 | Thiết kế đồ họa | 6210402 | 5210402 | |
4 | Cấp, thoát nước | |||
4.1 | Cấp, thoát nước | 6520312 | 5520312 | 100% |
4.2 | Điện - Nước | 5580212 | ||
4.3 | Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải | 6520311 | 5520311 | 70% |
5 | Cơ khí động lực | |||
5.1 | Hàn | 6520123 | 5520123 | 70% |
5.2 | Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ | 5520103 | ||
5.3 | Công nghệ ô tô | 6510216 | 5510216 | 70% |
6 | Quản trị nhà hàng - khách sạn | |||
6.1 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn | 5810205 | ||
6.2 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 6810205 | ||
6.3 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 6810207 | 5810207 |
C. MỘT SỐ HÌNH ẢNH

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]