A. GIỚI THIỆU
- Tên trường: Cao đẳng Xây dựng Công trình Đô thị (Cơ sở Hà Nội)
- Tên tiếng Anh: College of Urban Works Construction (CUWC)
- Mã trường: CDT0128
- Loại trường: Công lập
- Hệ đào tạo: Cao đẳng - Trung cấp - Sơ cấp - Liên thông
- Địa chỉ: xã Yên Thường, huyện Gia Lâm, Hà Nội
- SĐT: (024).3.827.1305 - (024).3.8780401 - (024).3.877.0034
- Email: [email protected]
- Website: http://www.cuwc.edu.vn
- Facebook: www.facebook.com/cuwcvn/
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2025
I. Thông tin chung
1. Thời gian tuyển sinh
- Thời gian nhận hồ sơ xét tuyển: 02/2025 - 12/2025.
2. Đối tượng tuyển sinh
- Hệ cao đẳng: Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương trở lên.
- Hệ song bằng (cấp 2 bằng: THPT và trung cấp nghề): Tốt nghiệp THCS trở lên.
3. Phạm vi tuyển sinh
- Tuyển sinh trên toàn quốc.
4. Phương thức tuyển sinh
- Phương thức 1: Xét học bạ THPT;
- Phương thức 2: Điểm thi tốt nghiệp THPT 2025;
5. Học phí
- Đang cập nhật...
II. Các ngành tuyển sinh hệ Trung cấp, Cao đẳng
STT |
Ngành/ Nhề đào tạo |
Mã ngành | |
Cao đẳng | Trung cấp | ||
I | Kiến trúc - Xây dựng | ||
1 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | 6510101 | |
2 | Kỹ thuật xây dựng (*) | 6580201 | 5580201 |
3 | Quản lý xây dựng | 6580301 | |
4 | Thiết kế nội thất | 6210403 | 5210403 |
5 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | 6510902 | 5510902 |
II | Điện - Điện tử | ||
1 | Điện dân dụng | 6520226 | 5520226 |
2 | Điện công nghiệp (*) | 6520227 | 5520227 |
3 | Điện tử công nghiệp | 6520225 | 5520225 |
4 | Điện công nghiệp và Dân dụng (*) | 5520223 | |
5 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | 6520201 | 5520201 |
6 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 6510305 | 5510305 |
7 | Cơ điện tử | 6520263 | 5520263 |
8 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 6520205 | 5520205 |
9 | Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị | 5510306 | |
III | Công nghệ thông tin - Kế toán | ||
1 | Tin học ứng dụng | 6480205 | 5480205 |
2 | Thiết kế đồ họa | 6210402 | 5210402 |
3 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 | 5340302 |
IV | Cấp, thoát nước - Môi trường | ||
1 | Cấp, thoát nước | 6520312 | 5520312 |
2 | Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải (*) | 6520311 | 5520311 |
3 | Điện - Nước | 5580212 | |
V | Cơ khí động lực | ||
1 | Hàn (*) | 6520312 | 5520312 |
2 | Công nghệ ô tô (*) | 6510216 | 5510216 |
3 | Kỹ thuật lắp ráp ống công nghệ | 5520103 | |
VI | Quản trị khách sạn - Nhà hàng | ||
1 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 6810205 | |
2 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 6810207 | 5810207 |
3 | Nghiệp vụ nhà hàng - khách sạn | 5810205 |
Ghi chú:
- Những ngành đánh dấu (*) được giảm 70% học phí;
- Riêng ngành Cấp, thoát nước được giảm 100% học phí;
C. MỘT SỐ HÌNH ẢNH

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]