A. GIỚI THIỆU
- Tên trường: Cao đẳng VMU (thuộc Đại học Hàng hải)
- Tên tiếng Anh: VMU College
- Mã trường: CDT0306
- Loại trường: Công lập
- Hệ đào tạo: Cao đẳng - Trung cấp
- Địa chỉ: Đường Hải Triều, phường Quán Toan, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
- SĐT: 0225 3534 435
- Email: [email protected]
- Website: https://vmc.edu.vn/
- Facebook: www.facebook.com/caodangvmudhhhvn/
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2024
I. Thông tin chung
1. Thời gian tuyển sinh
- Nhận hồ sơ xét tuyển: Từ ngày 04/3/2024;
- Dự kiến nhập học: tháng 6, 7, 8 và 9/2024;
2. Hồ sơ xét tuyển
- Sơ yếu lý lịch có xác nhận của chính quyền địa phương;
- Phiếu đăng ký xét tuyển;
- Học bạ THPT (phô tô công chứng);
- Bằng Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương (phô tô công chứng);
- Phiếu báo điểm kỳ thi THPT Quốc gia (nếu có);
- 03 ảnh 3x4 và 02 phong bì có dán tem (ghi rõ địa chỉ người nhận).
3. Đối tượng tuyển sinh
- Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương trở lên.
4. Phạm vi tuyển sinh
- Tuyển sinh trên toàn quốc.
5. Phương thức tuyển sinh
- Xét tuyển Điểm TBC kết quả Học bạ lớp 12 hoặc theo điểm thi THPT quốc gia.
6. Học phí
- Sinh viên các ngành: Điều khiển tàu biển, Khai thác máy tàu thủy, Sữa chữa máy tàu thủy, Hàn; Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy được miễn 70% học phí.
II. Các ngành tuyển sinh
Thời gian đào tạo:
- Cao đẳng: Tốt nghiệp THPT 2,5 năm; Tốt nghiệp THCS 4 năm.
- Trung cấp: Tốt nghiệp THPT 1,5 năm; Tốt nghiệp THCS 3 năm.
STT |
Ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Hình thức xét tuyển |
|
Cao đẳng |
Trung cấp |
Xét tuyển kết quả học bạ | |||
1 |
Điều khiển tàu biển |
6840110 |
45 | 25 | |
2 |
Khai thác máy tàu thủy |
6840112 |
30 | 25 | |
3 |
Sửa chữa máy tàu thủy |
6520131 |
15 | 25 | |
4 |
Điện công nghiệp |
6520227 |
45 | 75 | |
5 |
Kỹ thuật điện tàu thủy |
620258 |
15 | 25 | |
6 |
Quản trị kinh doanh vận tải biển |
6340405 |
35 | - | |
7 |
Tự động hóa công nghiệp |
6502264 |
45 | - | |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
6340201 |
30 | - | |
9 |
Công nghệ hàn |
6520123 |
15 | 15 | |
10 | Quản trị kinh doanh | 6340114 | 35 | - | |
11 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 | 35 | 45 | |
12 | Logistics | 6340141 | 45 | - | |
13 | Công nghệ ô tô | 6510216 | 45 | 20 | |
14 | Công nghệ thông tin | 6480201 | 50 | 45 | |
15 | Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy | 6510213 | 15 |
15 |
|
16 | Cắt gọt kim loại | 5520121 |
|
|
|
17 | Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ | 5520109 |
|
|
C. MỘT SỐ HÌNH ẢNH

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]