1. Thời gian tuyển sinh
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
5. Học phí
Thời gian đào tạo:
STT |
Ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Hình thức xét tuyển |
|
Cao đẳng |
Trung cấp |
Xét tuyển kết quả học bạ | |||
1 |
Điều khiển tàu biển |
6840110 |
45 | 25 | |
2 |
Khai thác máy tàu thủy |
6840112 |
30 | 25 | |
3 |
Sửa chữa máy tàu thủy |
6520131 |
15 | 25 | |
4 |
Điện công nghiệp |
6520227 |
45 | 75 | |
5 |
Kỹ thuật điện tàu thủy |
620258 |
15 | 25 | |
6 |
Quản trị kinh doanh vận tải biển |
6340405 |
35 | - | |
7 |
Tự động hóa công nghiệp |
6502264 |
45 | - | |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
6340201 |
30 | - | |
9 |
Công nghệ hàn |
6520123 |
15 | 15 | |
10 | Quản trị kinh doanh | 6340114 | 35 | - | |
11 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 | 35 | 45 | |
12 | Logistics | 6340141 | 45 | - | |
13 | Công nghệ ô tô | 6510216 | 45 | 20 | |
14 | Công nghệ thông tin | 6480201 | 50 | 45 | |
15 | Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy | 6510213 | 15 |
15 |
|
16 | Cắt gọt kim loại | 5520121 |
|
|
|
17 | Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ | 5520109 |
|
|
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.