1. Thời gian tuyển sinh
2. Hồ sơ xét tuyển
- Hệ Cao đẳng:
- Hệ Trung cấp (2 năm):
- Hệ Trung cấp (3 năm):
- Hệ Trung cấp (6 năm):
3. Đối tượng tuyển sinh
4. Phạm vi tuyển sinh
5. Phương thức tuyển sinh
6. Học phí
(Áp dụng định mức học phí năm học 2023 - 2024)
STT | Ngành học | Mã ngành | Chế độ ưu đãi đặc thù | Học phí/ kỳ |
I | Cao đẳng chính quy, liên thông | |||
1 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 6210216 | Giảm 70% | 6.240.000 |
2 | Thanh nhạc | 6210225 | 5.300.000 | |
3 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | 6210217 | ||
4 | Đồ họa | 6210104 | ||
5 | Hội họa | 6210103 | ||
6 | Quản lí Văn hóa | 6340436 | ||
7 | Hướng dẫn viên Du lịch | 6810103 | 6.600.000 | |
8 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 6810207 | ||
II | Trung cấp chính quy, liên thông | |||
1 | Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc (Hệ 2, 3,6 năm) | 5210207 | Trợ cấp | Miễn |
2 | Nghệ thuật biểu diễn dân ca (Hệ 3 năm) |
5210202 | Trợ cấp | Miễn |
3 | Biểu diễn nhạc cụ truyển thống (Hệ 3, 6 năm) | 5210216 | Trợ cấp | Miễn |
4 | Thanh nhạc (Hệ 3 năm) | 5210225 | Trợ cấp | 5.300.000 Miễn (HS tốt nghiệp THCS) |
5 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây (Hệ 3, 6 năm) | 5210217 |
5.300.000
Miễn (HS tốt nghiệp THCS) |
|
6 | Hội họa (Hệ 3, 6 năm) | 5210103 | Trợ cấp |
5.300.000
Miễn (HS tốt nghiệp THCS) |
STT | Ngành/Nghề đào tạo | Mã ngành/Nghề | Mã tổ hợp môn | Môn thi/ xét tuyển | Chỉ tiêu |
I | Cao đẳng | 105 | |||
1 | Quản lí Văn hóa | 6340436 |
C00, D01
|
- Văn, Sử, Địa;
-Toán, Văn, Tiếng Anh; |
10 |
2 | Hướng dẫn du lịch | 6810103 | 10 | ||
3 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 6810207 | 20 | ||
4 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 6210216 |
N00
|
Văn, Thẩm âm, Đàn (hệ số 2)
|
15 |
5 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | 6210217 | 10 | ||
6 | Thanh nhạc | 6210225 | Văn, Thẩm âm, Hát (hệ số 2) | 20 | |
7 | Đồ họa | 6210104 |
H00
|
Văn, Vẽ màu, Hình họa (hệ số 2)
|
10 |
8 | Hội họa | 6210103 | 10 | ||
II | Trung cấp | 210 | |||
1 | Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc (hệ: 2 năm,3 năm,6 năm, văn bằng 2) | 5210207 |
N00
|
Thẩm âm, Múa (hệ số 2) | 50 |
2 | Nghệ thuật biểu diễn dân ca (hệ 3 năm) | 5210202 | Thẩm âm, Hát dân ca (hệ số 2) | 20 | |
3 | Thanh nhạc (hệ 3 năm) | 5210225 | Thẩm âm, Hát (hệ số 2) | 30 | |
4 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (hệ 3 năm,6 năm) | 5210216 |
Thẩm âm, Đàn (hệ số 2)
|
40 | |
5 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây (hệ 3 năm,6 năm) | 5210217 | 40 | ||
6 | Hội họa (hệ 3 năm,6 năm) | 5210103 | H00 | Vẽ màu, Hình họa (hệ số 2) | 30 |
I. Hệ cao đẳng
Ngành |
Năm 2018 |
Năm 2019 |
||
Kết quả THPT QG |
Xét học bạ |
Kết quả THPT QG |
Xét học bạ |
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây |
20 |
20 |
|
|
Thanh nhạc |
20 |
20 |
21,5 |
21,5 |
Sư phạm Âm nhạc |
20 |
20 |
21,5 |
21,5 |
Sư phạm Âm nhạc (Chuyên ngành: Sư phạm Nhạc- Họa Mầm non) |
15 |
15 |
|
|
Sư phạm Mỹ thuật |
20 |
20 |
|
|
Đồ họa |
20 |
20 |
|
|
II. Hệ Trung cấp
Ngành |
Năm 2018 |
Năm 2019 |
Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc |
15 |
15 |
Nghệ thuật biểu diễn dân ca |
15 |
15 |
Thanh nhạc |
15 |
15 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
15 |
15 |
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây |
15 |
15 |
Hội họa |
15 |
15 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.