1. Thời gian tuyển sinh
2. Hồ sơ xét tuyển
3. Đối tượng tuyển sinh
4. Phạm vi tuyển sinh
5. Phương thức tuyển sinh
6. Học phí
Thời gian đào tạo:
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
I |
Hệ cao đẳng |
||
1 |
6210103 | ||
2 |
6210225 | ||
3 |
6340436 | ||
4 |
6810201 | ||
5 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
6810207 | |
6 |
Hướng dẫn du lịch |
6810103 | |
II |
Hệ trung cấp |
||
1 |
Chăm sóc sắc đẹp |
5810404 | |
2 |
Hội họa |
5210103 | |
3 |
5210402 | ||
4 |
Thanh nhạc |
5210225 | |
5 |
5210216 | ||
6 |
5210217 | ||
7 |
Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc |
5210207 | |
8 |
Quản trị khách sạn |
5810201 | |
9 |
Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
5810205 | |
10 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
5810207 | |
11 |
Hướng dẫn du lịch |
5810103 | |
12 |
Nghiệp vụ lễ tân |
5810203 | |
13 |
Nghệ thuật biểu diễn dân ca |
5210202 | |
III |
Hệ sơ cấp |
||
1 |
Hội họa |
||
2 |
Thanh nhạc |
||
3 |
Đàn bầu, Đàn tam thập lục, Đàn tranh |
||
4 |
Tiếng Anh du lịch |
||
5 |
Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
||
6 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
||
7 |
Nghiệp vụ lễ tân |
||
8 |
Nghiệp vụ buồng |
||
9 |
Nghiệp vụ du lịch |
||
10 |
Hướng dẫn du lịch |
||
11 |
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.