1. Thời gian tuyển sinh
2. Hồ sơ xét tuyển
3. Đối tượng tuyển sinh
4. Phạm vi tuyển sinh
5. Phương thức tuyển sinh
6. Học phí
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
I. |
Trình độ cao đẳng |
||
|
Khối ngành Sức khỏe | ||
1 |
6720301 | 70 | |
2 |
6720201 | 50 | |
3 |
6720603 | 50 | |
|
Khối ngành Nhân văn | ||
1 |
Tiếng Anh |
6220206 | 15 |
II. |
Trình độ trung cấp |
||
1 |
Tiếng Anh |
6220206 | 35 |
2 |
Thương mại điện tử | 5340122 | 90 |
III. |
Trình độ sơ cấp |
||
1 |
Nhân viên y tế thôn bản |
200 | |
2 |
Chăm sóc người cao tuổi |
50 |
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.