A. GIỚI THIỆU
- Tên trường: Cao đẳng nghề Quảng Bình
- Mã trường: CCD3101
- Loại trường: Công lập
- Hệ đào tạo: Trung cấp
- Địa chỉ: Tổ dân phố 1 - Phường Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Tỉnh Quảng Bình
- SĐT: (0232).383.8203
- Email: [email protected]
- Website: http://caodangquangbinh.edu.vn/
- Facebook: www.facebook.com/CaoDangNgheQuangBinh/
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2022
I. Thông tin chung
1. Thời gian tuyển sinh
- Trường tuyển sinh nhiều đợt trong năm và nhận hồ sơ liên tục.
2. Hồ sơ xét tuyển
- Phiếu đăng ký xét tuyển (theo mẫu).
- Học bạ THPT.
- Bằng tốt nghiệp THPT hoặc giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời đối với thí sinh tốt nghiệp cùng năm dự tuyển.
- Bản sao giấy khai sinh.
- Giấy chứng nhận ưu tiên (nếu có).
3. Đối tượng tuyển sinh
- Cao đẳng: Thí sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương trở lên.
- trung cấp: Thí sinh tốt nghiệp THCS trở lên.
4. Phạm vi tuyển sinh
- Tuyển sinh trên toàn quốc.
5. Phương thức tuyển sinh
- Xét tuyển.
6. Học phí
- Trình độ cao đẳng: 830.000 đồng/SV/tháng.
- Trình độ trung cấp: 700.000 đồng/HS/tháng.
- Trình độ sơ cấp tùy theo từng ngành, nghề cụ thể: từ 3,1 triệu đến 4,8 triệu đồng; riêng đào tạo lái xe ô tô mức thu học phí hạng B2: 7.800.000 đồng/HV/khóa học, hạng C: 9.500.000 đồng/HV/khóa học.
II. Các ngành tuyển sinh
STT | Ngành/nghề đào tạo | Mã nghề | Thời gian đào tạo (năm) |
I |
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
|
||
1 | Điện công nghiệp | 6520227 | 2 |
2 | Điện tử công nghiệp | 6520225 | 2,5 |
3 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 6520205 | 2,5 |
4 | Công nghệ Ô tô | 6510216 | 2,5 |
5 | Hàn | 6520123 | 2,5 |
6 | Kỹ thuật xây dựng | 6580201 | 2 |
7 | Cắt gọt kim loại | 6520121 | 2,5 |
8 | Kỹ thuật Chế biến món ăn | 6810207 | 2,5 |
9 | Hướng dẫn du lịch | 6810103 | 2,5 |
10 | May thời trang | 6540205 | 2,5 |
11 | Quản trị kinh vận tải đường bộ | 6340407 | 2,5 |
12 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 6810205 | 2,5 |
II |
TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
|
||
1 | Điện công nghiệp | 5520227 | 2 |
2 | Điện tử công nghiệp | 5520225 | 2 |
3 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 5520205 | 2 |
4 | Công nghệ Ô tô | 5510216 | 2 |
5 | Hàn | 5520123 | 2 |
6 | Kỹ thuật xây dựng | 5580201 | 2 |
7 | Cắt gọt kim loại | 5520121 | 2 |
8 | Kỹ thuật Chế biến món ăn | 5810207 | 2 |
9 | Hướng dẫn du lịch | 5810103 | 2 |
10 | Công nghệ thông tin | 5480202 | 2 |
11 | May thời trang | 5540205 | 2 |
12 | Vận hành máy thi công nền | 5520183 | 1,5 |
13 | Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ | 5340407 | 2 |
14 | Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 5340423 | 2 |
C. MỘT SỐ HÌNH ẢNH



Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]