1. Thời gian tuyển sinh
2. Hồ sơ xét tuyển
3. Đối tượng tuyển sinh
4. Phạm vi tuyển sinh
5. Phương thức tuyển sinh
6. Học phí
STT | Ngành/nghề đào tạo | Mã nghề | Thời gian đào tạo (năm) |
I |
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
|
||
1 | Điện công nghiệp | 6520227 | 2 |
2 | Điện tử công nghiệp | 6520225 | 2,5 |
3 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 6520205 | 2,5 |
4 | Công nghệ Ô tô | 6510216 | 2,5 |
5 | Hàn | 6520123 | 2,5 |
6 | Kỹ thuật xây dựng | 6580201 | 2 |
7 | Cắt gọt kim loại | 6520121 | 2,5 |
8 | Kỹ thuật Chế biến món ăn | 6810207 | 2,5 |
9 | Hướng dẫn du lịch | 6810103 | 2,5 |
10 | May thời trang | 6540205 | 2,5 |
11 | Quản trị kinh vận tải đường bộ | 6340407 | 2,5 |
12 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 6810205 | 2,5 |
II |
TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
|
||
1 | Điện công nghiệp | 5520227 | 2 |
2 | Điện tử công nghiệp | 5520225 | 2 |
3 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 5520205 | 2 |
4 | Công nghệ Ô tô | 5510216 | 2 |
5 | Hàn | 5520123 | 2 |
6 | Kỹ thuật xây dựng | 5580201 | 2 |
7 | Cắt gọt kim loại | 5520121 | 2 |
8 | Kỹ thuật Chế biến món ăn | 5810207 | 2 |
9 | Hướng dẫn du lịch | 5810103 | 2 |
10 | Công nghệ thông tin | 5480202 | 2 |
11 | May thời trang | 5540205 | 2 |
12 | Vận hành máy thi công nền | 5520183 | 1,5 |
13 | Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ | 5340407 | 2 |
14 | Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 5340423 | 2 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.