A. GIỚI THIỆU
- Tên trường: Cao đẳng nghề Phú Yên
- Mã trường: CDD3901
- Hệ đào tạo: Cao đẳng - Trung cấp
- Địa chỉ: 276 Trường Chinh, phường 7, TP. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
- SĐT: 0257.3842.328
- Email: [email protected]
- Website: http://cdnpy.edu.vn/
- Facebook: www.facebook.com/caodangnghephuyen/
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2024
I. Thông tin chung
1. Thời gian xét tuyển
- Xét tuyển đợt 1: từ ngày 15/03/2024 đến ngày 26/5/2024;
- Xét tuyển đợt 2: từ ngày 01/06/2024 đến ngày 03/8/2024;
- Xét tuyển đợt 3: từ ngày 03/08/2024 đến ngày 05/9/2024;
- Xét tuyển đợt 4: từ ngày 05/09/2024 đến ngày 08/10/2024.
2. Đối tượng tuyển sinh
- Hệ cao đẳng: Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
- Hệ trung cấp: Thí sinh đã tốt nghiệp THCS trở lên.
3. Phạm vi tuyển sinh
- Tuyển sinh trên toàn quốc.
4. Phương thức tuyển sinh
Được xét điểm từ cao xuống thấp theo số lượng chỉ tiêu, cụ thể:
- Xét tuyển bằng học bạ THPT Khối ngành Kỹ thuật: tổng điểm học kỳ 03 môn xét tuyển (Toán, Ngữ Văn, Vật lí hoặc Hóa học) từ 9 trở lên. Trong đó phải có môn Toán hoặc Ngữ văn có điểm trung bình học kỳ (cả năm) đạt từ 3.5 trở lên.
- Khối ngành Du lịch: tổng điểm học kỳ 03 môn xét tuyển (Toán, Ngữ văn, Lịch sử hoặc Địa lí) từ 9 trở lên. Trong đó phải có môn Toán hoặc Ngữ văn có điểm trung bình học kỳ (cả năm) đạt từ 3.5 trở lên.
- Khối ngành Thủy sản – Thực phẩm; Công nghệ sinh học: tổng điểm học kỳ 03 môn xét tuyển (Toán, Ngữ văn, Sinh học) từ 9 trở lên. Trong đó phải có môn Toán hoặc Ngữ văn có điểm trung học kỳ bình (cả năm) đạt từ 3.5 trở lên.
(Thí sinh sẽ bổ sung giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời sau kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024)
5. Học phí
STT | Ngành, nghề | Mức học phí/kỳ | Mức học phí/ kỳ đối với ngành giảm 70% học phí |
1 | Kế toán doanh nghiệp | 4.600.000 | - |
2 | Công nghệ sinh học | 4.900.000 | 1.470.000 |
3 | Điện công nghiệp | 5.550.000 | 1.665.000 |
4 | Quản trị mạng máy tính | - | |
5 | Hàn | 1.665.000 | |
6 | Công nghệ ô tô | ||
7 | Chế tạo thiết bị cơ khí | ||
8 | Cơ điện lạnh thủy sản | - | |
9 | Vận hành sữa chữa thiết bị lạnh | - | |
10 | Kiểm nghiệm chất lượng LTTP | - | |
11 | May thời trang | 1.665.000 | |
12 | Quản trị khách sạn | - | |
13 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 1.665.000 |
II. Các ngành tuyển sinh
STT | Ngành/ nghề đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu | Môn xét tuyển |
1 | Chế tạo thiết bị cơ khí (Nghề trọng điểm Asean) | 6502104 | 20 |
Toán, Ngữ Văn, Vật lí hoặc Hóa học
|
2 | Hàn (Công nghệ hàn) | 6520123 | 20 |
Toán, Ngữ Văn, Vật lí hoặc Hóa học
|
3 | Công nghệ Ô tô (Nghề trọng điểm Asean) | 6510216 | 50 |
Toán, Ngữ Văn, Vật lí hoặc Hóa học
|
4 | Điện công nghiệp (Nghề trọng điểm Quốc gia) | 6520227 | 35 |
Toán, Ngữ Văn, Vật lí hoặc Hóa học
|
5 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh | 6520255 | 20 |
Toán, Ngữ Văn, Vật lí hoặc Hóa học
|
6 | Cơ điện lạnh thủy sản | 6520261 | 20 |
Toán, Ngữ Văn, Vật lí hoặc Hóa học
|
7 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 | 35 |
Toán, Ngữ Văn, Vật lí hoặc Hóa học
|
8 | Quản trị mạng máy tính | 6480209 | 30 |
Toán, Ngữ Văn, Vật lí hoặc Hóa học
|
9 | May thời trang | 6540205 | 20 |
Toán, Ngữ Văn, Vật lí hoặc Hóa học
|
10 | Công nghệ sinh học | 6420202 | 20 |
Toán, Ngữ văn, Sinh học
|
11 | Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm | 6810201 | 25 |
Toán, Ngữ văn, Sinh học
|
12 | Kỹ thuật chế biến món ăn (Nghề trọng điểm Asean) | 6810207 | 20 |
Toán, Ngữ văn, Sinh học
|
13 | Quản trị khách sạn (Nghề trọng điểm Quốc tế) | 6810201 | 30 |
Toán, Ngữ văn, Lịch sử hoặc Địa lí
|
C. MỘT SỐ HÌNH ẢNH


Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]