A. GIỚI THIỆU
- Tên trường: Cao đẳng nghề Đà Nẵng
- Tên tiếng Anh: Danang Vocational Training College (DANAVTC)
- Mã trường: CDD0401
- Loại trường: Công lập
- Hệ đào tạo: Trung cấp - Cao đẳng
- Địa chỉ: Số 99 Tô Hiến Thành, P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
- SĐT: 0236.394.2790 – 0236.394.0946
- Email: [email protected]
- Website: http://danavtc.edu.vn/
- Facebook: www.facebook.com/Danavtc/
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2025
I. Thông tin chung
1. Thời gian tuyển sinh
- Trường tuyển sinh nhiều đợt trong năm và nhận hồ sơ xét tuyển liên tục.
2. Đối tượng tuyển sinh
- Cao đẳng: Đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương trở lên, THCS (học hệ 9+).
- Trung cấp: Tốt nghiệp THCS hoặc tương đương trở lên.
3. Phạm vi tuyển sinh
- Tuyển sinh trên toàn quốc.
4. Phương thức tuyển sinh
- Cao đẳng: Xét học bạ cấp III;
- Trung cấp:
- Xét điểm học tập năm lớp 9;
- Xét học bạ cấp III.
5. Học phí
- Đang cập nhật...
II. Các ngành tuyển sinh
Thời gian đào tạo:
- Cao đẳng:
- Tốt nghiệp THPT: 2,5 năm hoặc Hoàn thành lớp 12
- Tốt nghiệp THCS (học hệ 9+): 4,5 năm
- Trung cấp:
- Tốt nghiệp THPT: 1,5 năm;
- Hoàn thành lớp 12: 1,5 năm
- Tốt nghiệp THCS: 1,5 năm (không học văn hóa); 2,5 năm (học văn hóa bổ sung)
STT | Ngành đào tạo | Chỉ tiêu tuyển sinh | |
Cao đẳng | Trung cấp | ||
I | Lĩnh vực Công nghệ thông tin | ||
1 | Đồ họa đa phương tiện | 35 | 35 |
2 | Tin học ứng dụng | - | 35 |
3 | Công nghệ thông tin | 90 | - |
II | Lĩnh vực Kỹ thuật – Công nghệ cao | ||
1 | Cơ điện tử | 35 | 35 |
2 | Tự động hóa công nghiệp | 35 | - |
3 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | 35 | - |
4 | Công nghệ ô tô | 105 | 105 |
5 | Công nghệ chế tạo máy | 35 | 35 |
6 | Hàn | 35 | 35 |
7 | Điện công nghiệp | 80 | 50 |
8 | Điện tử công nghiệp | 35 | - |
9 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử | 35 | - |
10 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 105 | 70 |
III | Lĩnh vực Du lịch | ||
1 | Hướng dẫn du lịch | 70 | 35 |
2 | Quản trị khách sạn | 100 | - |
3 | Quản trị lữ hành | 35 | - |
4 | Quản trị nhà hàng | 40 | - |
5 | Nghiệp vụ nhà hàng | - | 35 |
6 | Nghiệp vụ lưu trú | - | 35 |
IV | Lĩnh vực Kinh tế - Dịch vụ | ||
1 | Kế toán doanh nghiệp | 70 | 35 |
2 | Kỹ thuật sửa chữa và lắp rắp máy tính | 35 | 35 |
3 | Logistic | 35 | - |
4 | Marketing thương mại | 35 | 35 |
5 | Thương mại điện tử | 35 | 35 |
V | Lĩnh vực thời trang | ||
1 | May thời trang | 35 | 35 |
2 | Thiết kế thời trang | 30 | 30 |
3 | Chăm sóc sắc đẹp | Liên kết đào tạo | Liên kết đào tạo |
C. MỘT SỐ HÌNH ẢNH

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]