1. Thời gian tuyển sinh
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
5. Học phí
II. Các ngành tuyển sinh
| STT | Ngành đào tạo | Cao đẳng | Trung cấp | 
| 1 | 6340302 | 5340302 | |
| 2 | 6480215 | 
 | |
| 3 | 6320202 | 5320202 | |
| 4 | 6620115 | 5520215 | |
| 5 | Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao | 6620124 | |
| 6 | Chọn và nhân giống cây trồng | 5620124 | |
| 7 | 6540103 | 5540103 | |
| 8 | 6810201 | 
 | |
| 9 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 6810207 | 5180207 | 
| 10 | 6480202 | 5480202 | |
| 11 | Điện công nghiệp | 6520227 | 5520227 | 
| 12 | 6510216 | 5510216 | |
| 13 | Bảo trì và sửa chữa ô tô | 5520159 | |
| 14 | 6810206 | ||
| 15 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn | 5810205 | |
| 16 | Quản trị mạng máy tính | 6480210 | 5480210 | 
| 17 | Thiết kế trang Web | 5480217 | |
| 18 | Tin học văn phòng | 
 | 5480203 | 
| 19 | 6340403 | ||
| 20 | Quản trị lữ hành | 6810104 | |
| 21 | 6810101 | ||
| 22 | Tiếng Anh | 6220206 | |
| 23 | 6760102 | ||
| 24 | 6320205 | ||
| 25 | 51140201 | 
 
 



Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
 
  
  
  
  
  
  
  
  
  
        
        
                                            Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.