1. Thời gian xét tuyển
2. Hồ sơ xét tuyển
3. Đối tượng tuyển sinh
4. Phạm vi tuyển sinh
5. Phương thức tuyển sinh
6. Học phí
Thời gian đào tạo:
NGHỀ
|
Mã nghề | Chỉ tiêu | ||
Cao đẳng | Trung cấp | CĐ | TC | |
Điện công nghiệp (Nghề trọng điểm quốc tế) |
6520227 | 5520227 | 70 | 50 |
CNKT Điều khiển và Tự động hóa | 6510305 | 20 | ||
KT. Máy lạnh & điều hòa KK (Nghề trọng điểm khu vực Asean) |
6520205 | 5520205 | 75 | 65 |
Kỹ thuật xây dựng | 6580201 | 5580201 | 50 | 30 |
Công nghệ Ô tô (Nghề trọng điểm khu vực Asean) |
6510216 | 5510216 | 75 | 60 |
Điện tử công nghiệp | 6520225 | 5520225 | 20 | 15 |
Cắt gọt kim loại (Nghề trọng điểm quốc tế) |
6520121 | 5220121 | 25 | 25 |
Hàn | 6520123 | 5520123 | 15 | 15 |
May thời trang | 6540204 | 5540204 | 25 | 35 |
Quản trị mạng máy tính | 6480210 | 25 | ||
Lập trình máy tính | 6480208 | 5480207 | 25 | 20 |
Lắp đặt thiết bị cơ khí | 6520113 | 5520113 | 25 | 25 |
Cơ điện tử (Nghề trọng điểm khu vực Asean) |
6520263 | 5520263 | 30 | 25 |
KT. Sửa chữa , lắp ráp máy tính | 6480102 | 5480102 | 20 | 20 |
Thiết kế đồ hoạ | 5210402 | 20 | ||
Quản trị nhà hàng (Nghề trọng điểm quốc gia) |
6810206 | 25 | ||
Nghiệp vụ nhà hàng
|
5810206 | 30 | ||
5810201 | 20 | |||
Tin học ứng dụng
|
5480206 | 20 | ||
Quản trị du lịch MICE | 6810105 | 5810105 | 15 | 15 |
Kế toán doanh nghiệp | 6340302 | 5340302 | 60 | 50 |
Kế toán HCSN | 5340307 | 20 | ||
Xây dựng cầu đường bộ
|
5580205 | 20 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh chính thức từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường
- Thông tin do các trường cung cấp
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.