1. Thời gian tuyển sinh
Thời gian nhận hồ sơ xét tuyển:
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
Xét tuyển:
5. Học phí
1. Hệ cao đẳng
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu |
I | KHOA Y DƯỢC | ||
1 | Dược | 6720201 | 200 |
2 | Điều dưỡng | 6720301 | 300 |
3 | Hộ sinh | 6720303 | 90 |
4 | Y sĩ đa khoa | 6720101 | 70 |
5 | Y học cổ truyền | 6720102 | 60 |
6 | Kỹ thuật phục hình răng | 6720605 | 70 |
II | KHOA DỊCH VỤ | ||
7 | Chăm sóc sắc đẹp | 6810404 | 50 |
8 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 6810205 | 70 |
III | KHOA KỸ THUẬT | ||
9 | Công nghệ ô tô | 6510216 | 70 |
10 | Điện công nghiệp | 6520227 | 40 |
IV | KHOA KINH TẾ - LUẬT | ||
11 | Pháp luật | 6380101 | 70 |
12 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 | 70 |
13 | Quản trị kinh doanh | 6340404 | 70 |
V | KHOA NGOẠI NGỮ - TIN HỌC | ||
14 | Công nghệ thông tin | 6480201 | 50 |
15 | Tiếng Anh | 6220206 | 70 |
16 | Tiếng Hàn Quốc | 6220211 | 70 |
2. Hệ Trung cấp
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Chỉ tiêu |
1 | 5720201 | Dược | 70 |
2 | 5720301 | Điều dưỡng | 60 |
3 | 5510216 | Công nghệ ô tô | 50 |
4 | 5520227 | Điện công nghiệp | 90 |
5 | 5220206 | Tiếng Anh | 70 |
6 | 5220211 | Tiếng Hàn Quốc | 70 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.