1. Thời gian tuyển sinh
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
5. Học phí
Thời gian đào tạo:
STT |
Ngành/ nghề đào tạo |
Cao đẳng | Cao đẳng CLC | Trung cấp | Trung cấp CLC |
1 |
90 | ||||
2 |
35 (2) | ||||
3 |
52 | 18 (3) | |||
4 |
Tiếng Trung Quốc |
70 | 30 (4) | 60 | |
5 |
Tiếng Anh |
40 | |||
6 |
75 | ||||
7 |
Điện công nghiệp |
90 | 35 | 35 | |
8 |
Vận hành nhà máy thủy điện |
100 | 30 | ||
9 |
Công nghệ ô tô |
120 | 35 | 65 | |
10 |
Hàn |
25 | 70 | ||
11 |
Hướng dẫn du lịch |
40 | 120 | ||
12 | 30 | 90 | |||
13 | 25 | 60 | |||
14 |
Khuyến nông lâm |
60 | 35 | ||
15 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
30 | 35 | ||
16 | 110 | ||||
17 | 170 | ||||
18 |
Điện dân dụng |
60 | |||
19 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
22 | 18 (1) | 50 | |
20 |
Cốt thép - Hàn |
90 | |||
21 |
Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
115 | 35 | ||
22 |
Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc |
10 | |||
23 | 20 | ||||
24 |
Organ |
10 | |||
25 | 20 | 10 | |||
26 | 20 | ||||
27 |
Tin học ứng dụng |
15 | |||
28 | Kế toán doanh nghiệp | 75 | |||
29 | Trồng trọt | 10 | |||
30 | Diễn viên múa | 15 | |||
31 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 20 | 10 | ||
32 |
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | 40 | 40 | ||
33 |
Điện nước | 40 | |||
34 |
Chăn nuôi - Thú Y | 10 |
Ghi chú:
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.