1. Thời gian tuyển sinh
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
5. Học phí
Học phí hệ Cao đẳng chính quy
STT | Ngành học | Mức học phí |
1 | Công nghệ ô tô | 3.216.000VNĐ/ Học kỳ (đã giảm 70% HP theo NĐ 81/2021/NĐ-CP) |
2 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | |
3 | Hàn (Kỹ thuật gia công kim loại) | |
4 | Cắt gọt kim loại (Cơ khí chế tạo) | |
5 | Vận hành máy thi công mặt đường | |
6 | Xây dựng cầu đường bộ | |
7 | Kỹ thuật xây dựng | |
8 | Kế toán doanh nghiệp | 5.700.000VNĐ/ học kỳ |
9 | Logistics | |
10 | Quản trị kinh doanh | |
11 | Quản lý xây dựng | |
12 | Khai thác vận tải | |
13 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | |
14 | Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng | |
15 | Cơ điện tử | 7.500.000VNĐ/ học kỳ |
16 | Tin học ứng dụng | |
17 | Quản trị mạng máy tính | |
18 | Thiết kế nội thất | |
19 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | |
20 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | |
21 | Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt |
1. Hệ cao đẳng
* Các ngành/ nghề đào tạo tại cơ sở Tp. Hồ Chí Minh
STT |
Ngành đào tạo |
Trình độ |
|
Cao đẳng |
Trung cấp |
||
1 |
6510216 |
5510216 |
|
2 |
6510105 |
|
|
3 |
Xây dựng cầu đường bộ |
6580205 |
5580205 |
4 |
Vận hành máy thi công mặt đường |
6520184 |
5520184 |
5 |
Quản trị mạng máy tính |
6480209 |
5480209 |
6 |
Cắt gọt kim loại (Cơ khí chế tạo) |
6520121 |
5520121 |
7 |
Hàn (Kỹ thuật gia công kim loại) |
6520123 |
5520123 |
8 |
6520263 |
5520263 |
|
9 |
6580301 |
|
|
10 |
6840101 |
|
|
11 |
6340113 |
|
|
12 |
6340404 |
|
|
13 |
6340302 |
5340302 |
|
14 |
6580201 |
5580201 |
|
15 |
Công nghệ kỹ thuật trắc địa |
6510902 |
|
16 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí (điện lạnh) |
6520205 |
5520205 |
17 |
6210403 |
5210403 |
|
18 |
Tin học ứng dụng (Ứng dụng công nghệ thông tin) |
6480205 |
5480205 |
19 |
Kinh doanh xuất nhập khẩu |
6340102 |
|
20 |
Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng |
6340413 |
|
21 |
Xây dựng và bảo dưỡng công trình đường sắt |
6510110 |
5510110 |
22 |
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng |
|
5510120 |
23 |
Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình |
|
5510106 |
24 |
|
5210402 |
|
25 |
Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng |
6340413 |
|
* Các ngành/ nghề đào tạo tại cơ sở Cần Thơ
STT | Ngành/ nghề đào tạo | Trình độ đào tạo | |
Cao đẳng | Trung cấp | ||
1 | Công nghệ ô tô | 6510216 | 5510216 |
2 | Điện công nghiệp và dân dụng | 5510216 | |
3 | Điện công nghiệp | 6520227 | |
4 | Cấp thoát nước | 5520312 | |
5 | Xây dựng cầu đường bộ | 5580205 | |
6 | Kỹ thuật xây dựng | 5580201 | |
7 | Tin học ứng dụng | 5480205 | |
8 | Kế toán doanh nghiệp | 5340302 | |
9 | Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa | 5340406 | |
10 | Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ | 5340407 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.