A. GIỚI THIỆU
- Tên trường: Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội
- Tên tiếng Anh: Hanoi Polytechnic College
- Mã trường: CDD 0308
- Loại trường: Công lập
- Địa chỉ:
- Cơ sở Hà Nội: Số 18-20/322 Nhân Mỹ - Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - TP. Hà Nội. Hotline: 0969 69 86 79
- Cơ sở Hải Phòng: Số 176 Quán Trữ - Quận Kiến An - TP. Hải Phòng. Hotline: 0969 768 666
- SĐT: 0969 69 86 79 - 0961 224 529
- Email: [email protected]
- Website: http://bachkhoahanoi.edu.vn/
- Facebook: www.facebook.com/Caodangcongnghebachkhoahanoi/
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2025
I. Thông tin chung
1. Thời gian xét tuyển
Thời gian nhận hồ sơ xét tuyển:
- Đợt 1: 11/02 đến 30/06/2025;
- Đợt 2: 01/07 đến 31/07/2025;
- Đợt 3: 01/08 đến 25/09/2025.
2. Đối tượng tuyển sinh
- Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương trở lên.
3. Phạm vi tuyển sinh
- Tuyển sinh trên toàn quốc.
4. Phương thức tuyển sinh
- Xét tuyển;
- Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào đối với trình độ Cao đẳng: Kết quả học tập kỳ I, lớp 12 từ Trung bình trở lên. Trong trường hợp số lượng đăng ký nhiều hơn chỉ tiêu thì xét theo từ cao xuống thấp theo điểm trung bình chung.
5. Học phí
* Đối với Cao đẳng
- Thu phí theo số tín chỉ học của từng kỳ. Mức thu theo Nghị định 81/2021/NĐ-CP và Nghị định số 97/2023/NĐ-CP của Chính phủ và theo quy định của Nhà trường.
* Đối với Trung cấp
- Thu phí theo từng kỳ. Mức thu theo Nghị định 81/2021/NĐ-CP và Nghị định số 97/2023/NĐ-CP của Chính phủ và theo quy định của Nhà trường.
II. Các ngành tuyển sinh
Thời gian đào tạo:
- Hệ Trung cấp: từ 1,5 – 2 năm.
- Hệ Cao đẳng: từ 2,5 – 3 năm.
STT |
Tên ngành | Mã ngành |
I | Trình độ Cao đẳng | |
1 | Tiếng Hàn Quốc | 6220211 |
2 | Tiếng Nhật | 6220212 |
3 | Tiếng Trung Quốc | 6220209 |
4 | Tiếng Anh | 6220206 |
5 | Công nghệ thông tin | 6480201 |
6 | Lập trình máy tính | 6480207 |
7 | Thiết kế đồ họa | 6210402 |
8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 6510303 |
9 | Điện công nghiệp | 6520227 |
10 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 6520205 |
11 | Công nghệ ô tô | 6510216 |
12 | Quản trị lữ hành | 6810104 |
13 | Hướng dẫn du lịch | 6810103 |
14 | Quản trị khách sạn | 6810201 |
15 | Quản trị kinh doanh | 6340404 |
16 | Marketing | 6340116 |
17 | Logistics | 6340113 |
18 | Kế toán | 6340301 |
19 | Tự động hóa công nghiệp | 6520254 |
II | Trình độ trung cấp | |
1 | Chăm sóc sắc đẹp | 5810404 |
C. MỘT SỐ HÌNH ẢNH


Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]