2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
5. Học phí
Các ngành tuyển sinh hệ Cao đẳng chính quy:
|
STT |
Ngành |
Ghi chú |
|
1 |
6510216 | |
|
2 |
Hàn * |
6520123 |
|
3 |
Cắt gọt kim loại * |
6520121 |
|
4 |
Logistics |
6340113 |
| 5 |
Điện công nghiệp * |
6520227 |
| 6 |
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp |
6520201 |
| 7 |
Điện tử công nghiệp * |
6520225 |
| 8 | 6480202 | |
| 9 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
6520205 |
| 10 |
Quản trị mạng máy tính * |
6480209 |
| 11 |
Kỹ thuật sửa chữa và lắp ráp máy tính |
6480102 |
| 12 |
Tin học văn phòng |
6480203 |
| 13 | 6340302 | |
| 14 | 6520263 | |
|
15 |
Tự động hoá công nghiệp |
6520264 |
|
16 |
Đồ họa đa phương tiện |
6480108 |
|
17 |
Thiết kế Web |
6480214 |
|
18 |
Thiết kế mạch điện tử trên máy tính | 6480103 |
|
19 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 6510201 |
|
20 |
Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà | 6510314 |
|
21 |
Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí | 6510315 |


Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.